Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/MITH
Lịch sử thay đổi trong XSG/MITH tỷ giá
XSG/MITH tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 6.227427 MITH
▼ -13.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -23.11% (8.099325 MITH — 6.227427 MITH)
Thay đổi trong XSG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12.27% (5.546964 MITH — 6.227427 MITH)
Thay đổi trong XSG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 102.04% (3.082203 MITH — 6.227427 MITH)
Thay đổi trong XSG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 102.04% (3.082203 MITH — 6.227427 MITH)
SnowGem/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.876233 MITH | ▼ -5.64 % |
20/05 | 5.746418 MITH | ▼ -2.21 % |
21/05 | 6.553597 MITH | ▲ 14.05 % |
22/05 | 6.235477 MITH | ▼ -4.85 % |
23/05 | 6.301246 MITH | ▲ 1.05 % |
24/05 | 7.674671 MITH | ▲ 21.8 % |
25/05 | 8.531273 MITH | ▲ 11.16 % |
26/05 | 8.042657 MITH | ▼ -5.73 % |
27/05 | 7.599588 MITH | ▼ -5.51 % |
28/05 | 7.804463 MITH | ▲ 2.7 % |
29/05 | 8.081574 MITH | ▲ 3.55 % |
30/05 | 8.060981 MITH | ▼ -0.25 % |
31/05 | 7.767204 MITH | ▼ -3.64 % |
01/06 | 6.718798 MITH | ▼ -13.5 % |
02/06 | 6.524347 MITH | ▼ -2.89 % |
03/06 | 6.128303 MITH | ▼ -6.07 % |
04/06 | 5.845002 MITH | ▼ -4.62 % |
05/06 | 5.931163 MITH | ▲ 1.47 % |
06/06 | 6.21326 MITH | ▲ 4.76 % |
07/06 | 6.068164 MITH | ▼ -2.34 % |
08/06 | 5.717506 MITH | ▼ -5.78 % |
09/06 | 6.377333 MITH | ▲ 11.54 % |
10/06 | 5.935235 MITH | ▼ -6.93 % |
11/06 | 5.877305 MITH | ▼ -0.98 % |
12/06 | 6.094499 MITH | ▲ 3.7 % |
13/06 | 5.861113 MITH | ▼ -3.83 % |
14/06 | 5.897791 MITH | ▲ 0.63 % |
15/06 | 5.44829 MITH | ▼ -7.62 % |
16/06 | 5.219468 MITH | ▼ -4.2 % |
17/06 | 4.947998 MITH | ▼ -5.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.41751 MITH | ▲ 35.17 % |
27/05 — 02/06 | 5.288859 MITH | ▼ -37.17 % |
03/06 — 09/06 | 6.787869 MITH | ▲ 28.34 % |
10/06 — 16/06 | 6.439258 MITH | ▼ -5.14 % |
17/06 — 23/06 | 6.901627 MITH | ▲ 7.18 % |
24/06 — 30/06 | 6.599594 MITH | ▼ -4.38 % |
01/07 — 07/07 | 8.288734 MITH | ▲ 25.59 % |
08/07 — 14/07 | 8.388943 MITH | ▲ 1.21 % |
15/07 — 21/07 | 11.525 MITH | ▲ 37.38 % |
22/07 — 28/07 | 9.233202 MITH | ▼ -19.89 % |
29/07 — 04/08 | 9.024734 MITH | ▼ -2.26 % |
05/08 — 11/08 | 6.983511 MITH | ▼ -22.62 % |
SnowGem/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.325386 MITH | ▲ 49.75 % |
07/2024 | 8.327159 MITH | ▼ -10.7 % |
08/2024 | 12.3488 MITH | ▲ 48.3 % |
09/2024 | 13.7122 MITH | ▲ 11.04 % |
10/2024 | 15.0716 MITH | ▲ 9.91 % |
11/2024 | 13.972 MITH | ▼ -7.3 % |
12/2024 | 24.2409 MITH | ▲ 73.5 % |
01/2025 | 14.2101 MITH | ▼ -41.38 % |
SnowGem/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.572027 MITH |
Tối đa | 12.2199 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.795216 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.765837 MITH |
Tối đa | 12.2199 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.374503 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.843227 MITH |
Tối đa | 12.2199 MITH |
Bình quân gia quyền | 5.5948 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: