Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/KPW
Lịch sử thay đổi trong XTZ/KPW tỷ giá
XTZ/KPW tỷ giá
06 15, 2024
1 XTZ = 733.93 KPW
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -11.73% (831.47 KPW — 733.93 KPW)
Thay đổi trong XTZ/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -37.11% (1,167 KPW — 733.93 KPW)
Thay đổi trong XTZ/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 13.76% (645.15 KPW — 733.93 KPW)
Thay đổi trong XTZ/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -61.59% (1,911 KPW — 733.93 KPW)
Tezos/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 744.69 KPW | ▲ 1.47 % |
17/06 | 752.82 KPW | ▲ 1.09 % |
18/06 | 736.14 KPW | ▼ -2.22 % |
19/06 | 748.81 KPW | ▲ 1.72 % |
20/06 | 776.13 KPW | ▲ 3.65 % |
21/06 | 765.6 KPW | ▼ -1.36 % |
22/06 | 742.18 KPW | ▼ -3.06 % |
23/06 | 758.66 KPW | ▲ 2.22 % |
24/06 | 774.18 KPW | ▲ 2.05 % |
25/06 | 763.81 KPW | ▼ -1.34 % |
26/06 | 763.59 KPW | ▼ -0.03 % |
27/06 | 768.3 KPW | ▲ 0.62 % |
28/06 | 754.99 KPW | ▼ -1.73 % |
29/06 | 743.69 KPW | ▼ -1.5 % |
30/06 | 745.41 KPW | ▲ 0.23 % |
01/07 | 740.06 KPW | ▼ -0.72 % |
02/07 | 729.84 KPW | ▼ -1.38 % |
03/07 | 726.99 KPW | ▼ -0.39 % |
04/07 | 728.97 KPW | ▲ 0.27 % |
05/07 | 742.33 KPW | ▲ 1.83 % |
06/07 | 735.28 KPW | ▼ -0.95 % |
07/07 | 706.19 KPW | ▼ -3.96 % |
08/07 | 659.96 KPW | ▼ -6.55 % |
09/07 | 654.83 KPW | ▼ -0.78 % |
10/07 | 659.51 KPW | ▲ 0.71 % |
11/07 | 647.72 KPW | ▼ -1.79 % |
12/07 | 649.9 KPW | ▲ 0.34 % |
13/07 | 647 KPW | ▼ -0.45 % |
14/07 | 635.71 KPW | ▼ -1.74 % |
15/07 | 630.7 KPW | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 721.09 KPW | ▼ -1.75 % |
24/06 — 30/06 | 690.69 KPW | ▼ -4.21 % |
01/07 — 07/07 | 509.24 KPW | ▼ -26.27 % |
08/07 — 14/07 | 519.51 KPW | ▲ 2.02 % |
15/07 — 21/07 | 488.87 KPW | ▼ -5.9 % |
22/07 — 28/07 | 474.48 KPW | ▼ -2.94 % |
29/07 — 04/08 | 433.94 KPW | ▼ -8.54 % |
05/08 — 11/08 | 456.34 KPW | ▲ 5.16 % |
12/08 — 18/08 | 476.55 KPW | ▲ 4.43 % |
19/08 — 25/08 | 449.72 KPW | ▼ -5.63 % |
26/08 — 01/09 | 396.49 KPW | ▼ -11.83 % |
02/09 — 08/09 | 383.5 KPW | ▼ -3.28 % |
Tezos/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 724.42 KPW | ▼ -1.3 % |
08/2024 | 621.62 KPW | ▼ -14.19 % |
09/2024 | 628.39 KPW | ▲ 1.09 % |
10/2024 | 689.36 KPW | ▲ 9.7 % |
11/2024 | 770.28 KPW | ▲ 11.74 % |
12/2024 | 1,046 KPW | ▲ 35.76 % |
01/2025 | 921.65 KPW | ▼ -11.87 % |
02/2025 | 1,274 KPW | ▲ 38.18 % |
03/2025 | 1,418 KPW | ▲ 11.36 % |
04/2025 | 1,056 KPW | ▼ -25.53 % |
05/2025 | 1,103 KPW | ▲ 4.47 % |
06/2025 | 890.76 KPW | ▼ -19.27 % |
Tezos/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 720.74 KPW |
Tối đa | 904.93 KPW |
Bình quân gia quyền | 829.62 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 720.74 KPW |
Tối đa | 1,293 KPW |
Bình quân gia quyền | 941.96 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 557.52 KPW |
Tối đa | 1,400 KPW |
Bình quân gia quyền | 827.72 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: