Tỷ giá hối đoái Verge chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/YER
Lịch sử thay đổi trong XVG/YER tỷ giá
XVG/YER tỷ giá
05 13, 2024
1 XVG = 1.52 YER
▼ -5.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XVG/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -5.25% (1.6 YER — 1.52 YER)
Thay đổi trong XVG/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 63.92% (0.93 YER — 1.52 YER)
Thay đổi trong XVG/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 195.25% (0.51 YER — 1.52 YER)
Thay đổi trong XVG/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 94.01% (0.78 YER — 1.52 YER)
Verge/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
Verge/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1.45 YER | ▼ -4.35 % |
15/05 | 1.41 YER | ▼ -2.66 % |
16/05 | 1.32 YER | ▼ -6.51 % |
17/05 | 1.3 YER | ▼ -1.31 % |
18/05 | 1.29 YER | ▼ -0.85 % |
19/05 | 1.28 YER | ▼ -0.71 % |
20/05 | 1.38 YER | ▲ 7.56 % |
21/05 | 1.41 YER | ▲ 2.36 % |
22/05 | 1.43 YER | ▲ 1.31 % |
23/05 | 1.46 YER | ▲ 1.81 % |
24/05 | 1.44 YER | ▼ -1.09 % |
25/05 | 1.35 YER | ▼ -6.64 % |
26/05 | 1.31 YER | ▼ -2.33 % |
27/05 | 1.26 YER | ▼ -4.28 % |
28/05 | 1.27 YER | ▲ 0.55 % |
29/05 | 1.19 YER | ▼ -5.94 % |
30/05 | 1.1 YER | ▼ -7.61 % |
31/05 | 1.05 YER | ▼ -4.24 % |
01/06 | 1.09 YER | ▲ 3.66 % |
02/06 | 1.14 YER | ▲ 4.51 % |
03/06 | 1.16 YER | ▲ 2.12 % |
04/06 | 1.17 YER | ▲ 0.6 % |
05/06 | 1.2 YER | ▲ 2.73 % |
06/06 | 1.19 YER | ▼ -1.15 % |
07/06 | 1.14 YER | ▼ -4.47 % |
08/06 | 1.25 YER | ▲ 10.26 % |
09/06 | 1.31 YER | ▲ 4.69 % |
10/06 | 1.32 YER | ▲ 0.34 % |
11/06 | 1.36 YER | ▲ 3 % |
12/06 | 1.33 YER | ▼ -1.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Verge/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.2 YER | ▲ 44.73 % |
27/05 — 02/06 | 1.92 YER | ▼ -12.72 % |
03/06 — 09/06 | 1.92 YER | ▲ 0.28 % |
10/06 — 16/06 | 1.73 YER | ▼ -10.28 % |
17/06 — 23/06 | 1.84 YER | ▲ 6.9 % |
24/06 — 30/06 | 2.35 YER | ▲ 27.62 % |
01/07 — 07/07 | 2.68 YER | ▲ 13.95 % |
08/07 — 14/07 | 1.65 YER | ▼ -38.63 % |
15/07 — 21/07 | 1.66 YER | ▲ 0.91 % |
22/07 — 28/07 | 1.48 YER | ▼ -11.11 % |
29/07 — 04/08 | 1.54 YER | ▲ 4.47 % |
05/08 — 11/08 | 1.68 YER | ▲ 9.11 % |
Verge/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.28 YER | ▼ -15.94 % |
07/2024 | 2.27 YER | ▲ 77.73 % |
08/2024 | 1.28 YER | ▼ -43.38 % |
09/2024 | 1.33 YER | ▲ 3.41 % |
10/2024 | 1.33 YER | ▲ 0.16 % |
11/2024 | 1.24 YER | ▼ -6.49 % |
12/2024 | 1.48 YER | ▲ 19.26 % |
01/2025 | 1.17 YER | ▼ -20.97 % |
02/2025 | 2.34 YER | ▲ 99.4 % |
03/2025 | 2.98 YER | ▲ 27.44 % |
04/2025 | 1.75 YER | ▼ -41.09 % |
05/2025 | 2.4 YER | ▲ 36.86 % |
Verge/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.2 YER |
Tối đa | 1.78 YER |
Bình quân gia quyền | 1.5 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93 YER |
Tối đa | 3.83 YER |
Bình quân gia quyền | 1.66 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39 YER |
Tối đa | 3.83 YER |
Bình quân gia quyền | 1.14 YER |
Chia sẻ một liên kết đến XVG/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: