Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/EDG
Lịch sử thay đổi trong YER/EDG tỷ giá
YER/EDG tỷ giá
05 20, 2024
1 YER = 11.29 EDG
▲ 4.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 22.17% (9.24126 EDG — 11.29 EDG)
Thay đổi trong YER/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -6.89% (12.1255 EDG — 11.29 EDG)
Thay đổi trong YER/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (11.3694 EDG — 11.29 EDG)
Thay đổi trong YER/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2327.76% (0.46504 EDG — 11.29 EDG)
rial Yemen/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11.6352 EDG | ▲ 3.06 % |
22/05 | 11.6846 EDG | ▲ 0.42 % |
23/05 | 11.9345 EDG | ▲ 2.14 % |
24/05 | 12.1395 EDG | ▲ 1.72 % |
25/05 | 11.7973 EDG | ▼ -2.82 % |
26/05 | 11.4726 EDG | ▼ -2.75 % |
27/05 | 11.3682 EDG | ▼ -0.91 % |
28/05 | 11.3513 EDG | ▼ -0.15 % |
29/05 | 12.5144 EDG | ▲ 10.25 % |
30/05 | 12.5594 EDG | ▲ 0.36 % |
31/05 | 12.7286 EDG | ▲ 1.35 % |
01/06 | 12.9202 EDG | ▲ 1.51 % |
02/06 | 12.1182 EDG | ▼ -6.21 % |
03/06 | 11.6479 EDG | ▼ -3.88 % |
04/06 | 12.067 EDG | ▲ 3.6 % |
05/06 | 12.5226 EDG | ▲ 3.78 % |
06/06 | 12.2719 EDG | ▼ -2 % |
07/06 | 12.3828 EDG | ▲ 0.9 % |
08/06 | 12.7197 EDG | ▲ 2.72 % |
09/06 | 14.4165 EDG | ▲ 13.34 % |
10/06 | 15.1554 EDG | ▲ 5.12 % |
11/06 | 15.4631 EDG | ▲ 2.03 % |
12/06 | 15.784 EDG | ▲ 2.08 % |
13/06 | 15.3852 EDG | ▼ -2.53 % |
14/06 | 15.125 EDG | ▼ -1.69 % |
15/06 | 14.8632 EDG | ▼ -1.73 % |
16/06 | 14.6155 EDG | ▼ -1.67 % |
17/06 | 14.7504 EDG | ▲ 0.92 % |
18/06 | 14.7634 EDG | ▲ 0.09 % |
19/06 | 14.1966 EDG | ▼ -3.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.6997 EDG | ▼ -5.23 % |
03/06 — 09/06 | 10.3201 EDG | ▼ -3.55 % |
10/06 — 16/06 | 12.7363 EDG | ▲ 23.41 % |
17/06 — 23/06 | 10.6551 EDG | ▼ -16.34 % |
24/06 — 30/06 | 8.692477 EDG | ▼ -18.42 % |
01/07 — 07/07 | 7.702334 EDG | ▼ -11.39 % |
08/07 — 14/07 | 7.925712 EDG | ▲ 2.9 % |
15/07 — 21/07 | 8.469368 EDG | ▲ 6.86 % |
22/07 — 28/07 | 8.758463 EDG | ▲ 3.41 % |
29/07 — 04/08 | 8.76778 EDG | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 11.676 EDG | ▲ 33.17 % |
12/08 — 18/08 | 10.1839 EDG | ▼ -12.78 % |
rial Yemen/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2699 EDG | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 26.6487 EDG | ▲ 136.46 % |
08/2024 | 60.188 EDG | ▲ 125.86 % |
09/2024 | 45.099 EDG | ▼ -25.07 % |
10/2024 | 36.5195 EDG | ▼ -19.02 % |
11/2024 | 27.1535 EDG | ▼ -25.65 % |
12/2024 | 18.7204 EDG | ▼ -31.06 % |
01/2025 | 26.5386 EDG | ▲ 41.76 % |
02/2025 | 26.1127 EDG | ▼ -1.61 % |
03/2025 | 20.7013 EDG | ▼ -20.72 % |
04/2025 | 21.6848 EDG | ▲ 4.75 % |
05/2025 | 23.7635 EDG | ▲ 9.59 % |
rial Yemen/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.867898 EDG |
Tối đa | 11.3392 EDG |
Bình quân gia quyền | 10.0598 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.265091 EDG |
Tối đa | 12.2528 EDG |
Bình quân gia quyền | 10.0713 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.629934 EDG |
Tối đa | 31.4585 EDG |
Bình quân gia quyền | 14.2138 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến YER/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: