Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ENJ
Lịch sử thay đổi trong YER/ENJ tỷ giá
YER/ENJ tỷ giá
05 03, 2024
1 YER = 0.0119715 ENJ
▼ -2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 42.31% (0.00841255 ENJ — 0.0119715 ENJ)
Thay đổi trong YER/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -9.34% (0.01320495 ENJ — 0.0119715 ENJ)
Thay đổi trong YER/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 25.8% (0.0095165 ENJ — 0.0119715 ENJ)
Thay đổi trong YER/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -68.13% (0.03756656 ENJ — 0.0119715 ENJ)
rial Yemen/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.01190589 ENJ | ▼ -0.55 % |
05/05 | 0.01206752 ENJ | ▲ 1.36 % |
06/05 | 0.01195238 ENJ | ▼ -0.95 % |
07/05 | 0.01165729 ENJ | ▼ -2.47 % |
08/05 | 0.01128522 ENJ | ▼ -3.19 % |
09/05 | 0.01110108 ENJ | ▼ -1.63 % |
10/05 | 0.01190799 ENJ | ▲ 7.27 % |
11/05 | 0.01191734 ENJ | ▲ 0.08 % |
12/05 | 0.01356454 ENJ | ▲ 13.82 % |
13/05 | 0.01689573 ENJ | ▲ 24.56 % |
14/05 | 0.01696046 ENJ | ▲ 0.38 % |
15/05 | 0.01629761 ENJ | ▼ -3.91 % |
16/05 | 0.01692629 ENJ | ▲ 3.86 % |
17/05 | 0.01694362 ENJ | ▲ 0.1 % |
18/05 | 0.01671008 ENJ | ▼ -1.38 % |
19/05 | 0.01639059 ENJ | ▼ -1.91 % |
20/05 | 0.0154915 ENJ | ▼ -5.49 % |
21/05 | 0.01539078 ENJ | ▼ -0.65 % |
22/05 | 0.01532386 ENJ | ▼ -0.43 % |
23/05 | 0.01522219 ENJ | ▼ -0.66 % |
24/05 | 0.01545205 ENJ | ▲ 1.51 % |
25/05 | 0.01593058 ENJ | ▲ 3.1 % |
26/05 | 0.01592518 ENJ | ▼ -0.03 % |
27/05 | 0.01634902 ENJ | ▲ 2.66 % |
28/05 | 0.01686255 ENJ | ▲ 3.14 % |
29/05 | 0.01756975 ENJ | ▲ 4.19 % |
30/05 | 0.01812111 ENJ | ▲ 3.14 % |
31/05 | 0.01844285 ENJ | ▲ 1.78 % |
01/06 | 0.01765348 ENJ | ▼ -4.28 % |
02/06 | 0.01740415 ENJ | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.01137944 ENJ | ▼ -4.95 % |
13/05 — 19/05 | 0.01067168 ENJ | ▼ -6.22 % |
20/05 — 26/05 | 0.00753267 ENJ | ▼ -29.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.00636463 ENJ | ▼ -15.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.00830681 ENJ | ▲ 30.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.00833274 ENJ | ▲ 0.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.00898495 ENJ | ▲ 7.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.00939561 ENJ | ▲ 4.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.01249466 ENJ | ▲ 32.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.01183215 ENJ | ▼ -5.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.01401424 ENJ | ▲ 18.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.01394348 ENJ | ▼ -0.5 % |
rial Yemen/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01142773 ENJ | ▼ -4.54 % |
07/2024 | 0.01164456 ENJ | ▲ 1.9 % |
08/2024 | 0.01481207 ENJ | ▲ 27.2 % |
08/2024 | 0.01529381 ENJ | ▲ 3.25 % |
09/2024 | 0.01301861 ENJ | ▼ -14.88 % |
10/2024 | 0.01075212 ENJ | ▼ -17.41 % |
11/2024 | 0.00862921 ENJ | ▼ -19.74 % |
12/2024 | 0.0110834 ENJ | ▲ 28.44 % |
01/2025 | 0.00792053 ENJ | ▼ -28.54 % |
02/2025 | 0.00744562 ENJ | ▼ -6 % |
03/2025 | 0.01408967 ENJ | ▲ 89.23 % |
04/2025 | 0.01332602 ENJ | ▼ -5.42 % |
rial Yemen/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00807984 ENJ |
Tối đa | 0.01279751 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.01068194 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0057944 ENJ |
Tối đa | 0.01333802 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00952345 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0057944 ENJ |
Tối đa | 0.01804675 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.01220716 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: