Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/GAS

Lịch sử thay đổi trong YER/GAS tỷ giá

YER/GAS tỷ giá

05 11, 2024
1 YER = 0.00074757 GAS
▲ 0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 39.8% (0.00053475 GAS — 0.00074757 GAS)

Thay đổi trong YER/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 21.86% (0.00061345 GAS — 0.00074757 GAS)

Thay đổi trong YER/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -44.81% (0.00135448 GAS — 0.00074757 GAS)

Thay đổi trong YER/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -76.75% (0.00321554 GAS — 0.00074757 GAS)

rial Yemen/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.00079914 GAS ▲ 6.9 %
14/05 0.00103742 GAS ▲ 29.82 %
15/05 0.00109409 GAS ▲ 5.46 %
16/05 0.00101945 GAS ▼ -6.82 %
17/05 0.00104622 GAS ▲ 2.63 %
18/05 0.00107411 GAS ▲ 2.67 %
19/05 0.00106324 GAS ▼ -1.01 %
20/05 0.00098986 GAS ▼ -6.9 %
21/05 0.00097336 GAS ▼ -1.67 %
22/05 0.000959 GAS ▼ -1.48 %
23/05 0.00093541 GAS ▼ -2.46 %
24/05 0.00093683 GAS ▲ 0.15 %
25/05 0.00097238 GAS ▲ 3.79 %
26/05 0.0009992 GAS ▲ 2.76 %
27/05 0.00098634 GAS ▼ -1.29 %
28/05 0.00099177 GAS ▲ 0.55 %
29/05 0.00097066 GAS ▼ -2.13 %
30/05 0.00098196 GAS ▲ 1.16 %
31/05 0.00103611 GAS ▲ 5.51 %
01/06 0.00108725 GAS ▲ 4.94 %
02/06 0.00108206 GAS ▼ -0.48 %
03/06 0.00104727 GAS ▼ -3.22 %
04/06 0.00102098 GAS ▼ -2.51 %
05/06 0.00101697 GAS ▼ -0.39 %
06/06 0.00100021 GAS ▼ -1.65 %
07/06 0.00101017 GAS ▲ 1 %
08/06 0.00102241 GAS ▲ 1.21 %
09/06 0.00101407 GAS ▼ -0.82 %
10/06 0.00102843 GAS ▲ 1.42 %
11/06 0.00105762 GAS ▲ 2.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00074479 GAS ▼ -0.37 %
20/05 — 26/05 0.00064539 GAS ▼ -13.35 %
27/05 — 02/06 0.00067013 GAS ▲ 3.83 %
03/06 — 09/06 0.00076821 GAS ▲ 14.64 %
10/06 — 16/06 0.00072915 GAS ▼ -5.09 %
17/06 — 23/06 0.00073555 GAS ▲ 0.88 %
24/06 — 30/06 0.00073955 GAS ▲ 0.54 %
01/07 — 07/07 0.00092489 GAS ▲ 25.06 %
08/07 — 14/07 0.00086958 GAS ▼ -5.98 %
15/07 — 21/07 0.00090293 GAS ▲ 3.84 %
22/07 — 28/07 0.00095003 GAS ▲ 5.22 %
29/07 — 04/08 0.00098028 GAS ▲ 3.18 %

rial Yemen/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00070378 GAS ▼ -5.86 %
07/2024 0.0007074 GAS ▲ 0.51 %
08/2024 0.00087898 GAS ▲ 24.26 %
09/2024 0.00083103 GAS ▼ -5.46 %
10/2024 0.00015887 GAS ▼ -80.88 %
11/2024 0.0001213 GAS ▼ -23.65 %
12/2024 0.000141 GAS ▲ 16.25 %
01/2025 0.00016603 GAS ▲ 17.75 %
02/2025 0.00013928 GAS ▼ -16.11 %
03/2025 0.00014027 GAS ▲ 0.71 %
04/2025 0.00018464 GAS ▲ 31.63 %
05/2025 0.00017946 GAS ▼ -2.81 %

rial Yemen/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00062519 GAS
Tối đa 0.0007533 GAS
Bình quân gia quyền 0.00070522 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00048682 GAS
Tối đa 0.0007533 GAS
Bình quân gia quyền 0.00060679 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00018523 GAS
Tối đa 0.00167761 GAS
Bình quân gia quyền 0.00098841 GAS

Chia sẻ một liên kết đến YER/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu