Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/GIN

Lịch sử thay đổi trong YER/GIN tỷ giá

YER/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 YER = 1.960179 GIN
▲ 2.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.96% (1.634063 GIN — 1.960179 GIN)

Thay đổi trong YER/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.91% (2.175844 GIN — 1.960179 GIN)

Thay đổi trong YER/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 103.18% (0.96474881 GIN — 1.960179 GIN)

Thay đổi trong YER/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 103.18% (0.96474881 GIN — 1.960179 GIN)

rial Yemen/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.97806993 GIN ▼ -50.1 %
29/04 1.01724 GIN ▲ 4 %
30/04 1.746318 GIN ▲ 71.67 %
01/05 1.782954 GIN ▲ 2.1 %
02/05 1.845794 GIN ▲ 3.52 %
03/05 1.859818 GIN ▲ 0.76 %
04/05 1.847155 GIN ▼ -0.68 %
05/05 1.831273 GIN ▼ -0.86 %
06/05 1.836728 GIN ▲ 0.3 %
07/05 1.860737 GIN ▲ 1.31 %
08/05 1.825276 GIN ▼ -1.91 %
09/05 1.956157 GIN ▲ 7.17 %
10/05 2.167386 GIN ▲ 10.8 %
11/05 2.272863 GIN ▲ 4.87 %
12/05 1.290145 GIN ▼ -43.24 %
13/05 2.203845 GIN ▲ 70.82 %
14/05 2.29456 GIN ▲ 4.12 %
15/05 2.290293 GIN ▼ -0.19 %
16/05 2.318955 GIN ▲ 1.25 %
17/05 2.25117 GIN ▼ -2.92 %
18/05 2.439486 GIN ▲ 8.37 %
19/05 2.633966 GIN ▲ 7.97 %
20/05 2.601404 GIN ▼ -1.24 %
21/05 2.449227 GIN ▼ -5.85 %
22/05 2.409432 GIN ▼ -1.62 %
23/05 2.440807 GIN ▲ 1.3 %
24/05 2.340826 GIN ▼ -4.1 %
25/05 2.179849 GIN ▼ -6.88 %
26/05 2.067396 GIN ▼ -5.16 %
27/05 2.053557 GIN ▼ -0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 2.141399 GIN ▲ 9.25 %
06/05 — 12/05 2.329201 GIN ▲ 8.77 %
13/05 — 19/05 2.850211 GIN ▲ 22.37 %
20/05 — 26/05 2.861704 GIN ▲ 0.4 %
27/05 — 02/06 2.948227 GIN ▲ 3.02 %
03/06 — 09/06 1.650626 GIN ▼ -44.01 %
10/06 — 16/06 1.676462 GIN ▲ 1.57 %
17/06 — 23/06 1.091335 GIN ▼ -34.9 %
24/06 — 30/06 1.690089 GIN ▲ 54.86 %
01/07 — 07/07 1.865769 GIN ▲ 10.39 %
08/07 — 14/07 2.338589 GIN ▲ 25.34 %
15/07 — 21/07 1.783729 GIN ▼ -23.73 %

rial Yemen/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 1.759491 GIN ▼ -10.24 %
06/2024 1.548981 GIN ▼ -11.96 %
07/2024 1.002503 GIN ▼ -35.28 %
08/2024 8.689897 GIN ▲ 766.82 %
09/2024 6.550502 GIN ▼ -24.62 %
10/2024 8.252984 GIN ▲ 25.99 %
11/2024 3.279942 GIN ▼ -60.26 %
12/2024 3.726779 GIN ▲ 13.62 %

rial Yemen/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.646022 GIN
Tối đa 2.385675 GIN
Bình quân gia quyền 1.920349 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.644574 GIN
Tối đa 3.210897 GIN
Bình quân gia quyền 2.305342 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22377887 GIN
Tối đa 6.5664 GIN
Bình quân gia quyền 2.220111 GIN

Chia sẻ một liên kết đến YER/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu