Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/KIN
Lịch sử thay đổi trong YER/KIN tỷ giá
YER/KIN tỷ giá
05 07, 2024
1 YER = 185.3 KIN
▲ 2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 9.59% (169.08 KIN — 185.3 KIN)
Thay đổi trong YER/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -2.22% (189.5 KIN — 185.3 KIN)
Thay đổi trong YER/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -66.14% (547.31 KIN — 185.3 KIN)
Thay đổi trong YER/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -77.82% (835.31 KIN — 185.3 KIN)
rial Yemen/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 180.84 KIN | ▼ -2.41 % |
09/05 | 185.69 KIN | ▲ 2.68 % |
10/05 | 191.53 KIN | ▲ 3.15 % |
11/05 | 192.18 KIN | ▲ 0.34 % |
12/05 | 197.73 KIN | ▲ 2.89 % |
13/05 | 209.82 KIN | ▲ 6.11 % |
14/05 | 219.77 KIN | ▲ 4.74 % |
15/05 | 212.45 KIN | ▼ -3.33 % |
16/05 | 215.95 KIN | ▲ 1.65 % |
17/05 | 220.52 KIN | ▲ 2.12 % |
18/05 | 223.28 KIN | ▲ 1.25 % |
19/05 | 228.67 KIN | ▲ 2.41 % |
20/05 | 225.11 KIN | ▼ -1.55 % |
21/05 | 221.3 KIN | ▼ -1.69 % |
22/05 | 224.44 KIN | ▲ 1.42 % |
23/05 | 225.41 KIN | ▲ 0.43 % |
24/05 | 233.37 KIN | ▲ 3.53 % |
25/05 | 241.23 KIN | ▲ 3.37 % |
26/05 | 248.02 KIN | ▲ 2.81 % |
27/05 | 257.04 KIN | ▲ 3.64 % |
28/05 | 260.71 KIN | ▲ 1.43 % |
29/05 | 262.39 KIN | ▲ 0.65 % |
30/05 | 272.74 KIN | ▲ 3.94 % |
31/05 | 255.28 KIN | ▼ -6.4 % |
01/06 | 229.61 KIN | ▼ -10.06 % |
02/06 | 181.15 KIN | ▼ -21.11 % |
03/06 | 181.24 KIN | ▲ 0.05 % |
04/06 | 182.48 KIN | ▲ 0.68 % |
05/06 | 177.83 KIN | ▼ -2.55 % |
06/06 | 175.54 KIN | ▼ -1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 178.41 KIN | ▼ -3.72 % |
20/05 — 26/05 | 204.37 KIN | ▲ 14.55 % |
27/05 — 02/06 | 218.64 KIN | ▲ 6.98 % |
03/06 — 09/06 | 196.63 KIN | ▼ -10.07 % |
10/06 — 16/06 | 184.97 KIN | ▼ -5.93 % |
17/06 — 23/06 | 197.51 KIN | ▲ 6.78 % |
24/06 — 30/06 | 199.56 KIN | ▲ 1.04 % |
01/07 — 07/07 | 251.56 KIN | ▲ 26.06 % |
08/07 — 14/07 | 269.71 KIN | ▲ 7.21 % |
15/07 — 21/07 | 332.3 KIN | ▲ 23.21 % |
22/07 — 28/07 | 237.7 KIN | ▼ -28.47 % |
29/07 — 04/08 | 234.76 KIN | ▼ -1.24 % |
rial Yemen/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 186.26 KIN | ▲ 0.52 % |
07/2024 | 56.1166 KIN | ▼ -69.87 % |
08/2024 | 104.21 KIN | ▲ 85.69 % |
09/2024 | 85.5739 KIN | ▼ -17.88 % |
10/2024 | 96.2414 KIN | ▲ 12.47 % |
11/2024 | 62.891 KIN | ▼ -34.65 % |
12/2024 | 63.7041 KIN | ▲ 1.29 % |
01/2025 | 63.5368 KIN | ▼ -0.26 % |
02/2025 | 34.0773 KIN | ▼ -46.37 % |
03/2025 | 37.2392 KIN | ▲ 9.28 % |
04/2025 | 53.9205 KIN | ▲ 44.8 % |
05/2025 | 37.2245 KIN | ▼ -30.96 % |
rial Yemen/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 179.47 KIN |
Tối đa | 260.59 KIN |
Bình quân gia quyền | 214.73 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 142.98 KIN |
Tối đa | 260.59 KIN |
Bình quân gia quyền | 188.55 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 142.98 KIN |
Tối đa | 628.71 KIN |
Bình quân gia quyền | 309.54 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến YER/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: