Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/MNX
Lịch sử thay đổi trong YER/MNX tỷ giá
YER/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 YER = 0.10646505 MNX
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (0.10664383 MNX — 0.10646505 MNX)
Thay đổi trong YER/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (0.1261274 MNX — 0.10646505 MNX)
Thay đổi trong YER/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (0.1261274 MNX — 0.10646505 MNX)
Thay đổi trong YER/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (0.1261274 MNX — 0.10646505 MNX)
rial Yemen/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.10641571 MNX | ▼ -0.05 % |
20/05 | 0.10637708 MNX | ▼ -0.04 % |
21/05 | 0.10615705 MNX | ▼ -0.21 % |
22/05 | 0.10569967 MNX | ▼ -0.43 % |
23/05 | 0.10598004 MNX | ▲ 0.27 % |
24/05 | 0.10664757 MNX | ▲ 0.63 % |
25/05 | 0.10678853 MNX | ▲ 0.13 % |
26/05 | 0.10687599 MNX | ▲ 0.08 % |
27/05 | 0.10660785 MNX | ▼ -0.25 % |
28/05 | 0.1065031 MNX | ▼ -0.1 % |
29/05 | 0.10677646 MNX | ▲ 0.26 % |
30/05 | 0.10699378 MNX | ▲ 0.2 % |
31/05 | 0.10722233 MNX | ▲ 0.21 % |
01/06 | 0.10743837 MNX | ▲ 0.2 % |
02/06 | 0.10742237 MNX | ▼ -0.01 % |
03/06 | 0.10707331 MNX | ▼ -0.32 % |
04/06 | 0.10616445 MNX | ▼ -0.85 % |
05/06 | 0.10623671 MNX | ▲ 0.07 % |
06/06 | 0.10672607 MNX | ▲ 0.46 % |
07/06 | 0.1068273 MNX | ▲ 0.09 % |
08/06 | 0.10684607 MNX | ▲ 0.02 % |
09/06 | 0.10681581 MNX | ▼ -0.03 % |
10/06 | 0.10655278 MNX | ▼ -0.25 % |
11/06 | 0.10668366 MNX | ▲ 0.12 % |
12/06 | 0.1065824 MNX | ▼ -0.09 % |
13/06 | 0.10638405 MNX | ▼ -0.19 % |
14/06 | 0.10653595 MNX | ▲ 0.14 % |
15/06 | 0.10648777 MNX | ▼ -0.05 % |
16/06 | 0.10649328 MNX | ▲ 0.01 % |
17/06 | 0.10645476 MNX | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10942897 MNX | ▲ 2.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.10149731 MNX | ▼ -7.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.09425291 MNX | ▼ -7.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.10065262 MNX | ▲ 6.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.09102737 MNX | ▼ -9.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.09076062 MNX | ▼ -0.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.08882129 MNX | ▼ -2.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.08763283 MNX | ▼ -1.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.08776167 MNX | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.08833832 MNX | ▲ 0.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.08818171 MNX | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.08810895 MNX | ▼ -0.08 % |
rial Yemen/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08982013 MNX | ▼ -15.63 % |
07/2024 | 0.08702181 MNX | ▼ -3.12 % |
08/2024 | 0.08612845 MNX | ▼ -1.03 % |
09/2024 | 0.08605403 MNX | ▼ -0.09 % |
rial Yemen/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10562144 MNX |
Tối đa | 0.10779217 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.1069635 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10562144 MNX |
Tối đa | 0.13569127 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.11302138 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10562144 MNX |
Tối đa | 0.13569127 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.11302138 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến YER/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: