Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/MTH

Lịch sử thay đổi trong YER/MTH tỷ giá

YER/MTH tỷ giá

05 23, 2024
1 YER = 1.458238 MTH
▲ 8.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -8.46% (1.592928 MTH — 1.458238 MTH)

Thay đổi trong YER/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 14.93% (1.268822 MTH — 1.458238 MTH)

Thay đổi trong YER/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 116.16% (0.67462519 MTH — 1.458238 MTH)

Thay đổi trong YER/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 123.84% (0.65146546 MTH — 1.458238 MTH)

rial Yemen/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1.46689 MTH ▲ 0.59 %
25/05 1.48494 MTH ▲ 1.23 %
26/05 1.500761 MTH ▲ 1.07 %
27/05 1.525068 MTH ▲ 1.62 %
28/05 1.509384 MTH ▼ -1.03 %
29/05 1.575396 MTH ▲ 4.37 %
30/05 1.605343 MTH ▲ 1.9 %
31/05 1.659445 MTH ▲ 3.37 %
01/06 1.522463 MTH ▼ -8.25 %
02/06 1.343284 MTH ▼ -11.77 %
03/06 1.351732 MTH ▲ 0.63 %
04/06 1.334683 MTH ▼ -1.26 %
05/06 1.346538 MTH ▲ 0.89 %
06/06 1.353199 MTH ▲ 0.49 %
07/06 1.376577 MTH ▲ 1.73 %
08/06 1.391782 MTH ▲ 1.1 %
09/06 1.437922 MTH ▲ 3.32 %
10/06 1.46407 MTH ▲ 1.82 %
11/06 1.457211 MTH ▼ -0.47 %
12/06 1.453685 MTH ▼ -0.24 %
13/06 1.457742 MTH ▲ 0.28 %
14/06 1.452498 MTH ▼ -0.36 %
15/06 1.416657 MTH ▼ -2.47 %
16/06 1.371417 MTH ▼ -3.19 %
17/06 1.415999 MTH ▲ 3.25 %
18/06 1.421592 MTH ▲ 0.39 %
19/06 1.395671 MTH ▼ -1.82 %
20/06 1.233145 MTH ▼ -11.65 %
21/06 1.154305 MTH ▼ -6.39 %
22/06 1.42721 MTH ▲ 23.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.637358 MTH ▲ 12.28 %
03/06 — 09/06 1.855911 MTH ▲ 13.35 %
10/06 — 16/06 2.27368 MTH ▲ 22.51 %
17/06 — 23/06 1.994127 MTH ▼ -12.3 %
24/06 — 30/06 2.433713 MTH ▲ 22.04 %
01/07 — 07/07 2.725599 MTH ▲ 11.99 %
08/07 — 14/07 2.619182 MTH ▼ -3.9 %
15/07 — 21/07 2.880047 MTH ▲ 9.96 %
22/07 — 28/07 2.57422 MTH ▼ -10.62 %
29/07 — 04/08 2.878739 MTH ▲ 11.83 %
05/08 — 11/08 2.737296 MTH ▼ -4.91 %
12/08 — 18/08 2.671579 MTH ▼ -2.4 %

rial Yemen/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.567255 MTH ▲ 7.48 %
07/2024 1.240227 MTH ▼ -20.87 %
08/2024 1.216201 MTH ▼ -1.94 %
09/2024 1.680566 MTH ▲ 38.18 %
10/2024 0.93533794 MTH ▼ -44.34 %
11/2024 0.99642031 MTH ▲ 6.53 %
12/2024 1.45147 MTH ▲ 45.67 %
01/2025 2.952067 MTH ▲ 103.38 %
02/2025 1.670631 MTH ▼ -43.41 %
03/2025 2.315667 MTH ▲ 38.61 %
04/2025 3.387117 MTH ▲ 46.27 %
05/2025 2.832818 MTH ▼ -16.36 %

rial Yemen/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.532043 MTH
Tối đa 1.753919 MTH
Bình quân gia quyền 1.609704 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.804934 MTH
Tối đa 1.753919 MTH
Bình quân gia quyền 1.391606 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45068713 MTH
Tối đa 1.753919 MTH
Bình quân gia quyền 0.96011444 MTH

Chia sẻ một liên kết đến YER/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu