Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/POLY
Lịch sử thay đổi trong YER/POLY tỷ giá
YER/POLY tỷ giá
05 12, 2024
1 YER = 0.03787807 POLY
▲ 8.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -4.8% (0.03978884 POLY — 0.03787807 POLY)
Thay đổi trong YER/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 61% (0.02352644 POLY — 0.03787807 POLY)
Thay đổi trong YER/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 89.88% (0.01994814 POLY — 0.03787807 POLY)
Thay đổi trong YER/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -80.56% (0.19488957 POLY — 0.03787807 POLY)
rial Yemen/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.03800259 POLY | ▲ 0.33 % |
15/05 | 0.04150257 POLY | ▲ 9.21 % |
16/05 | 0.0355466 POLY | ▼ -14.35 % |
17/05 | 0.03263427 POLY | ▼ -8.19 % |
18/05 | 0.03904197 POLY | ▲ 19.63 % |
19/05 | 0.03884912 POLY | ▼ -0.49 % |
20/05 | 0.03862911 POLY | ▼ -0.57 % |
21/05 | 0.03606275 POLY | ▼ -6.64 % |
22/05 | 0.03378363 POLY | ▼ -6.32 % |
23/05 | 0.03166991 POLY | ▼ -6.26 % |
24/05 | 0.03460878 POLY | ▲ 9.28 % |
25/05 | 0.03840874 POLY | ▲ 10.98 % |
26/05 | 0.03821008 POLY | ▼ -0.52 % |
27/05 | 0.0363678 POLY | ▼ -4.82 % |
28/05 | 0.03607647 POLY | ▼ -0.8 % |
29/05 | 0.03085719 POLY | ▼ -14.47 % |
30/05 | 0.03106531 POLY | ▲ 0.67 % |
31/05 | 0.03333925 POLY | ▲ 7.32 % |
01/06 | 0.03894811 POLY | ▲ 16.82 % |
02/06 | 0.0369406 POLY | ▼ -5.15 % |
03/06 | 0.03629849 POLY | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.0341903 POLY | ▼ -5.81 % |
05/06 | 0.03619717 POLY | ▲ 5.87 % |
06/06 | 0.03969123 POLY | ▲ 9.65 % |
07/06 | 0.03908026 POLY | ▼ -1.54 % |
08/06 | 0.03688338 POLY | ▼ -5.62 % |
09/06 | 0.04141738 POLY | ▲ 12.29 % |
10/06 | 0.03569158 POLY | ▼ -13.82 % |
11/06 | 0.03484218 POLY | ▼ -2.38 % |
12/06 | 0.03263536 POLY | ▼ -6.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.04044308 POLY | ▲ 6.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.04961581 POLY | ▲ 22.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.05487398 POLY | ▲ 10.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.06888495 POLY | ▲ 25.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.06090645 POLY | ▼ -11.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.07362215 POLY | ▲ 20.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.0567792 POLY | ▼ -22.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.06647821 POLY | ▲ 17.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.06122304 POLY | ▼ -7.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.06216859 POLY | ▲ 1.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.07553445 POLY | ▲ 21.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.06391288 POLY | ▼ -15.39 % |
rial Yemen/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03755472 POLY | ▼ -0.85 % |
07/2024 | 0.02859487 POLY | ▼ -23.86 % |
08/2024 | 0.04888368 POLY | ▲ 70.95 % |
09/2024 | 0.05049612 POLY | ▲ 3.3 % |
10/2024 | 0.00798541 POLY | ▼ -84.19 % |
11/2024 | 0.01507082 POLY | ▲ 88.73 % |
12/2024 | 0.01503478 POLY | ▼ -0.24 % |
01/2025 | 0.02107736 POLY | ▲ 40.19 % |
02/2025 | 0.02140929 POLY | ▲ 1.57 % |
03/2025 | 0.02902613 POLY | ▲ 35.58 % |
04/2025 | 0.03153893 POLY | ▲ 8.66 % |
05/2025 | 0.02362602 POLY | ▼ -25.09 % |
rial Yemen/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03730206 POLY |
Tối đa | 0.0422662 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.0402974 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02045296 POLY |
Tối đa | 0.04310828 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.03381775 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01166891 POLY |
Tối đa | 0.04310828 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.02694468 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến YER/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: