Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/POWR

Lịch sử thay đổi trong YER/POWR tỷ giá

YER/POWR tỷ giá

05 14, 2024
1 YER = 0.01239543 POWR
▲ 4.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (0.01232322 POWR — 0.01239543 POWR)

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 19.09% (0.01040868 POWR — 0.01239543 POWR)

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -46% (0.02295242 POWR — 0.01239543 POWR)

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -80.73% (0.06433317 POWR — 0.01239543 POWR)

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.01199972 POWR ▼ -3.19 %
17/05 0.01250241 POWR ▲ 4.19 %
18/05 0.01263077 POWR ▲ 1.03 %
19/05 0.01263143 POWR ▲ 0.01 %
20/05 0.01236815 POWR ▼ -2.08 %
21/05 0.01175574 POWR ▼ -4.95 %
22/05 0.01147092 POWR ▼ -2.42 %
23/05 0.01140903 POWR ▼ -0.54 %
24/05 0.01126037 POWR ▼ -1.3 %
25/05 0.01136346 POWR ▲ 0.92 %
26/05 0.0118787 POWR ▲ 4.53 %
27/05 0.01198395 POWR ▲ 0.89 %
28/05 0.01143719 POWR ▼ -4.56 %
29/05 0.01121684 POWR ▼ -1.93 %
30/05 0.01148285 POWR ▲ 2.37 %
31/05 0.01201553 POWR ▲ 4.64 %
01/06 0.01243175 POWR ▲ 3.46 %
02/06 0.01220421 POWR ▼ -1.83 %
03/06 0.01183302 POWR ▼ -3.04 %
04/06 0.01155129 POWR ▼ -2.38 %
05/06 0.01142316 POWR ▼ -1.11 %
06/06 0.01085001 POWR ▼ -5.02 %
07/06 0.01009292 POWR ▼ -6.98 %
08/06 0.01044824 POWR ▲ 3.52 %
09/06 0.01080645 POWR ▲ 3.43 %
10/06 0.0109436 POWR ▲ 1.27 %
11/06 0.01114981 POWR ▲ 1.88 %
12/06 0.01105778 POWR ▼ -0.83 %
13/06 0.01047828 POWR ▼ -5.24 %
14/06 0.01094693 POWR ▲ 4.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01245457 POWR ▲ 0.48 %
27/05 — 02/06 0.01065031 POWR ▼ -14.49 %
03/06 — 09/06 0.01226207 POWR ▲ 15.13 %
10/06 — 16/06 0.01177988 POWR ▼ -3.93 %
17/06 — 23/06 0.01181397 POWR ▲ 0.29 %
24/06 — 30/06 0.01202061 POWR ▲ 1.75 %
01/07 — 07/07 0.01551516 POWR ▲ 29.07 %
08/07 — 14/07 0.0149677 POWR ▼ -3.53 %
15/07 — 21/07 0.01521805 POWR ▲ 1.67 %
22/07 — 28/07 0.01491401 POWR ▼ -2 %
29/07 — 04/08 0.01459414 POWR ▼ -2.14 %
05/08 — 11/08 0.01518697 POWR ▲ 4.06 %

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01206241 POWR ▼ -2.69 %
07/2024 0.01030443 POWR ▼ -14.57 %
08/2024 0.01382058 POWR ▲ 34.12 %
09/2024 0.01193314 POWR ▼ -13.66 %
10/2024 0.00923919 POWR ▼ -22.58 %
11/2024 0.00814557 POWR ▼ -11.84 %
12/2024 0.00523064 POWR ▼ -35.79 %
01/2025 0.00655815 POWR ▲ 25.38 %
02/2025 0.00527333 POWR ▼ -19.59 %
03/2025 0.00494475 POWR ▼ -6.23 %
04/2025 0.00664541 POWR ▲ 34.39 %
05/2025 0.00601695 POWR ▼ -9.46 %

rial Yemen/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01156319 POWR
Tối đa 0.01310936 POWR
Bình quân gia quyền 0.01230865 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00784101 POWR
Tối đa 0.01310936 POWR
Bình quân gia quyền 0.01066282 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00495062 POWR
Tối đa 0.03003166 POWR
Bình quân gia quyền 0.01724187 POWR

Chia sẻ một liên kết đến YER/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu