1 rial Yemen đến Power Ledger

Giá cả 1 rial Yemen đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 0.01362884 POWR.

Bao nhiêu 1 YER trong POWR?

06 09, 2024
1 YER = 0.01362884 POWR
▼ -1.19 %
1 POWR = 73.37 YER
1 YER = 0.01362884 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 YER trong POWR

Thống kê chi phí 1 rial Yemen trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01151662 POWR
Tối đa 0.01362884 POWR
Bình quân gia quyền 0.01210618 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00784101 POWR
Tối đa 0.01362884 POWR
Bình quân gia quyền 0.01123472 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00495062 POWR
Tối đa 0.03003166 POWR
Bình quân gia quyền 0.0163755 POWR

Thay đổi chi phí 1 YER đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi 10.21% (0.01236643 POWR — 0.01362884 POWR)

Thay đổi chi phí 1 YER đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi 70.96% (0.00797193 POWR — 0.01362884 POWR)

Thay đổi chi phí 1 YER đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.99% (0.0296206 POWR — 0.01362884 POWR)

Thay đổi chi phí 1 YER đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 1 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi -78.82% (0.06433317 POWR — 0.01362884 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 YER trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rial Yemen (YER) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rial Yemen (YER) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rial Yemen trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

10/06 0.01405633 POWR ▲ 3.14 %
11/06 0.0139157 POWR ▼ -1 %
12/06 0.0129778 POWR ▼ -6.74 %
13/06 0.01375343 POWR ▲ 5.98 %
14/06 0.01370032 POWR ▼ -0.39 %
15/06 0.01331349 POWR ▼ -2.82 %
16/06 0.01319605 POWR ▼ -0.88 %
17/06 0.01304409 POWR ▼ -1.15 %
18/06 0.01340744 POWR ▲ 2.79 %
19/06 0.01331506 POWR ▼ -0.69 %
20/06 0.01301551 POWR ▼ -2.25 %
21/06 0.01322836 POWR ▲ 1.64 %
22/06 0.01395124 POWR ▲ 5.46 %
23/06 0.01379081 POWR ▼ -1.15 %
24/06 0.01350431 POWR ▼ -2.08 %
25/06 0.01351823 POWR ▲ 0.1 %
26/06 0.01352799 POWR ▲ 0.07 %
27/06 0.01342578 POWR ▼ -0.76 %
28/06 0.01349817 POWR ▲ 0.54 %
29/06 0.0135511 POWR ▲ 0.39 %
30/06 0.01398205 POWR ▲ 3.18 %
01/07 0.01406658 POWR ▲ 0.6 %
02/07 0.01412138 POWR ▲ 0.39 %
03/07 0.01424461 POWR ▲ 0.87 %
04/07 0.01441514 POWR ▲ 1.2 %
05/07 0.01410556 POWR ▼ -2.15 %
06/07 0.01392181 POWR ▼ -1.3 %
07/07 0.01464731 POWR ▲ 5.21 %
08/07 0.01531808 POWR ▲ 4.58 %
09/07 0.01560503 POWR ▲ 1.87 %

* — Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rial Yemen trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01325845 POWR ▼ -2.72 %
17/06 — 23/06 0.01328673 POWR ▲ 0.21 %
24/06 — 30/06 0.01354224 POWR ▲ 1.92 %
01/07 — 07/07 0.01658848 POWR ▲ 22.49 %
08/07 — 14/07 0.01580174 POWR ▼ -4.74 %
15/07 — 21/07 0.01608917 POWR ▲ 1.82 %
22/07 — 28/07 0.01566751 POWR ▼ -2.62 %
29/07 — 04/08 0.01520474 POWR ▼ -2.95 %
05/08 — 11/08 0.01543581 POWR ▲ 1.52 %
12/08 — 18/08 0.01557706 POWR ▲ 0.92 %
19/08 — 25/08 0.01655458 POWR ▲ 6.28 %
26/08 — 01/09 0.01894826 POWR ▲ 14.46 %

Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.01329971 POWR ▼ -2.41 %
08/2024 0.01611154 POWR ▲ 21.14 %
09/2024 0.01288042 POWR ▼ -20.05 %
10/2024 0.00824802 POWR ▼ -35.96 %
11/2024 0.00708025 POWR ▼ -14.16 %
12/2024 0.00540176 POWR ▼ -23.71 %
01/2025 0.00679092 POWR ▲ 25.72 %
02/2025 0.00580357 POWR ▼ -14.54 %
03/2025 0.00544817 POWR ▼ -6.12 %
04/2025 0.00815793 POWR ▲ 49.74 %
05/2025 0.00731239 POWR ▼ -10.36 %
06/2025 0.00797851 POWR ▲ 9.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 YER trong POWR hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rial Yemen đến Power Ledger Là - 0.01362884 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong POWR Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 1 rial Yemen đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rial Yemen đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rial Yemen đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rial Yemen đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu