1,000 rial Yemen đến Power Ledger
Giá cả 1,000 rial Yemen đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 13.499 POWR.
Bao nhiêu 1,000 YER trong POWR?
06 09, 2024
1,000 YER = 13.499 POWR
▼ -2.13 %
1,000 POWR = 74,080 YER
1 YER = 0.01349899 POWR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 YER trong POWR
Thống kê chi phí 1,000 rial Yemen trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5166 POWR |
Tối đa | 13.499 POWR |
Bình quân gia quyền | 12.104 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.84101 POWR |
Tối đa | 13.499 POWR |
Bình quân gia quyền | 11.234 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.95062 POWR |
Tối đa | 30.0317 POWR |
Bình quân gia quyền | 16.3753 POWR |
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1,000 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi 9.16% (12.3664 POWR — 13.499 POWR)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi 69.33% (7.97193 POWR — 13.499 POWR)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi -54.43% (29.6206 POWR — 13.499 POWR)
Thay đổi chi phí 1,000 YER đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 1,000 rial Yemen chống lại Power Ledger thay đổi bởi -79.02% (64.3332 POWR — 13.499 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 YER trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rial Yemen (YER) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rial Yemen trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
10/06 | 13.9224 POWR | ▲ 3.14 % |
11/06 | 13.7831 POWR | ▼ -1 % |
12/06 | 12.8542 POWR | ▼ -6.74 % |
13/06 | 13.6224 POWR | ▲ 5.98 % |
14/06 | 13.5698 POWR | ▼ -0.39 % |
15/06 | 13.1866 POWR | ▼ -2.82 % |
16/06 | 13.0703 POWR | ▼ -0.88 % |
17/06 | 12.9198 POWR | ▼ -1.15 % |
18/06 | 13.2797 POWR | ▲ 2.79 % |
19/06 | 13.1882 POWR | ▼ -0.69 % |
20/06 | 12.8915 POWR | ▼ -2.25 % |
21/06 | 13.1023 POWR | ▲ 1.64 % |
22/06 | 13.8183 POWR | ▲ 5.46 % |
23/06 | 13.6594 POWR | ▼ -1.15 % |
24/06 | 13.3757 POWR | ▼ -2.08 % |
25/06 | 13.3894 POWR | ▲ 0.1 % |
26/06 | 13.3991 POWR | ▲ 0.07 % |
27/06 | 13.2979 POWR | ▼ -0.76 % |
28/06 | 13.3696 POWR | ▲ 0.54 % |
29/06 | 13.422 POWR | ▲ 0.39 % |
30/06 | 13.8488 POWR | ▲ 3.18 % |
01/07 | 13.9326 POWR | ▲ 0.6 % |
02/07 | 13.9868 POWR | ▲ 0.39 % |
03/07 | 14.1089 POWR | ▲ 0.87 % |
04/07 | 14.2778 POWR | ▲ 1.2 % |
05/07 | 13.9712 POWR | ▼ -2.15 % |
06/07 | 13.7892 POWR | ▼ -1.3 % |
07/07 | 14.5078 POWR | ▲ 5.21 % |
08/07 | 15.1721 POWR | ▲ 4.58 % |
09/07 | 15.4563 POWR | ▲ 1.87 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rial Yemen trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13.1321 POWR | ▼ -2.72 % |
17/06 — 23/06 | 13.1601 POWR | ▲ 0.21 % |
24/06 — 30/06 | 13.4132 POWR | ▲ 1.92 % |
01/07 — 07/07 | 16.4304 POWR | ▲ 22.49 % |
08/07 — 14/07 | 15.6512 POWR | ▼ -4.74 % |
15/07 — 21/07 | 15.9359 POWR | ▲ 1.82 % |
22/07 — 28/07 | 15.5182 POWR | ▼ -2.62 % |
29/07 — 04/08 | 15.0599 POWR | ▼ -2.95 % |
05/08 — 11/08 | 15.2887 POWR | ▲ 1.52 % |
12/08 — 18/08 | 15.4286 POWR | ▲ 0.92 % |
19/08 — 25/08 | 16.3969 POWR | ▲ 6.28 % |
26/08 — 01/09 | 18.7677 POWR | ▲ 14.46 % |
Giá ước tính của 1,000 rial Yemen trong Power Ledger cho năm sau*
07/2024 | 13.173 POWR | ▼ -2.41 % |
08/2024 | 15.958 POWR | ▲ 21.14 % |
09/2024 | 12.7577 POWR | ▼ -20.05 % |
10/2024 | 8.16944 POWR | ▼ -35.96 % |
11/2024 | 7.012796 POWR | ▼ -14.16 % |
12/2024 | 5.350293 POWR | ▼ -23.71 % |
01/2025 | 6.726214 POWR | ▲ 25.72 % |
02/2025 | 5.748274 POWR | ▼ -14.54 % |
03/2025 | 5.396261 POWR | ▼ -6.12 % |
04/2025 | 8.0802 POWR | ▲ 49.74 % |
05/2025 | 7.242719 POWR | ▼ -10.36 % |
06/2025 | 7.902492 POWR | ▲ 9.11 % |
Phổ biến số lượng trao đổi YER/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 YER trong POWR hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rial Yemen đến Power Ledger Là - 13.499 POWR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong POWR Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 1,000 rial Yemen đến Power Ledger sẽ có giá - 14 powr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 YER trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rial Yemen đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.