Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/RYO

Lịch sử thay đổi trong YER/RYO tỷ giá

YER/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 YER = 0.17641871 RYO
▼ -0.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 6.67% (0.16538069 RYO — 0.17641871 RYO)

Thay đổi trong YER/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.49% (0.35631842 RYO — 0.17641871 RYO)

Thay đổi trong YER/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.86% (0.35900405 RYO — 0.17641871 RYO)

Thay đổi trong YER/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.77% (0.4738756 RYO — 0.17641871 RYO)

rial Yemen/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.17485123 RYO ▼ -0.89 %
25/05 0.17975524 RYO ▲ 2.8 %
26/05 0.1861465 RYO ▲ 3.56 %
27/05 0.18252057 RYO ▼ -1.95 %
28/05 0.19274352 RYO ▲ 5.6 %
29/05 0.1972002 RYO ▲ 2.31 %
30/05 0.20571344 RYO ▲ 4.32 %
31/05 0.23828538 RYO ▲ 15.83 %
01/06 0.24269988 RYO ▲ 1.85 %
02/06 0.22351713 RYO ▼ -7.9 %
03/06 0.21999227 RYO ▼ -1.58 %
04/06 0.2143469 RYO ▼ -2.57 %
05/06 0.21235099 RYO ▼ -0.93 %
06/06 0.11430294 RYO ▼ -46.17 %
07/06 0.12490642 RYO ▲ 9.28 %
08/06 0.12940986 RYO ▲ 3.61 %
09/06 0.0795681 RYO ▼ -38.51 %
10/06 0.08047186 RYO ▲ 1.14 %
11/06 0.11806071 RYO ▲ 46.71 %
12/06 0.1121225 RYO ▼ -5.03 %
13/06 0.11226656 RYO ▲ 0.13 %
14/06 0.11665728 RYO ▲ 3.91 %
15/06 0.09965377 RYO ▼ -14.58 %
16/06 0.1063864 RYO ▲ 6.76 %
17/06 0.10870058 RYO ▲ 2.18 %
18/06 0.10891011 RYO ▲ 0.19 %
19/06 0.11654568 RYO ▲ 7.01 %
20/06 0.09546208 RYO ▼ -18.09 %
21/06 0.0975897 RYO ▲ 2.23 %
22/06 0.10075795 RYO ▲ 3.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.19449731 RYO ▲ 10.25 %
03/06 — 09/06 0.16260049 RYO ▼ -16.4 %
10/06 — 16/06 0.15784589 RYO ▼ -2.92 %
17/06 — 23/06 0.19961537 RYO ▲ 26.46 %
24/06 — 30/06 0.19927011 RYO ▼ -0.17 %
01/07 — 07/07 0.24760299 RYO ▲ 24.25 %
08/07 — 14/07 0.08836339 RYO ▼ -64.31 %
15/07 — 21/07 0.07234287 RYO ▼ -18.13 %
22/07 — 28/07 0.10237493 RYO ▲ 41.51 %
29/07 — 04/08 0.10845983 RYO ▲ 5.94 %
05/08 — 11/08 0.09077999 RYO ▼ -16.3 %
12/08 — 18/08 0.79183897 RYO ▲ 772.26 %

rial Yemen/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17393687 RYO ▼ -1.41 %
07/2024 0.18676833 RYO ▲ 7.38 %
08/2024 0.17010011 RYO ▼ -8.92 %
09/2024 0.25444748 RYO ▲ 49.59 %
10/2024 0.02078193 RYO ▼ -91.83 %
11/2024 0.01943983 RYO ▼ -6.46 %
12/2024 0.17796448 RYO ▲ 815.46 %
01/2025 0.17016681 RYO ▼ -4.38 %
02/2025 0.1907311 RYO ▲ 12.08 %
03/2025 0.07531885 RYO ▼ -60.51 %
04/2025 0.06368122 RYO ▼ -15.45 %
05/2025 0.08536396 RYO ▲ 34.05 %

rial Yemen/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13626362 RYO
Tối đa 0.20376418 RYO
Bình quân gia quyền 0.18078685 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13626362 RYO
Tối đa 0.5004892 RYO
Bình quân gia quyền 0.30518894 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13626362 RYO
Tối đa 0.5004892 RYO
Bình quân gia quyền 0.32174667 RYO

Chia sẻ một liên kết đến YER/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu