Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/TNT

Lịch sử thay đổi trong YER/TNT tỷ giá

YER/TNT tỷ giá

04 24, 2024
1 YER = 32.1942 TNT
▲ 117276.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (32.1909 TNT — 32.1942 TNT)

Thay đổi trong YER/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (32.1909 TNT — 32.1942 TNT)

Thay đổi trong YER/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (32.1909 TNT — 32.1942 TNT)

Thay đổi trong YER/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 39343.41% (0.08162134 TNT — 32.1942 TNT)

rial Yemen/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 31.5995 TNT ▼ -1.85 %
22/05 28.5077 TNT ▼ -9.78 %
23/05 29.8294 TNT ▲ 4.64 %
24/05 16.9784 TNT ▼ -43.08 %
25/05 16.1699 TNT ▼ -4.76 %
26/05 17.1691 TNT ▲ 6.18 %
27/05 16.1437 TNT ▼ -5.97 %
28/05 14.8297 TNT ▼ -8.14 %
29/05 13.9796 TNT ▼ -5.73 %
30/05 13.2096 TNT ▼ -5.51 %
31/05 15.0391 TNT ▲ 13.85 %
01/06 19.7306 TNT ▲ 31.2 %
02/06 25.8378 TNT ▲ 30.95 %
03/06 10.3636 TNT ▼ -59.89 %
04/06 23.5884 TNT ▲ 127.61 %
05/06 18.5028 TNT ▼ -21.56 %
06/06 8.920714 TNT ▼ -51.79 %
07/06 9.227524 TNT ▲ 3.44 %
08/06 8.398503 TNT ▼ -8.98 %
09/06 -0.18069711 TNT ▼ -102.15 %
10/06 -0.17647721 TNT ▼ -2.34 %
11/06 -0.17177993 TNT ▼ -2.66 %
12/06 -0.17105188 TNT ▼ -0.42 %
13/06 -0.16739556 TNT ▼ -2.14 %
14/06 -0.16717801 TNT ▼ -0.13 %
15/06 -0.17292549 TNT ▲ 3.44 %
16/06 -0.17646011 TNT ▲ 2.04 %
17/06 -0.17832551 TNT ▲ 1.06 %
18/06 -0.20388442 TNT ▲ 14.33 %
19/06 -300.38231635 TNT ▲ 147229.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 20.2616 TNT ▼ -37.06 %
03/06 — 09/06 19.3997 TNT ▼ -4.25 %
10/06 — 16/06 3.313508 TNT ▼ -82.92 %
17/06 — 23/06 3.126634 TNT ▼ -5.64 %
24/06 — 30/06 5,856 TNT ▲ 187193.61 %
01/07 — 07/07 6,309 TNT ▲ 7.73 %
08/07 — 14/07 9,288 TNT ▲ 47.22 %
15/07 — 21/07 10,018 TNT ▲ 7.86 %
22/07 — 28/07 7,221 TNT ▼ -27.92 %
29/07 — 04/08 6,384 TNT ▼ -11.6 %
05/08 — 11/08 11,625 TNT ▲ 82.1 %
12/08 — 18/08 9,020 TNT ▼ -22.41 %

rial Yemen/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30.8211 TNT ▼ -4.27 %
07/2024 42.4708 TNT ▲ 37.8 %
08/2024 47.3606 TNT ▲ 11.51 %
09/2024 66.8274 TNT ▲ 41.1 %
10/2024 166.34 TNT ▲ 148.9 %
11/2024 203.79 TNT ▲ 22.52 %
12/2024 299.02 TNT ▲ 46.73 %
01/2025 374.24 TNT ▲ 25.15 %
02/2025 448.51 TNT ▲ 19.85 %
03/2025 230.23 TNT ▼ -48.67 %
04/2025 -13.41176393 TNT ▼ -105.83 %
05/2025 -13,521.57241535 TNT ▲ 100718.75 %

rial Yemen/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 32.1909 TNT
Tối đa 32.2136 TNT
Bình quân gia quyền 32.1974 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 32.1909 TNT
Tối đa 32.2136 TNT
Bình quân gia quyền 32.1974 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 32.1909 TNT
Tối đa 32.2136 TNT
Bình quân gia quyền 32.1974 TNT

Chia sẻ một liên kết đến YER/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu