Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/VERI
Lịch sử thay đổi trong YER/VERI tỷ giá
YER/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 YER = 0.00013731 VERI
▲ 24.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -55.93% (0.00031156 VERI — 0.00013731 VERI)
Thay đổi trong YER/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -45.72% (0.00025298 VERI — 0.00013731 VERI)
Thay đổi trong YER/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 47.85% (0.00009287 VERI — 0.00013731 VERI)
Thay đổi trong YER/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -72.36% (0.00049674 VERI — 0.00013731 VERI)
rial Yemen/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00015092 VERI | ▲ 9.91 % |
22/05 | 0.0001516 VERI | ▲ 0.45 % |
23/05 | 0.00015382 VERI | ▲ 1.47 % |
24/05 | 0.00015858 VERI | ▲ 3.09 % |
25/05 | 0.00016392 VERI | ▲ 3.36 % |
26/05 | 0.00016417 VERI | ▲ 0.15 % |
27/05 | 0.00016747 VERI | ▲ 2.01 % |
28/05 | 0.00016498 VERI | ▼ -1.49 % |
29/05 | 0.00016259 VERI | ▼ -1.44 % |
30/05 | 0.00014933 VERI | ▼ -8.16 % |
31/05 | 0.00015471 VERI | ▲ 3.6 % |
01/06 | 0.00016244 VERI | ▲ 5 % |
02/06 | 0.0001607 VERI | ▼ -1.07 % |
03/06 | 0.00015961 VERI | ▼ -0.68 % |
04/06 | 0.00016814 VERI | ▲ 5.34 % |
05/06 | 0.0001687 VERI | ▲ 0.34 % |
06/06 | 0.00016459 VERI | ▼ -2.43 % |
07/06 | 0.00016188 VERI | ▼ -1.65 % |
08/06 | 0.00017186 VERI | ▲ 6.17 % |
09/06 | 0.00018414 VERI | ▲ 7.14 % |
10/06 | 0.00018884 VERI | ▲ 2.55 % |
11/06 | 0.00015361 VERI | ▼ -18.66 % |
12/06 | 0.00014482 VERI | ▼ -5.72 % |
13/06 | 0.00013586 VERI | ▼ -6.19 % |
14/06 | 0.00009234 VERI | ▼ -32.04 % |
15/06 | 0.00009974 VERI | ▲ 8.02 % |
16/06 | 0.00011204 VERI | ▲ 12.33 % |
17/06 | 0.00009091 VERI | ▼ -18.86 % |
18/06 | 0.000067 VERI | ▼ -26.3 % |
19/06 | 0.00007014 VERI | ▲ 4.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00014283 VERI | ▲ 4.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.0001602 VERI | ▲ 12.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.00017464 VERI | ▲ 9.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.00018674 VERI | ▲ 6.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.00017378 VERI | ▼ -6.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.00017987 VERI | ▲ 3.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.0001825 VERI | ▲ 1.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002136 VERI | ▲ 17.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.00020631 VERI | ▼ -3.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00021246 VERI | ▲ 2.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.00007957 VERI | ▼ -62.55 % |
12/08 — 18/08 | 0.00004183 VERI | ▼ -47.42 % |
rial Yemen/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00015219 VERI | ▲ 10.83 % |
07/2024 | 0.00021143 VERI | ▲ 38.93 % |
08/2024 | 0.00025867 VERI | ▲ 22.34 % |
09/2024 | 0.0002688 VERI | ▲ 3.92 % |
10/2024 | 0.00031675 VERI | ▲ 17.83 % |
11/2024 | 0.00036723 VERI | ▲ 15.94 % |
12/2024 | 0.00051889 VERI | ▲ 41.3 % |
01/2025 | 0.0005662 VERI | ▲ 9.12 % |
02/2025 | 0.00036914 VERI | ▼ -34.8 % |
03/2025 | 0.00061879 VERI | ▲ 67.63 % |
04/2025 | 0.0006834 VERI | ▲ 10.44 % |
05/2025 | 0.0003486 VERI | ▼ -48.99 % |
rial Yemen/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00013575 VERI |
Tối đa | 0.00034106 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00028098 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013575 VERI |
Tối đa | 0.00034106 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00025575 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005545 VERI |
Tối đa | 0.00034106 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00016595 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến YER/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: