Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/XUC
Lịch sử thay đổi trong YER/XUC tỷ giá
YER/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 YER = 0.00301803 XUC
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 8.6% (0.00277905 XUC — 0.00301803 XUC)
Thay đổi trong YER/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -2.48% (0.00309492 XUC — 0.00301803 XUC)
Thay đổi trong YER/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -14.52% (0.00353081 XUC — 0.00301803 XUC)
Thay đổi trong YER/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -14.52% (0.00353081 XUC — 0.00301803 XUC)
rial Yemen/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00299589 XUC | ▼ -0.73 % |
20/05 | 0.00300356 XUC | ▲ 0.26 % |
21/05 | 0.0030589 XUC | ▲ 1.84 % |
22/05 | 0.00327038 XUC | ▲ 6.91 % |
23/05 | 0.00322501 XUC | ▼ -1.39 % |
24/05 | 0.00293893 XUC | ▼ -8.87 % |
25/05 | 0.00315611 XUC | ▲ 7.39 % |
26/05 | 0.00329548 XUC | ▲ 4.42 % |
27/05 | 0.00314095 XUC | ▼ -4.69 % |
28/05 | 0.00329442 XUC | ▲ 4.89 % |
29/05 | 0.00340183 XUC | ▲ 3.26 % |
30/05 | 0.00355817 XUC | ▲ 4.6 % |
31/05 | 0.00358816 XUC | ▲ 0.84 % |
01/06 | 0.00355746 XUC | ▼ -0.86 % |
02/06 | 0.00368175 XUC | ▲ 3.49 % |
03/06 | 0.00355614 XUC | ▼ -3.41 % |
04/06 | 0.00355897 XUC | ▲ 0.08 % |
05/06 | 0.00380906 XUC | ▲ 7.03 % |
06/06 | 0.00358304 XUC | ▼ -5.93 % |
07/06 | 0.00353728 XUC | ▼ -1.28 % |
08/06 | 0.00392746 XUC | ▲ 11.03 % |
09/06 | 0.00393429 XUC | ▲ 0.17 % |
10/06 | 0.00383575 XUC | ▼ -2.5 % |
11/06 | 0.00358166 XUC | ▼ -6.62 % |
12/06 | 0.00343386 XUC | ▼ -4.13 % |
13/06 | 0.00367361 XUC | ▲ 6.98 % |
14/06 | 0.00377605 XUC | ▲ 2.79 % |
15/06 | 0.0036838 XUC | ▼ -2.44 % |
16/06 | 0.00369296 XUC | ▲ 0.25 % |
17/06 | 0.00387815 XUC | ▲ 5.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00299084 XUC | ▼ -0.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.00076022 XUC | ▼ -74.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.00080762 XUC | ▲ 6.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.00140867 XUC | ▲ 74.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.00151725 XUC | ▲ 7.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.00188212 XUC | ▲ 24.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.00195998 XUC | ▲ 4.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.00209217 XUC | ▲ 6.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.00240942 XUC | ▲ 15.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.00264273 XUC | ▲ 9.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.00252146 XUC | ▼ -4.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.00267518 XUC | ▲ 6.1 % |
rial Yemen/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00342499 XUC | ▲ 13.48 % |
07/2024 | 0.0031993 XUC | ▼ -6.59 % |
08/2024 | 0.00323065 XUC | ▲ 0.98 % |
09/2024 | 0.0029553 XUC | ▼ -8.52 % |
10/2024 | 0.00090509 XUC | ▼ -69.37 % |
11/2024 | 0.00170284 XUC | ▲ 88.14 % |
12/2024 | 0.00242702 XUC | ▲ 42.53 % |
01/2025 | 0.00263788 XUC | ▲ 8.69 % |
rial Yemen/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00294114 XUC |
Tối đa | 0.00310098 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00303416 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0010782 XUC |
Tối đa | 0.00310098 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.0022911 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0010782 XUC |
Tối đa | 0.00406756 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.0031689 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến YER/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: