Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/CRW
Lịch sử thay đổi trong ZAR/CRW tỷ giá
ZAR/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 ZAR = 7.111235 CRW
▼ -14.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 7.28% (6.628454 CRW — 7.111235 CRW)
Thay đổi trong ZAR/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.91% (6.298052 CRW — 7.111235 CRW)
Thay đổi trong ZAR/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.91% (6.298052 CRW — 7.111235 CRW)
Thay đổi trong ZAR/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 545.87% (1.101039 CRW — 7.111235 CRW)
rand Nam Phi/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 8.291741 CRW | ▲ 16.6 % |
22/05 | 11.8057 CRW | ▲ 42.38 % |
23/05 | 11.1436 CRW | ▼ -5.61 % |
24/05 | 10.9818 CRW | ▼ -1.45 % |
25/05 | 9.78912 CRW | ▼ -10.86 % |
26/05 | 9.464867 CRW | ▼ -3.31 % |
27/05 | 8.388007 CRW | ▼ -11.38 % |
28/05 | 8.566357 CRW | ▲ 2.13 % |
29/05 | 8.928767 CRW | ▲ 4.23 % |
30/05 | 9.275497 CRW | ▲ 3.88 % |
31/05 | 8.334106 CRW | ▼ -10.15 % |
01/06 | 7.898132 CRW | ▼ -5.23 % |
02/06 | 7.484145 CRW | ▼ -5.24 % |
03/06 | 7.027574 CRW | ▼ -6.1 % |
04/06 | 5.718125 CRW | ▼ -18.63 % |
05/06 | 6.906783 CRW | ▲ 20.79 % |
06/06 | 7.022879 CRW | ▲ 1.68 % |
07/06 | 6.133782 CRW | ▼ -12.66 % |
08/06 | 5.819807 CRW | ▼ -5.12 % |
09/06 | 6.534133 CRW | ▲ 12.27 % |
10/06 | 7.938833 CRW | ▲ 21.5 % |
11/06 | 7.330149 CRW | ▼ -7.67 % |
12/06 | 7.166839 CRW | ▼ -2.23 % |
13/06 | 6.929483 CRW | ▼ -3.31 % |
14/06 | 6.066494 CRW | ▼ -12.45 % |
15/06 | 6.661275 CRW | ▲ 9.8 % |
16/06 | 7.436801 CRW | ▲ 11.64 % |
17/06 | 9.498377 CRW | ▲ 27.72 % |
18/06 | 9.831844 CRW | ▲ 3.51 % |
19/06 | 9.382281 CRW | ▼ -4.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.247935 CRW | ▲ 1.92 % |
03/06 — 09/06 | 8.086803 CRW | ▲ 11.57 % |
10/06 — 16/06 | 8.856537 CRW | ▲ 9.52 % |
17/06 — 23/06 | 7.451058 CRW | ▼ -15.87 % |
24/06 — 30/06 | 5.887892 CRW | ▼ -20.98 % |
01/07 — 07/07 | 6.135893 CRW | ▲ 4.21 % |
08/07 — 14/07 | 8.064124 CRW | ▲ 31.43 % |
15/07 — 21/07 | 8.431817 CRW | ▲ 4.56 % |
22/07 — 28/07 | 9.873061 CRW | ▲ 17.09 % |
29/07 — 04/08 | 8.365587 CRW | ▼ -15.27 % |
05/08 — 11/08 | 1.840551 CRW | ▼ -78 % |
12/08 — 18/08 | 55.0267 CRW | ▲ 2889.69 % |
rand Nam Phi/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.910824 CRW | ▼ -2.82 % |
07/2024 | 7.629257 CRW | ▲ 10.4 % |
08/2024 | 6.876074 CRW | ▼ -9.87 % |
09/2024 | 8.307363 CRW | ▲ 20.82 % |
10/2024 | 4.81128 CRW | ▼ -42.08 % |
11/2024 | 5.312716 CRW | ▲ 10.42 % |
12/2024 | 5.52984 CRW | ▲ 4.09 % |
01/2025 | 0.89391092 CRW | ▼ -83.83 % |
02/2025 | 26.9127 CRW | ▲ 2910.67 % |
03/2025 | 23.5943 CRW | ▼ -12.33 % |
04/2025 | 23.8579 CRW | ▲ 1.12 % |
05/2025 | 31.7196 CRW | ▲ 32.95 % |
rand Nam Phi/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.476387 CRW |
Tối đa | 9.231418 CRW |
Bình quân gia quyền | 7.158663 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.476387 CRW |
Tối đa | 9.231418 CRW |
Bình quân gia quyền | 6.950866 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.476387 CRW |
Tối đa | 9.231418 CRW |
Bình quân gia quyền | 6.950866 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: