Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/EMC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/EMC tỷ giá
ZAR/EMC tỷ giá
07 20, 2023
1 ZAR = 0.2723838 EMC
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.67% (1.776828 EMC — 0.2723838 EMC)
Thay đổi trong ZAR/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -80.88% (1.424869 EMC — 0.2723838 EMC)
Thay đổi trong ZAR/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.53% (1.761081 EMC — 0.2723838 EMC)
Thay đổi trong ZAR/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -69.3% (0.88737308 EMC — 0.2723838 EMC)
rand Nam Phi/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.19497687 EMC | ▼ -28.42 % |
09/05 | 0.14804155 EMC | ▼ -24.07 % |
10/05 | 0.14526768 EMC | ▼ -1.87 % |
11/05 | 0.14446429 EMC | ▼ -0.55 % |
12/05 | 0.14474684 EMC | ▲ 0.2 % |
13/05 | 0.14791336 EMC | ▲ 2.19 % |
14/05 | 0.14932963 EMC | ▲ 0.96 % |
15/05 | 0.15113095 EMC | ▲ 1.21 % |
16/05 | 0.15265955 EMC | ▲ 1.01 % |
17/05 | 0.14780964 EMC | ▼ -3.18 % |
18/05 | 0.14256003 EMC | ▼ -3.55 % |
19/05 | 0.14218932 EMC | ▼ -0.26 % |
20/05 | 0.14252126 EMC | ▲ 0.23 % |
21/05 | 0.14138919 EMC | ▼ -0.79 % |
22/05 | 0.09489905 EMC | ▼ -32.88 % |
23/05 | 0.05554002 EMC | ▼ -41.47 % |
24/05 | 0.05596204 EMC | ▲ 0.76 % |
25/05 | 0.0554848 EMC | ▼ -0.85 % |
26/05 | 0.0555997 EMC | ▲ 0.21 % |
27/05 | 0.05605895 EMC | ▲ 0.83 % |
28/05 | 0.05678254 EMC | ▲ 1.29 % |
29/05 | 0.05742966 EMC | ▲ 1.14 % |
30/05 | 0.05499236 EMC | ▼ -4.24 % |
31/05 | 0.05302787 EMC | ▼ -3.57 % |
01/06 | 0.05243756 EMC | ▼ -1.11 % |
02/06 | 0.05183402 EMC | ▼ -1.15 % |
03/06 | 0.05261745 EMC | ▲ 1.51 % |
04/06 | 0.0537873 EMC | ▲ 2.22 % |
05/06 | 0.05376629 EMC | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.05337664 EMC | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.27371529 EMC | ▲ 0.49 % |
20/05 — 26/05 | 0.26917894 EMC | ▼ -1.66 % |
27/05 — 02/06 | 0.2860739 EMC | ▲ 6.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.28549551 EMC | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.28172637 EMC | ▼ -1.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.27743399 EMC | ▼ -1.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.34406605 EMC | ▲ 24.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.11103191 EMC | ▼ -67.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.10475894 EMC | ▼ -5.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.01968335 EMC | ▼ -81.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.01878461 EMC | ▼ -4.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.01896388 EMC | ▲ 0.95 % |
rand Nam Phi/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26891697 EMC | ▼ -1.27 % |
07/2024 | 0.16729036 EMC | ▼ -37.79 % |
08/2024 | 0.18191443 EMC | ▲ 8.74 % |
09/2024 | 0.13183074 EMC | ▼ -27.53 % |
10/2024 | 0.18451652 EMC | ▲ 39.96 % |
11/2024 | 0.27207249 EMC | ▲ 47.45 % |
12/2024 | 0.41963632 EMC | ▲ 54.24 % |
01/2025 | 0.33233868 EMC | ▼ -20.8 % |
02/2025 | 0.31558467 EMC | ▼ -5.04 % |
03/2025 | 0.3845911 EMC | ▲ 21.87 % |
04/2025 | 0.1811674 EMC | ▼ -52.89 % |
05/2025 | 0.04635831 EMC | ▼ -74.41 % |
rand Nam Phi/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2783318 EMC |
Tối đa | 0.90798534 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.58425405 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2783318 EMC |
Tối đa | 1.809629 EMC |
Bình quân gia quyền | 1.089494 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2783318 EMC |
Tối đa | 1.809629 EMC |
Bình quân gia quyền | 1.218392 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: