Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/MITH

Lịch sử thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá

ZAR/MITH tỷ giá

05 22, 2024
1 ZAR = 67.596 MITH
▼ -0.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5.79% (63.8956 MITH — 67.596 MITH)

Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 27.38% (53.0663 MITH — 67.596 MITH)

Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 188.39% (23.4393 MITH — 67.596 MITH)

Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 326.04% (15.8661 MITH — 67.596 MITH)

rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 67.568 MITH ▼ -0.04 %
24/05 67.9467 MITH ▲ 0.56 %
25/05 71.6615 MITH ▲ 5.47 %
26/05 77.7171 MITH ▲ 8.45 %
27/05 79.1695 MITH ▲ 1.87 %
28/05 70.7488 MITH ▼ -10.64 %
29/05 71.5743 MITH ▲ 1.17 %
30/05 71.5157 MITH ▼ -0.08 %
31/05 74.9874 MITH ▲ 4.85 %
01/06 74.4971 MITH ▼ -0.65 %
02/06 70.3873 MITH ▼ -5.52 %
03/06 70.6136 MITH ▲ 0.32 %
04/06 67.727 MITH ▼ -4.09 %
05/06 66.8357 MITH ▼ -1.32 %
06/06 68.3303 MITH ▲ 2.24 %
07/06 68.9185 MITH ▲ 0.86 %
08/06 68.6635 MITH ▼ -0.37 %
09/06 68.1128 MITH ▼ -0.8 %
10/06 68.3555 MITH ▲ 0.36 %
11/06 69.3611 MITH ▲ 1.47 %
12/06 70.4607 MITH ▲ 1.59 %
13/06 70.4568 MITH ▼ -0.01 %
14/06 70.7177 MITH ▲ 0.37 %
15/06 71.8654 MITH ▲ 1.62 %
16/06 72.4976 MITH ▲ 0.88 %
17/06 69.9736 MITH ▼ -3.48 %
18/06 70.6629 MITH ▲ 0.99 %
19/06 73.6184 MITH ▲ 4.18 %
20/06 75.8292 MITH ▲ 3 %
21/06 74.1236 MITH ▼ -2.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 67.3339 MITH ▼ -0.39 %
03/06 — 09/06 73.6684 MITH ▲ 9.41 %
10/06 — 16/06 71.1502 MITH ▼ -3.42 %
17/06 — 23/06 73.0021 MITH ▲ 2.6 %
24/06 — 30/06 78.6858 MITH ▲ 7.79 %
01/07 — 07/07 120.43 MITH ▲ 53.05 %
08/07 — 14/07 94.5332 MITH ▼ -21.5 %
15/07 — 21/07 98.5382 MITH ▲ 4.24 %
22/07 — 28/07 90.9151 MITH ▼ -7.74 %
29/07 — 04/08 94.7879 MITH ▲ 4.26 %
05/08 — 11/08 98.5242 MITH ▲ 3.94 %
12/08 — 18/08 97.9617 MITH ▼ -0.57 %

rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 67.4573 MITH ▼ -0.21 %
07/2024 77.7414 MITH ▲ 15.25 %
08/2024 75.2114 MITH ▼ -3.25 %
09/2024 84.9272 MITH ▲ 12.92 %
10/2024 200.74 MITH ▲ 136.37 %
11/2024 197.22 MITH ▼ -1.76 %
12/2024 89.3721 MITH ▼ -54.68 %
01/2025 120.99 MITH ▲ 35.38 %
02/2025 100.1 MITH ▼ -17.26 %
03/2025 95.5962 MITH ▼ -4.5 %
04/2025 157.68 MITH ▲ 64.95 %
05/2025 150.37 MITH ▼ -4.64 %

rand Nam Phi/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 63.4469 MITH
Tối đa 72.6795 MITH
Bình quân gia quyền 66.557 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 37.8899 MITH
Tối đa 79.3211 MITH
Bình quân gia quyền 54.6265 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 22.4781 MITH
Tối đa 87.6424 MITH
Bình quân gia quyền 49.0757 MITH

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu