Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/NEBL
Lịch sử thay đổi trong ZAR/NEBL tỷ giá
ZAR/NEBL tỷ giá
05 23, 2024
1 ZAR = 4.975576 NEBL
▼ -7.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -16.08% (5.92909 NEBL — 4.975576 NEBL)
Thay đổi trong ZAR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 05 23, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 16.65% (4.265359 NEBL — 4.975576 NEBL)
Thay đổi trong ZAR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 446.87% (0.90982168 NEBL — 4.975576 NEBL)
Thay đổi trong ZAR/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 3377.41% (0.14308279 NEBL — 4.975576 NEBL)
rand Nam Phi/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5.077548 NEBL | ▲ 2.05 % |
25/05 | 5.165406 NEBL | ▲ 1.73 % |
26/05 | 5.203306 NEBL | ▲ 0.73 % |
27/05 | 5.158143 NEBL | ▼ -0.87 % |
28/05 | 5.027071 NEBL | ▼ -2.54 % |
29/05 | 4.757771 NEBL | ▼ -5.36 % |
30/05 | 4.756959 NEBL | ▼ -0.02 % |
31/05 | 5.169586 NEBL | ▲ 8.67 % |
01/06 | 4.666321 NEBL | ▼ -9.74 % |
02/06 | 4.635434 NEBL | ▼ -0.66 % |
03/06 | 4.707131 NEBL | ▲ 1.55 % |
04/06 | 4.895159 NEBL | ▲ 3.99 % |
05/06 | 5.19317 NEBL | ▲ 6.09 % |
06/06 | 5.316633 NEBL | ▲ 2.38 % |
07/06 | 4.434073 NEBL | ▼ -16.6 % |
08/06 | 4.594752 NEBL | ▲ 3.62 % |
09/06 | 4.862744 NEBL | ▲ 5.83 % |
10/06 | 4.975174 NEBL | ▲ 2.31 % |
11/06 | 5.073365 NEBL | ▲ 1.97 % |
12/06 | 4.920918 NEBL | ▼ -3 % |
13/06 | 4.989028 NEBL | ▲ 1.38 % |
14/06 | 5.601203 NEBL | ▲ 12.27 % |
15/06 | 5.98637 NEBL | ▲ 6.88 % |
16/06 | 4.284857 NEBL | ▼ -28.42 % |
17/06 | 4.099901 NEBL | ▼ -4.32 % |
18/06 | 4.298657 NEBL | ▲ 4.85 % |
19/06 | 4.216656 NEBL | ▼ -1.91 % |
20/06 | 4.349854 NEBL | ▲ 3.16 % |
21/06 | 4.348958 NEBL | ▼ -0.02 % |
22/06 | 4.140023 NEBL | ▼ -4.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.349623 NEBL | ▲ 7.52 % |
03/06 — 09/06 | 5.704072 NEBL | ▲ 6.63 % |
10/06 — 16/06 | 6.23256 NEBL | ▲ 9.27 % |
17/06 — 23/06 | 5.214043 NEBL | ▼ -16.34 % |
24/06 — 30/06 | 5.690807 NEBL | ▲ 9.14 % |
01/07 — 07/07 | 6.230207 NEBL | ▲ 9.48 % |
08/07 — 14/07 | 6.562508 NEBL | ▲ 5.33 % |
15/07 — 21/07 | 6.649265 NEBL | ▲ 1.32 % |
22/07 — 28/07 | 7.174266 NEBL | ▲ 7.9 % |
29/07 — 04/08 | 6.488008 NEBL | ▼ -9.57 % |
05/08 — 11/08 | 5.792509 NEBL | ▼ -10.72 % |
12/08 — 18/08 | 5.736764 NEBL | ▼ -0.96 % |
rand Nam Phi/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.999959 NEBL | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 8.153469 NEBL | ▲ 63.07 % |
08/2024 | 5.769698 NEBL | ▼ -29.24 % |
09/2024 | 6.132641 NEBL | ▲ 6.29 % |
10/2024 | 9.805941 NEBL | ▲ 59.9 % |
11/2024 | 14.2817 NEBL | ▲ 45.64 % |
12/2024 | 13.6093 NEBL | ▼ -4.71 % |
01/2025 | 27.5987 NEBL | ▲ 102.79 % |
02/2025 | 24.6264 NEBL | ▼ -10.77 % |
03/2025 | 26.3971 NEBL | ▲ 7.19 % |
04/2025 | 35.7152 NEBL | ▲ 35.3 % |
05/2025 | 29.2184 NEBL | ▼ -18.19 % |
rand Nam Phi/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.308179 NEBL |
Tối đa | 6.627621 NEBL |
Bình quân gia quyền | 5.874628 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.269991 NEBL |
Tối đa | 6.627621 NEBL |
Bình quân gia quyền | 5.513876 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.88502479 NEBL |
Tối đa | 6.627621 NEBL |
Bình quân gia quyền | 2.740806 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: