Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/PAY
Lịch sử thay đổi trong ZAR/PAY tỷ giá
ZAR/PAY tỷ giá
05 22, 2024
1 ZAR = 6.424449 PAY
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 27.05% (5.0565 PAY — 6.424449 PAY)
Thay đổi trong ZAR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 7.75% (5.962305 PAY — 6.424449 PAY)
Thay đổi trong ZAR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 45.36% (4.419642 PAY — 6.424449 PAY)
Thay đổi trong ZAR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 252.38% (1.82315 PAY — 6.424449 PAY)
rand Nam Phi/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 6.343661 PAY | ▼ -1.26 % |
24/05 | 6.415822 PAY | ▲ 1.14 % |
25/05 | 6.690156 PAY | ▲ 4.28 % |
26/05 | 7.229942 PAY | ▲ 8.07 % |
27/05 | 7.160681 PAY | ▼ -0.96 % |
28/05 | 7.209857 PAY | ▲ 0.69 % |
29/05 | 7.275652 PAY | ▲ 0.91 % |
30/05 | 7.52121 PAY | ▲ 3.38 % |
31/05 | 7.93575 PAY | ▲ 5.51 % |
01/06 | 7.676381 PAY | ▼ -3.27 % |
02/06 | 7.532105 PAY | ▼ -1.88 % |
03/06 | 7.603788 PAY | ▲ 0.95 % |
04/06 | 7.755581 PAY | ▲ 2 % |
05/06 | 7.496132 PAY | ▼ -3.35 % |
06/06 | 7.557046 PAY | ▲ 0.81 % |
07/06 | 8.086668 PAY | ▲ 7.01 % |
08/06 | 7.958537 PAY | ▼ -1.58 % |
09/06 | 8.059481 PAY | ▲ 1.27 % |
10/06 | 8.239159 PAY | ▲ 2.23 % |
11/06 | 7.912414 PAY | ▼ -3.97 % |
12/06 | 7.720893 PAY | ▼ -2.42 % |
13/06 | 8.16219 PAY | ▲ 5.72 % |
14/06 | 8.124489 PAY | ▼ -0.46 % |
15/06 | 8.016814 PAY | ▼ -1.33 % |
16/06 | 7.950751 PAY | ▼ -0.82 % |
17/06 | 8.012097 PAY | ▲ 0.77 % |
18/06 | 8.183799 PAY | ▲ 2.14 % |
19/06 | 8.710579 PAY | ▲ 6.44 % |
20/06 | 8.714516 PAY | ▲ 0.05 % |
21/06 | 8.700894 PAY | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.243308 PAY | ▼ -2.82 % |
03/06 — 09/06 | 6.870107 PAY | ▲ 10.04 % |
10/06 — 16/06 | 6.392715 PAY | ▼ -6.95 % |
17/06 — 23/06 | 6.725149 PAY | ▲ 5.2 % |
24/06 — 30/06 | 6.800173 PAY | ▲ 1.12 % |
01/07 — 07/07 | 7.731546 PAY | ▲ 13.7 % |
08/07 — 14/07 | 6.367795 PAY | ▼ -17.64 % |
15/07 — 21/07 | 7.245589 PAY | ▲ 13.78 % |
22/07 — 28/07 | 7.48172 PAY | ▲ 3.26 % |
29/07 — 04/08 | 7.565166 PAY | ▲ 1.12 % |
05/08 — 11/08 | 8.251369 PAY | ▲ 9.07 % |
12/08 — 18/08 | 8.236507 PAY | ▼ -0.18 % |
rand Nam Phi/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.383982 PAY | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 6.918239 PAY | ▲ 8.37 % |
08/2024 | 6.746435 PAY | ▼ -2.48 % |
09/2024 | 6.584083 PAY | ▼ -2.41 % |
10/2024 | 5.955657 PAY | ▼ -9.54 % |
11/2024 | 8.743957 PAY | ▲ 46.82 % |
12/2024 | 7.947254 PAY | ▼ -9.11 % |
01/2025 | 8.092343 PAY | ▲ 1.83 % |
02/2025 | 6.910358 PAY | ▼ -14.61 % |
03/2025 | 6.596514 PAY | ▼ -4.54 % |
04/2025 | 8.408297 PAY | ▲ 27.47 % |
05/2025 | 8.859258 PAY | ▲ 5.36 % |
rand Nam Phi/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.117751 PAY |
Tối đa | 6.357057 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.826197 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.483428 PAY |
Tối đa | 6.357057 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.235788 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.524441 PAY |
Tối đa | 6.810354 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.397406 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: