Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/XSG
Lịch sử thay đổi trong ZAR/XSG tỷ giá
ZAR/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 ZAR = 1.568351 XSG
▲ 8.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 25.87% (1.245967 XSG — 1.568351 XSG)
Thay đổi trong ZAR/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 71.43% (0.91484587 XSG — 1.568351 XSG)
Thay đổi trong ZAR/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.53% (5.147637 XSG — 1.568351 XSG)
Thay đổi trong ZAR/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.53% (5.147637 XSG — 1.568351 XSG)
rand Nam Phi/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 1.70183 XSG | ▲ 8.51 % |
29/04 | 1.778907 XSG | ▲ 4.53 % |
30/04 | 1.635777 XSG | ▼ -8.05 % |
01/05 | 1.785508 XSG | ▲ 9.15 % |
02/05 | 1.813811 XSG | ▲ 1.59 % |
03/05 | 1.702137 XSG | ▼ -6.16 % |
04/05 | 1.488035 XSG | ▼ -12.58 % |
05/05 | 1.483694 XSG | ▼ -0.29 % |
06/05 | 1.488695 XSG | ▲ 0.34 % |
07/05 | 1.528545 XSG | ▲ 2.68 % |
08/05 | 1.514012 XSG | ▼ -0.95 % |
09/05 | 1.470262 XSG | ▼ -2.89 % |
10/05 | 1.47255 XSG | ▲ 0.16 % |
11/05 | 1.667674 XSG | ▲ 13.25 % |
12/05 | 1.690705 XSG | ▲ 1.38 % |
13/05 | 1.740054 XSG | ▲ 2.92 % |
14/05 | 1.733215 XSG | ▼ -0.39 % |
15/05 | 1.692258 XSG | ▼ -2.36 % |
16/05 | 1.654788 XSG | ▼ -2.21 % |
17/05 | 1.726907 XSG | ▲ 4.36 % |
18/05 | 1.891277 XSG | ▲ 9.52 % |
19/05 | 1.804634 XSG | ▼ -4.58 % |
20/05 | 1.961758 XSG | ▲ 8.71 % |
21/05 | 1.951823 XSG | ▼ -0.51 % |
22/05 | 1.935331 XSG | ▼ -0.84 % |
23/05 | 2.033841 XSG | ▲ 5.09 % |
24/05 | 2.050089 XSG | ▲ 0.8 % |
25/05 | 2.108168 XSG | ▲ 2.83 % |
26/05 | 2.10671 XSG | ▼ -0.07 % |
27/05 | 2.24876 XSG | ▲ 6.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1.778536 XSG | ▲ 13.4 % |
06/05 — 12/05 | 2.792814 XSG | ▲ 57.03 % |
13/05 — 19/05 | 2.600946 XSG | ▼ -6.87 % |
20/05 — 26/05 | 2.508356 XSG | ▼ -3.56 % |
27/05 — 02/06 | 2.702163 XSG | ▲ 7.73 % |
03/06 — 09/06 | 2.810908 XSG | ▲ 4.02 % |
10/06 — 16/06 | 2.33991 XSG | ▼ -16.76 % |
17/06 — 23/06 | 2.376425 XSG | ▲ 1.56 % |
24/06 — 30/06 | 2.027743 XSG | ▼ -14.67 % |
01/07 — 07/07 | 2.225736 XSG | ▲ 9.76 % |
08/07 — 14/07 | 2.50394 XSG | ▲ 12.5 % |
15/07 — 21/07 | 2.921133 XSG | ▲ 16.66 % |
rand Nam Phi/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.68733121 XSG | ▼ -56.17 % |
06/2024 | 0.67313278 XSG | ▼ -2.07 % |
07/2024 | 0.36173487 XSG | ▼ -46.26 % |
08/2024 | 0.13615071 XSG | ▼ -62.36 % |
09/2024 | 0.16603578 XSG | ▲ 21.95 % |
10/2024 | 0.21412589 XSG | ▲ 28.96 % |
11/2024 | 0.15937692 XSG | ▼ -25.57 % |
12/2024 | 0.23506783 XSG | ▲ 47.49 % |
rand Nam Phi/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.145835 XSG |
Tối đa | 1.577356 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.283671 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89286341 XSG |
Tối đa | 1.577356 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.329426 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.79138591 XSG |
Tối đa | 5.052142 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.864789 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: