Tỷ giá hối đoái Zel chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/LAK
Lịch sử thay đổi trong ZEL/LAK tỷ giá
ZEL/LAK tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 1,367 LAK
▼ -2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 97.19% (692.99 LAK — 1,367 LAK)
Thay đổi trong ZEL/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 609.63% (192.57 LAK — 1,367 LAK)
Thay đổi trong ZEL/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 450.12% (248.41 LAK — 1,367 LAK)
Thay đổi trong ZEL/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 450.12% (248.41 LAK — 1,367 LAK)
Zel/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,511 LAK | ▲ 10.58 % |
22/05 | 1,626 LAK | ▲ 7.61 % |
23/05 | 1,639 LAK | ▲ 0.78 % |
24/05 | 1,659 LAK | ▲ 1.25 % |
25/05 | 1,643 LAK | ▼ -0.96 % |
26/05 | 1,637 LAK | ▼ -0.4 % |
27/05 | 1,574 LAK | ▼ -3.83 % |
28/05 | 1,519 LAK | ▼ -3.51 % |
29/05 | 1,514 LAK | ▼ -0.33 % |
30/05 | 1,500 LAK | ▼ -0.89 % |
31/05 | 1,614 LAK | ▲ 7.54 % |
01/06 | 2,386 LAK | ▲ 47.86 % |
02/06 | 2,872 LAK | ▲ 20.39 % |
03/06 | 3,276 LAK | ▲ 14.05 % |
04/06 | 3,145 LAK | ▼ -3.99 % |
05/06 | 3,166 LAK | ▲ 0.66 % |
06/06 | 3,178 LAK | ▲ 0.37 % |
07/06 | 3,210 LAK | ▲ 1.02 % |
08/06 | 2,933 LAK | ▼ -8.62 % |
09/06 | 3,237 LAK | ▲ 10.37 % |
10/06 | 3,619 LAK | ▲ 11.79 % |
11/06 | 3,775 LAK | ▲ 4.31 % |
12/06 | 3,933 LAK | ▲ 4.19 % |
13/06 | 3,896 LAK | ▼ -0.94 % |
14/06 | 3,804 LAK | ▼ -2.34 % |
15/06 | 3,714 LAK | ▼ -2.37 % |
16/06 | 3,951 LAK | ▲ 6.38 % |
17/06 | 3,851 LAK | ▼ -2.55 % |
18/06 | 3,615 LAK | ▼ -6.13 % |
19/06 | 3,396 LAK | ▼ -6.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,221 LAK | ▼ -10.69 % |
03/06 — 09/06 | 1,322 LAK | ▲ 8.27 % |
10/06 — 16/06 | 1,882 LAK | ▲ 42.44 % |
17/06 — 23/06 | 1,487 LAK | ▼ -20.99 % |
24/06 — 30/06 | 5,665 LAK | ▲ 280.96 % |
01/07 — 07/07 | 5,767 LAK | ▲ 1.79 % |
08/07 — 14/07 | 5,513 LAK | ▼ -4.41 % |
15/07 — 21/07 | 5,905 LAK | ▲ 7.13 % |
22/07 — 28/07 | 5,596 LAK | ▼ -5.23 % |
29/07 — 04/08 | 8,692 LAK | ▲ 55.31 % |
05/08 — 11/08 | 11,402 LAK | ▲ 31.17 % |
12/08 — 18/08 | 9,365 LAK | ▼ -17.86 % |
Zel/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,299 LAK | ▼ -4.96 % |
07/2024 | 1,950 LAK | ▲ 50.16 % |
08/2024 | 2,109 LAK | ▲ 8.15 % |
09/2024 | 1,345 LAK | ▼ -36.23 % |
10/2024 | 1,073 LAK | ▼ -20.21 % |
11/2024 | 987.97 LAK | ▼ -7.94 % |
12/2024 | 1,157 LAK | ▲ 17.1 % |
01/2025 | 682.2 LAK | ▼ -41.03 % |
02/2025 | 966.81 LAK | ▲ 41.72 % |
03/2025 | 3,196 LAK | ▲ 230.62 % |
04/2025 | 7,174 LAK | ▲ 124.45 % |
05/2025 | 6,730 LAK | ▼ -6.2 % |
Zel/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 679.03 LAK |
Tối đa | 1,803 LAK |
Bình quân gia quyền | 1,142 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 164.26 LAK |
Tối đa | 1,803 LAK |
Bình quân gia quyền | 717.46 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 161.71 LAK |
Tối đa | 1,803 LAK |
Bình quân gia quyền | 376.7 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: