Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/MITH

Lịch sử thay đổi trong ZEL/MITH tỷ giá

ZEL/MITH tỷ giá

04 05, 2021
1 ZEL = 0.82200193 MITH
▼ -51.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -74.76% (3.256958 MITH — 0.82200193 MITH)

Thay đổi trong ZEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -62.5% (2.192086 MITH — 0.82200193 MITH)

Thay đổi trong ZEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -89.62% (7.916967 MITH — 0.82200193 MITH)

Thay đổi trong ZEL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -89.62% (7.916967 MITH — 0.82200193 MITH)

Zel/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Zel/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.88721402 MITH ▲ 7.93 %
11/06 0.91918959 MITH ▲ 3.6 %
12/06 0.85375175 MITH ▼ -7.12 %
13/06 0.77992439 MITH ▼ -8.65 %
14/06 0.71425758 MITH ▼ -8.42 %
15/06 0.72387456 MITH ▲ 1.35 %
16/06 0.6724591 MITH ▼ -7.1 %
17/06 0.62133405 MITH ▼ -7.6 %
18/06 0.57452421 MITH ▼ -7.53 %
19/06 0.46964568 MITH ▼ -18.25 %
20/06 0.43576471 MITH ▼ -7.21 %
21/06 0.57886857 MITH ▲ 32.84 %
22/06 0.7082659 MITH ▲ 22.35 %
23/06 0.79530731 MITH ▲ 12.29 %
24/06 0.81556191 MITH ▲ 2.55 %
25/06 0.83745667 MITH ▲ 2.68 %
26/06 0.93977934 MITH ▲ 12.22 %
27/06 0.95407708 MITH ▲ 1.52 %
28/06 0.93056564 MITH ▼ -2.46 %
29/06 0.9847183 MITH ▲ 5.82 %
30/06 1.058861 MITH ▲ 7.53 %
01/07 0.90952412 MITH ▼ -14.1 %
02/07 0.8363339 MITH ▼ -8.05 %
03/07 0.87805372 MITH ▲ 4.99 %
04/07 0.83217608 MITH ▼ -5.22 %
05/07 0.81003244 MITH ▼ -2.66 %
06/07 0.85607935 MITH ▲ 5.68 %
07/07 0.85743716 MITH ▲ 0.16 %
08/07 0.73581623 MITH ▼ -14.18 %
09/07 0.52955308 MITH ▼ -28.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Zel/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.84792051 MITH ▲ 3.15 %
17/06 — 23/06 0.83990456 MITH ▼ -0.95 %
24/06 — 30/06 1.097471 MITH ▲ 30.67 %
01/07 — 07/07 0.83261998 MITH ▼ -24.13 %
08/07 — 14/07 1.409975 MITH ▲ 69.34 %
15/07 — 21/07 1.465349 MITH ▲ 3.93 %
22/07 — 28/07 1.399936 MITH ▼ -4.46 %
29/07 — 04/08 1.403467 MITH ▲ 0.25 %
05/08 — 11/08 0.93516806 MITH ▼ -33.37 %
12/08 — 18/08 1.190942 MITH ▲ 27.35 %
19/08 — 25/08 1.051211 MITH ▼ -11.73 %
26/08 — 01/09 0.52366574 MITH ▼ -50.18 %

Zel/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.80850016 MITH ▼ -1.64 %
08/2024 0.92424004 MITH ▲ 14.32 %
09/2024 0.49053114 MITH ▼ -46.93 %
10/2024 0.46250164 MITH ▼ -5.71 %
11/2024 0.46561246 MITH ▲ 0.67 %
12/2024 0.53295029 MITH ▲ 14.46 %
01/2025 0.44260069 MITH ▼ -16.95 %
02/2025 0.16203046 MITH ▼ -63.39 %
03/2025 0.23204915 MITH ▲ 43.21 %
04/2025 0.40806636 MITH ▲ 75.85 %
05/2025 0.26127996 MITH ▼ -35.97 %
06/2025 0.19123524 MITH ▼ -26.81 %

Zel/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.457049 MITH
Tối đa 3.492902 MITH
Bình quân gia quyền 2.574863 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.457049 MITH
Tối đa 4.230004 MITH
Bình quân gia quyền 2.763842 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.425775 MITH
Tối đa 8.548119 MITH
Bình quân gia quyền 4.718704 MITH

Chia sẻ một liên kết đến ZEL/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu