Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/NLG
Lịch sử thay đổi trong ZEL/NLG tỷ giá
ZEL/NLG tỷ giá
03 31, 2021
1 ZEL = 11.6202 NLG
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 02, 2021 — 03 31, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 170.44% (4.296723 NLG — 11.6202 NLG)
Thay đổi trong ZEL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 01, 2021 — 03 31, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 433.79% (2.176914 NLG — 11.6202 NLG)
Thay đổi trong ZEL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 31, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 365.36% (2.497041 NLG — 11.6202 NLG)
Thay đổi trong ZEL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 31, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 365.36% (2.497041 NLG — 11.6202 NLG)
Zel/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11.3006 NLG | ▼ -2.75 % |
22/05 | 11.4274 NLG | ▲ 1.12 % |
23/05 | 11.4325 NLG | ▲ 0.04 % |
24/05 | 10.9993 NLG | ▼ -3.79 % |
25/05 | 11.9273 NLG | ▲ 8.44 % |
26/05 | 11.9797 NLG | ▲ 0.44 % |
27/05 | 12.0898 NLG | ▲ 0.92 % |
28/05 | 12.0647 NLG | ▼ -0.21 % |
29/05 | 11.6354 NLG | ▼ -3.56 % |
30/05 | 12.2965 NLG | ▲ 5.68 % |
31/05 | 13.2954 NLG | ▲ 8.12 % |
01/06 | 13.7523 NLG | ▲ 3.44 % |
02/06 | 14.1292 NLG | ▲ 2.74 % |
03/06 | 14.6826 NLG | ▲ 3.92 % |
04/06 | 14.7684 NLG | ▲ 0.58 % |
05/06 | 14.1565 NLG | ▼ -4.14 % |
06/06 | 11.9475 NLG | ▼ -15.6 % |
07/06 | 11.8328 NLG | ▼ -0.96 % |
08/06 | 14.5671 NLG | ▲ 23.11 % |
09/06 | 17.2654 NLG | ▲ 18.52 % |
10/06 | 17.0752 NLG | ▼ -1.1 % |
11/06 | 23.1429 NLG | ▲ 35.53 % |
12/06 | 26.6855 NLG | ▲ 15.31 % |
13/06 | 27.6177 NLG | ▲ 3.49 % |
14/06 | 27.4087 NLG | ▼ -0.76 % |
15/06 | 26.6052 NLG | ▼ -2.93 % |
16/06 | 28.4261 NLG | ▲ 6.84 % |
17/06 | 29.017 NLG | ▲ 2.08 % |
18/06 | 30.4265 NLG | ▲ 4.86 % |
19/06 | 35.1112 NLG | ▲ 15.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.038402 NLG | ▼ -30.82 % |
03/06 — 09/06 | 8.55515 NLG | ▲ 6.43 % |
10/06 — 16/06 | 13.199 NLG | ▲ 54.28 % |
17/06 — 23/06 | 10.2296 NLG | ▼ -22.5 % |
24/06 — 30/06 | 25.9725 NLG | ▲ 153.89 % |
01/07 — 07/07 | 26.4006 NLG | ▲ 1.65 % |
08/07 — 14/07 | 28.6019 NLG | ▲ 8.34 % |
15/07 — 21/07 | 31.519 NLG | ▲ 10.2 % |
22/07 — 28/07 | 33.3902 NLG | ▲ 5.94 % |
29/07 — 04/08 | 56.3711 NLG | ▲ 68.83 % |
05/08 — 11/08 | 74.4607 NLG | ▲ 32.09 % |
12/08 — 18/08 | 77.3243 NLG | ▲ 3.85 % |
Zel/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.6112 NLG | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 13.6076 NLG | ▲ 17.19 % |
08/2024 | 26.1825 NLG | ▲ 92.41 % |
09/2024 | 24.1574 NLG | ▼ -7.73 % |
10/2024 | 14.4846 NLG | ▼ -40.04 % |
11/2024 | 14.5799 NLG | ▲ 0.66 % |
12/2024 | 14.5537 NLG | ▼ -0.18 % |
01/2025 | 10.9961 NLG | ▼ -24.44 % |
02/2025 | 6.980318 NLG | ▼ -36.52 % |
03/2025 | 5.499647 NLG | ▼ -21.21 % |
04/2025 | 14.0005 NLG | ▲ 154.57 % |
05/2025 | 35.5496 NLG | ▲ 153.92 % |
Zel/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.965162 NLG |
Tối đa | 12.7243 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.763421 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.166703 NLG |
Tối đa | 12.7243 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.974097 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.166703 NLG |
Tối đa | 12.7243 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.672623 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: