Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ADX
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ADX tỷ giá
ZEN/ADX tỷ giá
05 22, 2024
1 ZEN = 42.3699 ADX
▲ 5.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -0.82% (42.7199 ADX — 42.3699 ADX)
Thay đổi trong ZEN/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -19.33% (52.5235 ADX — 42.3699 ADX)
Thay đổi trong ZEN/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -22.66% (54.7823 ADX — 42.3699 ADX)
Thay đổi trong ZEN/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -58.63% (102.42 ADX — 42.3699 ADX)
Horizen/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 42.2022 ADX | ▼ -0.4 % |
24/05 | 42.9649 ADX | ▲ 1.81 % |
25/05 | 43.7598 ADX | ▲ 1.85 % |
26/05 | 44.1254 ADX | ▲ 0.84 % |
27/05 | 44.3841 ADX | ▲ 0.59 % |
28/05 | 44.367 ADX | ▼ -0.04 % |
29/05 | 44.3358 ADX | ▼ -0.07 % |
30/05 | 44.5535 ADX | ▲ 0.49 % |
31/05 | 44.8564 ADX | ▲ 0.68 % |
01/06 | 45.3257 ADX | ▲ 1.05 % |
02/06 | 43.9972 ADX | ▼ -2.93 % |
03/06 | 43.6063 ADX | ▼ -0.89 % |
04/06 | 42.6577 ADX | ▼ -2.18 % |
05/06 | 43.1507 ADX | ▲ 1.16 % |
06/06 | 44.009 ADX | ▲ 1.99 % |
07/06 | 44.4443 ADX | ▲ 0.99 % |
08/06 | 45.0939 ADX | ▲ 1.46 % |
09/06 | 45.0456 ADX | ▼ -0.11 % |
10/06 | 44.6457 ADX | ▼ -0.89 % |
11/06 | 43.9517 ADX | ▼ -1.55 % |
12/06 | 44.5202 ADX | ▲ 1.29 % |
13/06 | 44.698 ADX | ▲ 0.4 % |
14/06 | 44.556 ADX | ▼ -0.32 % |
15/06 | 44.4095 ADX | ▼ -0.33 % |
16/06 | 44.8664 ADX | ▲ 1.03 % |
17/06 | 44.1441 ADX | ▼ -1.61 % |
18/06 | 44.2091 ADX | ▲ 0.15 % |
19/06 | 44.7831 ADX | ▲ 1.3 % |
20/06 | 42.5263 ADX | ▼ -5.04 % |
21/06 | 41.7045 ADX | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.6026 ADX | ▲ 0.55 % |
03/06 — 09/06 | 46.3781 ADX | ▲ 8.86 % |
10/06 — 16/06 | 43.0251 ADX | ▼ -7.23 % |
17/06 — 23/06 | 36.4944 ADX | ▼ -15.18 % |
24/06 — 30/06 | 30.5207 ADX | ▼ -16.37 % |
01/07 — 07/07 | 30.7372 ADX | ▲ 0.71 % |
08/07 — 14/07 | 31.6178 ADX | ▲ 2.86 % |
15/07 — 21/07 | 33.5446 ADX | ▲ 6.09 % |
22/07 — 28/07 | 32.6655 ADX | ▼ -2.62 % |
29/07 — 04/08 | 33.1564 ADX | ▲ 1.5 % |
05/08 — 11/08 | 33.3887 ADX | ▲ 0.7 % |
12/08 — 18/08 | 31.0183 ADX | ▼ -7.1 % |
Horizen/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.4364 ADX | ▲ 2.52 % |
07/2024 | 49.0694 ADX | ▲ 12.97 % |
08/2024 | 45.1132 ADX | ▼ -8.06 % |
09/2024 | 41.5025 ADX | ▼ -8 % |
10/2024 | 43.5494 ADX | ▲ 4.93 % |
11/2024 | 44.8486 ADX | ▲ 2.98 % |
12/2024 | 31.9959 ADX | ▼ -28.66 % |
01/2025 | 32.0272 ADX | ▲ 0.1 % |
02/2025 | 36.17 ADX | ▲ 12.94 % |
03/2025 | 31.5599 ADX | ▼ -12.75 % |
04/2025 | 30.0423 ADX | ▼ -4.81 % |
05/2025 | 27.2998 ADX | ▼ -9.13 % |
Horizen/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.1502 ADX |
Tối đa | 45.0134 ADX |
Bình quân gia quyền | 43.326 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.8571 ADX |
Tối đa | 65.7707 ADX |
Bình quân gia quyền | 47.044 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.7844 ADX |
Tối đa | 82.6677 ADX |
Bình quân gia quyền | 53.444 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: