Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/BYR
Lịch sử thay đổi trong ZEN/BYR tỷ giá
ZEN/BYR tỷ giá
05 13, 2024
1 ZEN = 167,230 BYR
▲ 4.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 4.34% (160,279 BYR — 167,230 BYR)
Thay đổi trong ZEN/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 8.63% (153,938 BYR — 167,230 BYR)
Thay đổi trong ZEN/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 3.87% (161,007 BYR — 167,230 BYR)
Thay đổi trong ZEN/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 42.42% (117,424 BYR — 167,230 BYR)
Horizen/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 167,720 BYR | ▲ 0.29 % |
15/05 | 175,616 BYR | ▲ 4.71 % |
16/05 | 170,978 BYR | ▼ -2.64 % |
17/05 | 167,962 BYR | ▼ -1.76 % |
18/05 | 169,362 BYR | ▲ 0.83 % |
19/05 | 172,351 BYR | ▲ 1.77 % |
20/05 | 185,058 BYR | ▲ 7.37 % |
21/05 | 189,089 BYR | ▲ 2.18 % |
22/05 | 190,331 BYR | ▲ 0.66 % |
23/05 | 192,743 BYR | ▲ 1.27 % |
24/05 | 191,327 BYR | ▼ -0.73 % |
25/05 | 182,393 BYR | ▼ -4.67 % |
26/05 | 180,859 BYR | ▼ -0.84 % |
27/05 | 178,017 BYR | ▼ -1.57 % |
28/05 | 182,072 BYR | ▲ 2.28 % |
29/05 | 174,184 BYR | ▼ -4.33 % |
30/05 | 168,093 BYR | ▼ -3.5 % |
31/05 | 163,893 BYR | ▼ -2.5 % |
01/06 | 171,331 BYR | ▲ 4.54 % |
02/06 | 174,559 BYR | ▲ 1.88 % |
03/06 | 176,075 BYR | ▲ 0.87 % |
04/06 | 177,483 BYR | ▲ 0.8 % |
05/06 | 181,187 BYR | ▲ 2.09 % |
06/06 | 177,918 BYR | ▼ -1.8 % |
07/06 | 174,535 BYR | ▼ -1.9 % |
08/06 | 177,638 BYR | ▲ 1.78 % |
09/06 | 176,369 BYR | ▼ -0.71 % |
10/06 | 167,332 BYR | ▼ -5.12 % |
11/06 | 161,509 BYR | ▼ -3.48 % |
12/06 | 159,656 BYR | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 169,945 BYR | ▲ 1.62 % |
27/05 — 02/06 | 201,549 BYR | ▲ 18.6 % |
03/06 — 09/06 | 211,008 BYR | ▲ 4.69 % |
10/06 — 16/06 | 243,972 BYR | ▲ 15.62 % |
17/06 — 23/06 | 240,657 BYR | ▼ -1.36 % |
24/06 — 30/06 | 244,626 BYR | ▲ 1.65 % |
01/07 — 07/07 | 200,449 BYR | ▼ -18.06 % |
08/07 — 14/07 | 128,136 BYR | ▼ -36.08 % |
15/07 — 21/07 | 138,246 BYR | ▲ 7.89 % |
22/07 — 28/07 | 130,586 BYR | ▼ -5.54 % |
29/07 — 04/08 | 137,456 BYR | ▲ 5.26 % |
05/08 — 11/08 | 125,985 BYR | ▼ -8.35 % |
Horizen/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 175,903 BYR | ▲ 5.19 % |
07/2024 | 189,105 BYR | ▲ 7.51 % |
08/2024 | 140,940 BYR | ▼ -25.47 % |
09/2024 | 147,911 BYR | ▲ 4.95 % |
10/2024 | 175,318 BYR | ▲ 18.53 % |
11/2024 | 200,471 BYR | ▲ 14.35 % |
12/2024 | 179,486 BYR | ▼ -10.47 % |
01/2025 | 158,606 BYR | ▼ -11.63 % |
02/2025 | 236,716 BYR | ▲ 49.25 % |
03/2025 | 287,912 BYR | ▲ 21.63 % |
04/2025 | 166,200 BYR | ▼ -42.27 % |
05/2025 | 163,709 BYR | ▼ -1.5 % |
Horizen/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 155,575 BYR |
Tối đa | 188,750 BYR |
Bình quân gia quyền | 171,741 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 151,938 BYR |
Tối đa | 352,087 BYR |
Bình quân gia quyền | 219,523 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 113,125 BYR |
Tối đa | 352,087 BYR |
Bình quân gia quyền | 179,552 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: