Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/DAT
Lịch sử thay đổi trong ZEN/DAT tỷ giá
ZEN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 ZEN = 36,834 DAT
▼ -1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -11.93% (41,823 DAT — 36,834 DAT)
Thay đổi trong ZEN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 60.96% (22,884 DAT — 36,834 DAT)
Thay đổi trong ZEN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 364.55% (7,929 DAT — 36,834 DAT)
Thay đổi trong ZEN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 279.32% (9,711 DAT — 36,834 DAT)
Horizen/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 42,312 DAT | ▲ 14.87 % |
11/06 | 44,024 DAT | ▲ 4.05 % |
12/06 | 43,357 DAT | ▼ -1.51 % |
13/06 | 44,984 DAT | ▲ 3.75 % |
14/06 | 44,512 DAT | ▼ -1.05 % |
15/06 | 42,683 DAT | ▼ -4.11 % |
16/06 | 40,487 DAT | ▼ -5.14 % |
17/06 | 44,997 DAT | ▲ 11.14 % |
18/06 | 48,958 DAT | ▲ 8.8 % |
19/06 | 47,816 DAT | ▼ -2.33 % |
20/06 | 44,356 DAT | ▼ -7.24 % |
21/06 | 33,579 DAT | ▼ -24.3 % |
22/06 | 37,815 DAT | ▲ 12.61 % |
23/06 | 49,348 DAT | ▲ 30.5 % |
24/06 | 52,432 DAT | ▲ 6.25 % |
25/06 | 50,931 DAT | ▼ -2.86 % |
26/06 | 46,720 DAT | ▼ -8.27 % |
27/06 | 46,774 DAT | ▲ 0.12 % |
28/06 | 45,454 DAT | ▼ -2.82 % |
29/06 | 44,990 DAT | ▼ -1.02 % |
30/06 | 46,602 DAT | ▲ 3.58 % |
01/07 | 48,814 DAT | ▲ 4.75 % |
02/07 | 48,716 DAT | ▼ -0.2 % |
03/07 | 46,477 DAT | ▼ -4.6 % |
04/07 | 48,489 DAT | ▲ 4.33 % |
05/07 | 46,725 DAT | ▼ -3.64 % |
06/07 | 43,281 DAT | ▼ -7.37 % |
07/07 | 44,991 DAT | ▲ 3.95 % |
08/07 | 44,595 DAT | ▼ -0.88 % |
09/07 | 42,949 DAT | ▼ -3.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35,061 DAT | ▼ -4.81 % |
17/06 — 23/06 | 46,773 DAT | ▲ 33.41 % |
24/06 — 30/06 | 55,075 DAT | ▲ 17.75 % |
01/07 — 07/07 | 72,000 DAT | ▲ 30.73 % |
08/07 — 14/07 | 50,523 DAT | ▼ -29.83 % |
15/07 — 21/07 | 47,865 DAT | ▼ -5.26 % |
22/07 — 28/07 | 53,795 DAT | ▲ 12.39 % |
29/07 — 04/08 | 41,010 DAT | ▼ -23.77 % |
05/08 — 11/08 | 49,702 DAT | ▲ 21.2 % |
12/08 — 18/08 | 51,264 DAT | ▲ 3.14 % |
19/08 — 25/08 | 46,941 DAT | ▼ -8.43 % |
26/08 — 01/09 | 44,770 DAT | ▼ -4.63 % |
Horizen/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 36,054 DAT | ▼ -2.12 % |
08/2024 | 36,146 DAT | ▲ 0.25 % |
09/2024 | 38,402 DAT | ▲ 6.24 % |
10/2024 | 45,792 DAT | ▲ 19.24 % |
11/2024 | 31,765 DAT | ▼ -30.63 % |
12/2024 | 34,253 DAT | ▲ 7.83 % |
01/2025 | 48,700 DAT | ▲ 42.18 % |
02/2025 | 67,815 DAT | ▲ 39.25 % |
03/2025 | 137,389 DAT | ▲ 102.59 % |
04/2025 | 292,747 DAT | ▲ 113.08 % |
05/2025 | 261,325 DAT | ▼ -10.73 % |
06/2025 | 238,747 DAT | ▼ -8.64 % |
Horizen/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,075 DAT |
Tối đa | 46,198 DAT |
Bình quân gia quyền | 38,714 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,403 DAT |
Tối đa | 60,844 DAT |
Bình quân gia quyền | 37,125 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,305 DAT |
Tối đa | 60,844 DAT |
Bình quân gia quyền | 17,868 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: