Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ECA
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ECA tỷ giá
ZEN/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 ZEN = 226,855 ECA
▲ 246.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 663.05% (29,730 ECA — 226,855 ECA)
Thay đổi trong ZEN/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 793.83% (25,380 ECA — 226,855 ECA)
Thay đổi trong ZEN/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 645.44% (30,432 ECA — 226,855 ECA)
Thay đổi trong ZEN/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 645.44% (30,432 ECA — 226,855 ECA)
Horizen/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 221,936 ECA | ▼ -2.17 % |
20/05 | 216,707 ECA | ▼ -2.36 % |
21/05 | 219,397 ECA | ▲ 1.24 % |
22/05 | 227,324 ECA | ▲ 3.61 % |
23/05 | 230,130 ECA | ▲ 1.23 % |
24/05 | 234,494 ECA | ▲ 1.9 % |
25/05 | 229,850 ECA | ▼ -1.98 % |
26/05 | 202,747 ECA | ▼ -11.79 % |
27/05 | 180,135 ECA | ▼ -11.15 % |
28/05 | 191,370 ECA | ▲ 6.24 % |
29/05 | 201,687 ECA | ▲ 5.39 % |
30/05 | 206,724 ECA | ▲ 2.5 % |
31/05 | 232,327 ECA | ▲ 12.39 % |
01/06 | 230,840 ECA | ▼ -0.64 % |
02/06 | 209,821 ECA | ▼ -9.11 % |
03/06 | 215,189 ECA | ▲ 2.56 % |
04/06 | 232,881 ECA | ▲ 8.22 % |
05/06 | 236,186 ECA | ▲ 1.42 % |
06/06 | 229,565 ECA | ▼ -2.8 % |
07/06 | 244,381 ECA | ▲ 6.45 % |
08/06 | 234,553 ECA | ▼ -4.02 % |
09/06 | 223,316 ECA | ▼ -4.79 % |
10/06 | 214,674 ECA | ▼ -3.87 % |
11/06 | 236,600 ECA | ▲ 10.21 % |
12/06 | 272,281 ECA | ▲ 15.08 % |
13/06 | 398,693 ECA | ▲ 46.43 % |
14/06 | 444,943 ECA | ▲ 11.6 % |
15/06 | 499,333 ECA | ▲ 12.22 % |
16/06 | 552,860 ECA | ▲ 10.72 % |
17/06 | 1,445,393 ECA | ▲ 161.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 223,174 ECA | ▼ -1.62 % |
27/05 — 02/06 | 230,349 ECA | ▲ 3.21 % |
03/06 — 09/06 | 241,423 ECA | ▲ 4.81 % |
10/06 — 16/06 | 269,383 ECA | ▲ 11.58 % |
17/06 — 23/06 | 294,380 ECA | ▲ 9.28 % |
24/06 — 30/06 | 302,925 ECA | ▲ 2.9 % |
01/07 — 07/07 | 257,642 ECA | ▼ -14.95 % |
08/07 — 14/07 | 251,853 ECA | ▼ -2.25 % |
15/07 — 21/07 | 223,641 ECA | ▼ -11.2 % |
22/07 — 28/07 | 245,488 ECA | ▲ 9.77 % |
29/07 — 04/08 | 358,907 ECA | ▲ 46.2 % |
05/08 — 11/08 | 1,503,200 ECA | ▲ 318.83 % |
Horizen/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 404,263 ECA | ▲ 78.2 % |
07/2024 | 245,348 ECA | ▼ -39.31 % |
08/2024 | 191,393 ECA | ▼ -21.99 % |
09/2024 | 160,046 ECA | ▼ -16.38 % |
10/2024 | 223,894 ECA | ▲ 39.89 % |
11/2024 | 274,423 ECA | ▲ 22.57 % |
12/2024 | 248,968 ECA | ▼ -9.28 % |
01/2025 | 1,500,214 ECA | ▲ 502.57 % |
Horizen/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,529 ECA |
Tối đa | 234,140 ECA |
Bình quân gia quyền | 40,558 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,529 ECA |
Tối đa | 234,140 ECA |
Bình quân gia quyền | 35,307 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,178 ECA |
Tối đa | 234,140 ECA |
Bình quân gia quyền | 32,688 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: