Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/EDO
Lịch sử thay đổi trong ZEN/EDO tỷ giá
ZEN/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 ZEN = 9.17412 EDO
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -31.4% (13.3743 EDO — 9.17412 EDO)
Thay đổi trong ZEN/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -84.85% (60.5674 EDO — 9.17412 EDO)
Thay đổi trong ZEN/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -84.85% (60.5674 EDO — 9.17412 EDO)
Thay đổi trong ZEN/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -84.85% (60.5674 EDO — 9.17412 EDO)
Horizen/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 9.477518 EDO | ▲ 3.31 % |
05/06 | 9.49646 EDO | ▲ 0.2 % |
06/06 | 9.911816 EDO | ▲ 4.37 % |
07/06 | 9.79688 EDO | ▼ -1.16 % |
08/06 | 9.674679 EDO | ▼ -1.25 % |
09/06 | 9.820763 EDO | ▲ 1.51 % |
10/06 | 9.899099 EDO | ▲ 0.8 % |
11/06 | 8.915943 EDO | ▼ -9.93 % |
12/06 | 9.916373 EDO | ▲ 11.22 % |
13/06 | 10.1045 EDO | ▲ 1.9 % |
14/06 | 10.0805 EDO | ▼ -0.24 % |
15/06 | 10.0968 EDO | ▲ 0.16 % |
16/06 | 9.868878 EDO | ▼ -2.26 % |
17/06 | 9.060979 EDO | ▼ -8.19 % |
18/06 | 7.211548 EDO | ▼ -20.41 % |
19/06 | 6.155363 EDO | ▼ -14.65 % |
20/06 | 6.130383 EDO | ▼ -0.41 % |
21/06 | 6.33865 EDO | ▲ 3.4 % |
22/06 | 6.620868 EDO | ▲ 4.45 % |
23/06 | 6.815279 EDO | ▲ 2.94 % |
24/06 | 6.709765 EDO | ▼ -1.55 % |
25/06 | 6.768415 EDO | ▲ 0.87 % |
26/06 | 6.88546 EDO | ▲ 1.73 % |
27/06 | 6.559234 EDO | ▼ -4.74 % |
28/06 | 6.393399 EDO | ▼ -2.53 % |
29/06 | 6.548987 EDO | ▲ 2.43 % |
30/06 | 6.550135 EDO | ▲ 0.02 % |
01/07 | 6.289106 EDO | ▼ -3.99 % |
02/07 | 5.778217 EDO | ▼ -8.12 % |
03/07 | 5.75359 EDO | ▼ -0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.222756 EDO | ▲ 0.53 % |
17/06 — 23/06 | 6.19804 EDO | ▼ -32.8 % |
24/06 — 30/06 | 5.533763 EDO | ▼ -10.72 % |
01/07 — 07/07 | 4.928585 EDO | ▼ -10.94 % |
08/07 — 14/07 | 3.288089 EDO | ▼ -33.29 % |
15/07 — 21/07 | 3.235463 EDO | ▼ -1.6 % |
22/07 — 28/07 | 2.286157 EDO | ▼ -29.34 % |
29/07 — 04/08 | 2.563684 EDO | ▲ 12.14 % |
05/08 — 11/08 | 2.391644 EDO | ▼ -6.71 % |
12/08 — 18/08 | 1.962001 EDO | ▼ -17.96 % |
19/08 — 25/08 | 1.86009 EDO | ▼ -5.19 % |
26/08 — 01/09 | 1.720972 EDO | ▼ -7.48 % |
Horizen/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5.685176 EDO | ▼ -38.03 % |
08/2024 | 2.53339 EDO | ▼ -55.44 % |
09/2024 | 1.264522 EDO | ▼ -50.09 % |
10/2024 | 1.052444 EDO | ▼ -16.77 % |
Horizen/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.26185 EDO |
Tối đa | 14.4464 EDO |
Bình quân gia quyền | 11.6808 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.26185 EDO |
Tối đa | 60.5977 EDO |
Bình quân gia quyền | 25.6042 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.26185 EDO |
Tối đa | 60.5977 EDO |
Bình quân gia quyền | 25.6042 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: