Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/LAK
Lịch sử thay đổi trong ZEN/LAK tỷ giá
ZEN/LAK tỷ giá
05 12, 2024
1 ZEN = 173,899 LAK
▼ -2.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -7.9% (188,812 LAK — 173,899 LAK)
Thay đổi trong ZEN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3.62% (167,818 LAK — 173,899 LAK)
Thay đổi trong ZEN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 21.84% (142,726 LAK — 173,899 LAK)
Thay đổi trong ZEN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 223.6% (53,739 LAK — 173,899 LAK)
Horizen/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 138,836 LAK | ▼ -20.16 % |
15/05 | 139,032 LAK | ▲ 0.14 % |
16/05 | 145,642 LAK | ▲ 4.75 % |
17/05 | 141,598 LAK | ▼ -2.78 % |
18/05 | 139,793 LAK | ▼ -1.27 % |
19/05 | 141,384 LAK | ▲ 1.14 % |
20/05 | 144,859 LAK | ▲ 2.46 % |
21/05 | 152,187 LAK | ▲ 5.06 % |
22/05 | 154,729 LAK | ▲ 1.67 % |
23/05 | 156,616 LAK | ▲ 1.22 % |
24/05 | 158,099 LAK | ▲ 0.95 % |
25/05 | 156,116 LAK | ▼ -1.25 % |
26/05 | 150,396 LAK | ▼ -3.66 % |
27/05 | 148,991 LAK | ▼ -0.93 % |
28/05 | 146,924 LAK | ▼ -1.39 % |
29/05 | 150,282 LAK | ▲ 2.29 % |
30/05 | 143,109 LAK | ▼ -4.77 % |
31/05 | 138,010 LAK | ▼ -3.56 % |
01/06 | 135,469 LAK | ▼ -1.84 % |
02/06 | 140,375 LAK | ▲ 3.62 % |
03/06 | 142,078 LAK | ▲ 1.21 % |
04/06 | 143,697 LAK | ▲ 1.14 % |
05/06 | 144,851 LAK | ▲ 0.8 % |
06/06 | 148,875 LAK | ▲ 2.78 % |
07/06 | 146,302 LAK | ▼ -1.73 % |
08/06 | 144,374 LAK | ▼ -1.32 % |
09/06 | 147,478 LAK | ▲ 2.15 % |
10/06 | 145,818 LAK | ▼ -1.13 % |
11/06 | 138,211 LAK | ▼ -5.22 % |
12/06 | 137,013 LAK | ▼ -0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 176,969 LAK | ▲ 1.77 % |
27/05 — 02/06 | 209,788 LAK | ▲ 18.54 % |
03/06 — 09/06 | 219,677 LAK | ▲ 4.71 % |
10/06 — 16/06 | 255,088 LAK | ▲ 16.12 % |
17/06 — 23/06 | 252,707 LAK | ▼ -0.93 % |
24/06 — 30/06 | 257,931 LAK | ▲ 2.07 % |
01/07 — 07/07 | 211,848 LAK | ▼ -17.87 % |
08/07 — 14/07 | 136,369 LAK | ▼ -35.63 % |
15/07 — 21/07 | 147,633 LAK | ▲ 8.26 % |
22/07 — 28/07 | 139,623 LAK | ▼ -5.43 % |
29/07 — 04/08 | 146,716 LAK | ▲ 5.08 % |
05/08 — 11/08 | 138,073 LAK | ▼ -5.89 % |
Horizen/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 180,840 LAK | ▲ 3.99 % |
07/2024 | 197,689 LAK | ▲ 9.32 % |
08/2024 | 153,508 LAK | ▼ -22.35 % |
09/2024 | 166,001 LAK | ▲ 8.14 % |
10/2024 | 200,457 LAK | ▲ 20.76 % |
11/2024 | 228,748 LAK | ▲ 14.11 % |
12/2024 | 203,698 LAK | ▼ -10.95 % |
01/2025 | 181,308 LAK | ▼ -10.99 % |
02/2025 | 272,193 LAK | ▲ 50.13 % |
03/2025 | 334,159 LAK | ▲ 22.77 % |
04/2025 | 195,593 LAK | ▼ -41.47 % |
05/2025 | 200,264 LAK | ▲ 2.39 % |
Horizen/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164,826 LAK |
Tối đa | 204,356 LAK |
Bình quân gia quyền | 186,782 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 162,357 LAK |
Tối đa | 374,761 LAK |
Bình quân gia quyền | 235,707 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 104,802 LAK |
Tối đa | 374,761 LAK |
Bình quân gia quyền | 185,228 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: