Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/NMC
Lịch sử thay đổi trong ZEN/NMC tỷ giá
ZEN/NMC tỷ giá
05 13, 2024
1 ZEN = 22.6688 NMC
▲ 2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 20.61% (18.7948 NMC — 22.6688 NMC)
Thay đổi trong ZEN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 9.44% (20.7125 NMC — 22.6688 NMC)
Thay đổi trong ZEN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 288.01% (5.842277 NMC — 22.6688 NMC)
Thay đổi trong ZEN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 44.07% (15.7342 NMC — 22.6688 NMC)
Horizen/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 22.5091 NMC | ▼ -0.7 % |
15/05 | 23.3318 NMC | ▲ 3.66 % |
16/05 | 22.8353 NMC | ▼ -2.13 % |
17/05 | 22.4036 NMC | ▼ -1.89 % |
18/05 | 22.5105 NMC | ▲ 0.48 % |
19/05 | 22.8866 NMC | ▲ 1.67 % |
20/05 | 24.1685 NMC | ▲ 5.6 % |
21/05 | 24.6374 NMC | ▲ 1.94 % |
22/05 | 24.6198 NMC | ▼ -0.07 % |
23/05 | 24.8208 NMC | ▲ 0.82 % |
24/05 | 24.9036 NMC | ▲ 0.33 % |
25/05 | 24.4294 NMC | ▼ -1.9 % |
26/05 | 24.7572 NMC | ▲ 1.34 % |
27/05 | 24.5724 NMC | ▼ -0.75 % |
28/05 | 24.9702 NMC | ▲ 1.62 % |
29/05 | 23.9291 NMC | ▼ -4.17 % |
30/05 | 23.1306 NMC | ▼ -3.34 % |
31/05 | 25.0524 NMC | ▲ 8.31 % |
01/06 | 26.9753 NMC | ▲ 7.68 % |
02/06 | 26.9423 NMC | ▼ -0.12 % |
03/06 | 26.359 NMC | ▼ -2.17 % |
04/06 | 26.2098 NMC | ▼ -0.57 % |
05/06 | 27.3906 NMC | ▲ 4.5 % |
06/06 | 28.1225 NMC | ▲ 2.67 % |
07/06 | 28.0876 NMC | ▼ -0.12 % |
08/06 | 29.4684 NMC | ▲ 4.92 % |
09/06 | 29.2697 NMC | ▼ -0.67 % |
10/06 | 27.9815 NMC | ▼ -4.4 % |
11/06 | 27.3689 NMC | ▼ -2.19 % |
12/06 | 26.9396 NMC | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.4056 NMC | ▲ 7.66 % |
27/05 — 02/06 | 24.1506 NMC | ▼ -1.04 % |
03/06 — 09/06 | 26.3033 NMC | ▲ 8.91 % |
10/06 — 16/06 | 32.3957 NMC | ▲ 23.16 % |
17/06 — 23/06 | 33.3947 NMC | ▲ 3.08 % |
24/06 — 30/06 | 34.0624 NMC | ▲ 2 % |
01/07 — 07/07 | 30.2406 NMC | ▼ -11.22 % |
08/07 — 14/07 | 21.0775 NMC | ▼ -30.3 % |
15/07 — 21/07 | 22.1073 NMC | ▲ 4.89 % |
22/07 — 28/07 | 21.7985 NMC | ▼ -1.4 % |
29/07 — 04/08 | 24.2512 NMC | ▲ 11.25 % |
05/08 — 11/08 | 24.0481 NMC | ▼ -0.84 % |
Horizen/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9611 NMC | ▲ 5.7 % |
07/2024 | 28.0444 NMC | ▲ 17.04 % |
08/2024 | 23.6431 NMC | ▼ -15.69 % |
09/2024 | 25.7158 NMC | ▲ 8.77 % |
10/2024 | 38.1707 NMC | ▲ 48.43 % |
11/2024 | 39.2024 NMC | ▲ 2.7 % |
12/2024 | 53.8648 NMC | ▲ 37.4 % |
01/2025 | 64.0779 NMC | ▲ 18.96 % |
02/2025 | 102.91 NMC | ▲ 60.6 % |
03/2025 | 133.28 NMC | ▲ 29.52 % |
04/2025 | 96.8169 NMC | ▼ -27.36 % |
05/2025 | 104.92 NMC | ▲ 8.37 % |
Horizen/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.7433 NMC |
Tối đa | 24.5677 NMC |
Bình quân gia quyền | 21.2404 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.3612 NMC |
Tối đa | 35.0592 NMC |
Bình quân gia quyền | 24.1808 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.950594 NMC |
Tối đa | 35.0592 NMC |
Bình quân gia quyền | 11.8046 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: