Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/UBQ
Lịch sử thay đổi trong ZEN/UBQ tỷ giá
ZEN/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 ZEN = 468.28 UBQ
▼ -56.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -48.27% (905.27 UBQ — 468.28 UBQ)
Thay đổi trong ZEN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -24.07% (616.69 UBQ — 468.28 UBQ)
Thay đổi trong ZEN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 34.62% (347.85 UBQ — 468.28 UBQ)
Thay đổi trong ZEN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 384.29% (96.6933 UBQ — 468.28 UBQ)
Horizen/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 471.83 UBQ | ▲ 0.76 % |
25/05 | 480.45 UBQ | ▲ 1.83 % |
26/05 | 591.88 UBQ | ▲ 23.19 % |
27/05 | 556.47 UBQ | ▼ -5.98 % |
28/05 | 576.21 UBQ | ▲ 3.55 % |
29/05 | 576.29 UBQ | ▲ 0.01 % |
30/05 | 546.59 UBQ | ▼ -5.15 % |
31/05 | 538.11 UBQ | ▼ -1.55 % |
01/06 | 556.05 UBQ | ▲ 3.33 % |
02/06 | 561.72 UBQ | ▲ 1.02 % |
03/06 | 691.02 UBQ | ▲ 23.02 % |
04/06 | 823.57 UBQ | ▲ 19.18 % |
05/06 | 658.82 UBQ | ▼ -20 % |
06/06 | 744.05 UBQ | ▲ 12.94 % |
07/06 | 767.96 UBQ | ▲ 3.21 % |
08/06 | 750.13 UBQ | ▼ -2.32 % |
09/06 | 744.9 UBQ | ▼ -0.7 % |
10/06 | 751.42 UBQ | ▲ 0.88 % |
11/06 | 767.46 UBQ | ▲ 2.13 % |
12/06 | 760.26 UBQ | ▼ -0.94 % |
13/06 | 756.49 UBQ | ▼ -0.5 % |
14/06 | 757.95 UBQ | ▲ 0.19 % |
15/06 | 718.67 UBQ | ▼ -5.18 % |
16/06 | 714.4 UBQ | ▼ -0.59 % |
17/06 | 731.29 UBQ | ▲ 2.36 % |
18/06 | 958.59 UBQ | ▲ 31.08 % |
19/06 | 1,202 UBQ | ▲ 25.43 % |
20/06 | 773.44 UBQ | ▼ -35.67 % |
21/06 | 826.07 UBQ | ▲ 6.8 % |
22/06 | 113.36 UBQ | ▼ -86.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 594.18 UBQ | ▲ 26.88 % |
03/06 — 09/06 | 683.04 UBQ | ▲ 14.96 % |
10/06 — 16/06 | 639.88 UBQ | ▼ -6.32 % |
17/06 — 23/06 | 674.05 UBQ | ▲ 5.34 % |
24/06 — 30/06 | 655.32 UBQ | ▼ -2.78 % |
01/07 — 07/07 | 677.68 UBQ | ▲ 3.41 % |
08/07 — 14/07 | 837.81 UBQ | ▲ 23.63 % |
15/07 — 21/07 | 1,140 UBQ | ▲ 36.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,188 UBQ | ▲ 4.29 % |
29/07 — 04/08 | 1,485 UBQ | ▲ 25 % |
05/08 — 11/08 | 1,189 UBQ | ▼ -19.95 % |
12/08 — 18/08 | 464.74 UBQ | ▼ -60.92 % |
Horizen/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 467.08 UBQ | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 819.27 UBQ | ▲ 75.4 % |
08/2024 | 849.3 UBQ | ▲ 3.67 % |
09/2024 | 778.43 UBQ | ▼ -8.34 % |
10/2024 | 549.91 UBQ | ▼ -29.36 % |
11/2024 | 689.62 UBQ | ▲ 25.41 % |
12/2024 | 1,278 UBQ | ▲ 85.25 % |
01/2025 | 1,666 UBQ | ▲ 30.44 % |
02/2025 | 1,441 UBQ | ▼ -13.53 % |
03/2025 | 1,805 UBQ | ▲ 25.28 % |
04/2025 | 2,647 UBQ | ▲ 46.66 % |
05/2025 | 625.04 UBQ | ▼ -76.39 % |
Horizen/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 442.45 UBQ |
Tối đa | 2,060 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1,250 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 442.45 UBQ |
Tối đa | 2,060 UBQ |
Bình quân gia quyền | 859.21 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 231.57 UBQ |
Tối đa | 2,060 UBQ |
Bình quân gia quyền | 502.35 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: