Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/WABI
Lịch sử thay đổi trong ZEN/WABI tỷ giá
ZEN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ZEN = 6,661 WABI
▼ -3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -12.49% (7,612 WABI — 6,661 WABI)
Thay đổi trong ZEN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8204.84% (80.206 WABI — 6,661 WABI)
Thay đổi trong ZEN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1233.07% (499.67 WABI — 6,661 WABI)
Thay đổi trong ZEN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8143.86% (80.7993 WABI — 6,661 WABI)
Horizen/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 7,475 WABI | ▲ 12.22 % |
24/05 | 6,776 WABI | ▼ -9.36 % |
25/05 | 5,189 WABI | ▼ -23.42 % |
26/05 | 7,888 WABI | ▲ 52.03 % |
27/05 | 11,383 WABI | ▲ 44.29 % |
28/05 | 11,821 WABI | ▲ 3.85 % |
29/05 | 5,985 WABI | ▼ -49.37 % |
30/05 | 8,896 WABI | ▲ 48.64 % |
31/05 | 8,016 WABI | ▼ -9.88 % |
01/06 | 5,387 WABI | ▼ -32.8 % |
02/06 | 4,502 WABI | ▼ -16.42 % |
03/06 | 3,604 WABI | ▼ -19.95 % |
04/06 | 4,526 WABI | ▲ 25.59 % |
05/06 | 7,649 WABI | ▲ 68.99 % |
06/06 | 5,715 WABI | ▼ -25.28 % |
07/06 | 3,281 WABI | ▼ -42.59 % |
08/06 | 3,466 WABI | ▲ 5.63 % |
09/06 | 7,859 WABI | ▲ 126.76 % |
10/06 | 7,958 WABI | ▲ 1.26 % |
11/06 | 6,403 WABI | ▼ -19.54 % |
12/06 | 6,247 WABI | ▼ -2.44 % |
13/06 | 8,469 WABI | ▲ 35.57 % |
14/06 | 9,902 WABI | ▲ 16.92 % |
15/06 | 9,964 WABI | ▲ 0.62 % |
16/06 | 10,169 WABI | ▲ 2.06 % |
17/06 | 9,607 WABI | ▼ -5.53 % |
18/06 | 9,010 WABI | ▼ -6.21 % |
19/06 | 8,872 WABI | ▼ -1.53 % |
20/06 | 9,001 WABI | ▲ 1.46 % |
21/06 | 8,916 WABI | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,666 WABI | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 6,358 WABI | ▼ -4.62 % |
10/06 — 16/06 | 6,622 WABI | ▲ 4.16 % |
17/06 — 23/06 | 32,563 WABI | ▲ 391.71 % |
24/06 — 30/06 | 97,980 WABI | ▲ 200.89 % |
01/07 — 07/07 | 139,600 WABI | ▲ 42.48 % |
08/07 — 14/07 | 362,412 WABI | ▲ 159.61 % |
15/07 — 21/07 | 1,223,619 WABI | ▲ 237.63 % |
22/07 — 28/07 | 466,603 WABI | ▼ -61.87 % |
29/07 — 04/08 | 681,420 WABI | ▲ 46.04 % |
05/08 — 11/08 | 869,174 WABI | ▲ 27.55 % |
12/08 — 18/08 | 856,216 WABI | ▼ -1.49 % |
Horizen/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,354 WABI | ▼ -4.61 % |
07/2024 | 6,724 WABI | ▲ 5.82 % |
08/2024 | 4,191 WABI | ▼ -37.67 % |
09/2024 | 915.74 WABI | ▼ -78.15 % |
10/2024 | 1,013 WABI | ▲ 10.66 % |
11/2024 | 557.68 WABI | ▼ -44.97 % |
12/2024 | 640.61 WABI | ▲ 14.87 % |
01/2025 | 609.51 WABI | ▼ -4.85 % |
02/2025 | 629.02 WABI | ▲ 3.2 % |
03/2025 | 14,313 WABI | ▲ 2175.44 % |
04/2025 | 38,787 WABI | ▲ 170.99 % |
05/2025 | 52,307 WABI | ▲ 34.86 % |
Horizen/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,218 WABI |
Tối đa | 8,929 WABI |
Bình quân gia quyền | 5,909 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79.4393 WABI |
Tối đa | 8,929 WABI |
Bình quân gia quyền | 2,429 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 66.1435 WABI |
Tối đa | 8,929 WABI |
Bình quân gia quyền | 765.82 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: