Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ZIL/ELLA tỷ giá
ZIL/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 ZIL = 3.288637 ELLA
▲ 7.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -6.35% (3.511646 ELLA — 3.288637 ELLA)
Thay đổi trong ZIL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -50.97% (6.70777 ELLA — 3.288637 ELLA)
Thay đổi trong ZIL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -41.16% (5.588949 ELLA — 3.288637 ELLA)
Thay đổi trong ZIL/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -41.16% (5.588949 ELLA — 3.288637 ELLA)
Zilliqa/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 3.407732 ELLA | ▲ 3.62 % |
08/05 | 3.307495 ELLA | ▼ -2.94 % |
09/05 | 3.196502 ELLA | ▼ -3.36 % |
10/05 | 3.093484 ELLA | ▼ -3.22 % |
11/05 | 3.108073 ELLA | ▲ 0.47 % |
12/05 | 3.070274 ELLA | ▼ -1.22 % |
13/05 | 3.014507 ELLA | ▼ -1.82 % |
14/05 | 3.00166 ELLA | ▼ -0.43 % |
15/05 | 3.005838 ELLA | ▲ 0.14 % |
16/05 | 2.909892 ELLA | ▼ -3.19 % |
17/05 | 2.895122 ELLA | ▼ -0.51 % |
18/05 | 2.8557 ELLA | ▼ -1.36 % |
19/05 | 3.02683 ELLA | ▲ 5.99 % |
20/05 | 3.350251 ELLA | ▲ 10.69 % |
21/05 | 3.548634 ELLA | ▲ 5.92 % |
22/05 | 3.504141 ELLA | ▼ -1.25 % |
23/05 | 4.32372 ELLA | ▲ 23.39 % |
24/05 | 5.024917 ELLA | ▲ 16.22 % |
25/05 | 4.719056 ELLA | ▼ -6.09 % |
26/05 | 5.143958 ELLA | ▲ 9 % |
27/05 | 3.044664 ELLA | ▼ -40.81 % |
28/05 | 4.015368 ELLA | ▲ 31.88 % |
29/05 | 3.338732 ELLA | ▼ -16.85 % |
30/05 | 2.762063 ELLA | ▼ -17.27 % |
31/05 | 2.61499 ELLA | ▼ -5.32 % |
01/06 | 2.742805 ELLA | ▲ 4.89 % |
02/06 | 2.924711 ELLA | ▲ 6.63 % |
03/06 | 2.858611 ELLA | ▼ -2.26 % |
04/06 | 2.906613 ELLA | ▲ 1.68 % |
05/06 | 2.909053 ELLA | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.046707 ELLA | ▼ -37.76 % |
20/05 — 26/05 | 4.499741 ELLA | ▲ 119.85 % |
27/05 — 02/06 | 4.619287 ELLA | ▲ 2.66 % |
03/06 — 09/06 | 4.345365 ELLA | ▼ -5.93 % |
10/06 — 16/06 | 9.819151 ELLA | ▲ 125.97 % |
17/06 — 23/06 | 8.630969 ELLA | ▼ -12.1 % |
24/06 — 30/06 | 3.731375 ELLA | ▼ -56.77 % |
01/07 — 07/07 | 4.347246 ELLA | ▲ 16.51 % |
08/07 — 14/07 | 3.967137 ELLA | ▼ -8.74 % |
15/07 — 21/07 | 4.45476 ELLA | ▲ 12.29 % |
22/07 — 28/07 | 4.480518 ELLA | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 3.718104 ELLA | ▼ -17.02 % |
Zilliqa/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.982097 ELLA | ▲ 21.09 % |
07/2024 | 10.5199 ELLA | ▲ 164.18 % |
08/2024 | 10.0901 ELLA | ▼ -4.09 % |
09/2024 | 1.553329 ELLA | ▼ -84.61 % |
10/2024 | 0.90110421 ELLA | ▼ -41.99 % |
11/2024 | 3.516258 ELLA | ▲ 290.22 % |
12/2024 | 0.51407785 ELLA | ▼ -85.38 % |
01/2025 | 0.50848322 ELLA | ▼ -1.09 % |
Zilliqa/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.844841 ELLA |
Tối đa | 4.930622 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.441558 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.844841 ELLA |
Tối đa | 10.8612 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.020747 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.844841 ELLA |
Tối đa | 32.572 ELLA |
Bình quân gia quyền | 10.2677 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: