Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/NLG
Lịch sử thay đổi trong ZIL/NLG tỷ giá
ZIL/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ZIL = 9.743069 NLG
▲ 2.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -9.76% (10.7973 NLG — 9.743069 NLG)
Thay đổi trong ZIL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -35.67% (15.1444 NLG — 9.743069 NLG)
Thay đổi trong ZIL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 87.75% (5.189303 NLG — 9.743069 NLG)
Thay đổi trong ZIL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2242.88% (0.41585933 NLG — 9.743069 NLG)
Zilliqa/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 9.717061 NLG | ▼ -0.27 % |
24/05 | 9.641468 NLG | ▼ -0.78 % |
25/05 | 8.149782 NLG | ▼ -15.47 % |
26/05 | 6.237984 NLG | ▼ -23.46 % |
27/05 | 6.257069 NLG | ▲ 0.31 % |
28/05 | 6.280245 NLG | ▲ 0.37 % |
29/05 | 7.695989 NLG | ▲ 22.54 % |
30/05 | 8.721628 NLG | ▲ 13.33 % |
31/05 | 8.734198 NLG | ▲ 0.14 % |
01/06 | 8.576914 NLG | ▼ -1.8 % |
02/06 | 8.70694 NLG | ▲ 1.52 % |
03/06 | 8.923404 NLG | ▲ 2.49 % |
04/06 | 8.966166 NLG | ▲ 0.48 % |
05/06 | 8.957125 NLG | ▼ -0.1 % |
06/06 | 8.866264 NLG | ▼ -1.01 % |
07/06 | 8.520755 NLG | ▼ -3.9 % |
08/06 | 7.490599 NLG | ▼ -12.09 % |
09/06 | 7.383898 NLG | ▼ -1.42 % |
10/06 | 7.456761 NLG | ▲ 0.99 % |
11/06 | 7.255909 NLG | ▼ -2.69 % |
12/06 | 7.060365 NLG | ▼ -2.69 % |
13/06 | 6.827287 NLG | ▼ -3.3 % |
14/06 | 7.027153 NLG | ▲ 2.93 % |
15/06 | 7.096563 NLG | ▲ 0.99 % |
16/06 | 7.059729 NLG | ▼ -0.52 % |
17/06 | 6.745981 NLG | ▼ -4.44 % |
18/06 | 7.25989 NLG | ▲ 7.62 % |
19/06 | 7.316583 NLG | ▲ 0.78 % |
20/06 | 7.140112 NLG | ▼ -2.41 % |
21/06 | 7.256962 NLG | ▲ 1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.505154 NLG | ▼ -2.44 % |
03/06 — 09/06 | 10.3032 NLG | ▲ 8.4 % |
10/06 — 16/06 | 7.098001 NLG | ▼ -31.11 % |
17/06 — 23/06 | 7.366749 NLG | ▲ 3.79 % |
24/06 — 30/06 | 9.443237 NLG | ▲ 28.19 % |
01/07 — 07/07 | 9.148528 NLG | ▼ -3.12 % |
08/07 — 14/07 | 8.466473 NLG | ▼ -7.46 % |
15/07 — 21/07 | 8.48412 NLG | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 8.601257 NLG | ▲ 1.38 % |
29/07 — 04/08 | 7.372237 NLG | ▼ -14.29 % |
05/08 — 11/08 | 7.700075 NLG | ▲ 4.45 % |
12/08 — 18/08 | 7.877617 NLG | ▲ 2.31 % |
Zilliqa/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.312883 NLG | ▼ -4.42 % |
07/2024 | 11.0891 NLG | ▲ 19.07 % |
08/2024 | 9.636905 NLG | ▼ -13.1 % |
09/2024 | 69.3673 NLG | ▲ 619.81 % |
10/2024 | 42.8889 NLG | ▼ -38.17 % |
11/2024 | 46.2906 NLG | ▲ 7.93 % |
12/2024 | 44.904 NLG | ▼ -3 % |
01/2025 | 35.0768 NLG | ▼ -21.88 % |
02/2025 | 37.0786 NLG | ▲ 5.71 % |
03/2025 | 28.007 NLG | ▼ -24.47 % |
04/2025 | 31.3887 NLG | ▲ 12.07 % |
05/2025 | 26.8278 NLG | ▼ -14.53 % |
Zilliqa/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.334725 NLG |
Tối đa | 11.2236 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.643471 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.334725 NLG |
Tối đa | 15.6691 NLG |
Bình quân gia quyền | 11.4794 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.889691 NLG |
Tối đa | 30.7083 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.9447 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: