Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZMW/VEF tỷ giá
ZMW/VEF tỷ giá
05 23, 2024
1 ZMW = 138,772 VEF
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.38% (140,717 VEF — 138,772 VEF)
Thay đổi trong ZMW/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -11.87% (157,470 VEF — 138,772 VEF)
Thay đổi trong ZMW/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.48% (135,409 VEF — 138,772 VEF)
Thay đổi trong ZMW/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25836877.12% (0.54 VEF — 138,772 VEF)
kwacha Zambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 138,256 VEF | ▼ -0.37 % |
25/05 | 137,192 VEF | ▼ -0.77 % |
26/05 | 136,398 VEF | ▼ -0.58 % |
27/05 | 135,725 VEF | ▼ -0.49 % |
28/05 | 135,725 VEF | ▲ 0 % |
29/05 | 135,492 VEF | ▼ -0.17 % |
30/05 | 134,984 VEF | ▼ -0.37 % |
31/05 | 134,446 VEF | ▼ -0.4 % |
01/06 | 134,588 VEF | ▲ 0.11 % |
02/06 | 133,983 VEF | ▼ -0.45 % |
03/06 | 134,048 VEF | ▲ 0.05 % |
04/06 | 133,970 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 133,034 VEF | ▼ -0.7 % |
06/06 | 132,791 VEF | ▼ -0.18 % |
07/06 | 132,278 VEF | ▼ -0.39 % |
08/06 | 131,796 VEF | ▼ -0.36 % |
09/06 | 132,074 VEF | ▲ 0.21 % |
10/06 | 131,918 VEF | ▼ -0.12 % |
11/06 | 131,862 VEF | ▼ -0.04 % |
12/06 | 136,647 VEF | ▲ 3.63 % |
13/06 | 143,240 VEF | ▲ 4.82 % |
14/06 | 143,618 VEF | ▲ 0.26 % |
15/06 | 143,157 VEF | ▼ -0.32 % |
16/06 | 142,856 VEF | ▼ -0.21 % |
17/06 | 142,550 VEF | ▼ -0.21 % |
18/06 | 143,046 VEF | ▲ 0.35 % |
19/06 | 141,720 VEF | ▼ -0.93 % |
20/06 | 140,559 VEF | ▼ -0.82 % |
21/06 | 139,990 VEF | ▼ -0.4 % |
22/06 | 139,093 VEF | ▼ -0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 138,181 VEF | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 133,431 VEF | ▼ -3.44 % |
10/06 — 16/06 | 125,738 VEF | ▼ -5.77 % |
17/06 — 23/06 | 134,907 VEF | ▲ 7.29 % |
24/06 — 30/06 | 137,511 VEF | ▲ 1.93 % |
01/07 — 07/07 | 135,256 VEF | ▼ -1.64 % |
08/07 — 14/07 | 131,428 VEF | ▼ -2.83 % |
15/07 — 21/07 | 126,795 VEF | ▼ -3.53 % |
22/07 — 28/07 | 124,663 VEF | ▼ -1.68 % |
29/07 — 04/08 | 128,149 VEF | ▲ 2.8 % |
05/08 — 11/08 | 134,067 VEF | ▲ 4.62 % |
12/08 — 18/08 | 131,872 VEF | ▼ -1.64 % |
kwacha Zambia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 138,714 VEF | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 136,451 VEF | ▼ -1.63 % |
08/2024 | 140,159 VEF | ▲ 2.72 % |
09/2024 | 142,867 VEF | ▲ 1.93 % |
10/2024 | 139,017 VEF | ▼ -2.69 % |
11/2024 | 130,214 VEF | ▼ -6.33 % |
12/2024 | 121,090 VEF | ▼ -7.01 % |
01/2025 | 116,306 VEF | ▼ -3.95 % |
02/2025 | 134,349 VEF | ▲ 15.51 % |
03/2025 | 126,684 VEF | ▼ -5.7 % |
04/2025 | 118,539 VEF | ▼ -6.43 % |
05/2025 | 122,445 VEF | ▲ 3.29 % |
kwacha Zambia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 132,306 VEF |
Tối đa | 145,031 VEF |
Bình quân gia quyền | 137,207 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132,306 VEF |
Tối đa | 157,639 VEF |
Bình quân gia quyền | 143,278 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 131,739 VEF |
Tối đa | 165,035 VEF |
Bình quân gia quyền | 148,866 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: