Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/REN
Lịch sử thay đổi trong ZWL/REN tỷ giá
ZWL/REN tỷ giá
05 23, 2024
1 ZWL = 0.55225422 REN
▲ 6.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.58% (0.53318583 REN — 0.55225422 REN)
Thay đổi trong ZWL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (0.55042095 REN — 0.55225422 REN)
Thay đổi trong ZWL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -17.22% (0.66713041 REN — 0.55225422 REN)
Thay đổi trong ZWL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -38.45% (0.89726817 REN — 0.55225422 REN)
dollar Zimbabwe/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.53876671 REN | ▼ -2.44 % |
25/05 | 0.54905584 REN | ▲ 1.91 % |
26/05 | 0.5528905 REN | ▲ 0.7 % |
27/05 | 0.56090895 REN | ▲ 1.45 % |
28/05 | 0.5605788 REN | ▼ -0.06 % |
29/05 | 0.59077116 REN | ▲ 5.39 % |
30/05 | 0.60802512 REN | ▲ 2.92 % |
31/05 | 0.61791014 REN | ▲ 1.63 % |
01/06 | 0.58838593 REN | ▼ -4.78 % |
02/06 | 0.56752248 REN | ▼ -3.55 % |
03/06 | 0.55607059 REN | ▼ -2.02 % |
04/06 | 0.55567798 REN | ▼ -0.07 % |
05/06 | 0.54249277 REN | ▼ -2.37 % |
06/06 | 0.55216639 REN | ▲ 1.78 % |
07/06 | 0.56232567 REN | ▲ 1.84 % |
08/06 | 0.55481788 REN | ▼ -1.34 % |
09/06 | 0.55281952 REN | ▼ -0.36 % |
10/06 | 0.57051339 REN | ▲ 3.2 % |
11/06 | 0.589848 REN | ▲ 3.39 % |
12/06 | 0.62460893 REN | ▲ 5.89 % |
13/06 | 0.65301797 REN | ▲ 4.55 % |
14/06 | 0.63374187 REN | ▼ -2.95 % |
15/06 | 0.60400863 REN | ▼ -4.69 % |
16/06 | 0.58971178 REN | ▼ -2.37 % |
17/06 | 0.57717295 REN | ▼ -2.13 % |
18/06 | 0.58651648 REN | ▲ 1.62 % |
19/06 | 0.55937596 REN | ▼ -4.63 % |
20/06 | 0.51030007 REN | ▼ -8.77 % |
21/06 | 0.50517386 REN | ▼ -1 % |
22/06 | 0.50058443 REN | ▼ -0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.53712324 REN | ▼ -2.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.54422773 REN | ▲ 1.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.46972379 REN | ▼ -13.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.48289536 REN | ▲ 2.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.50439389 REN | ▲ 4.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.81363199 REN | ▲ 61.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.74440865 REN | ▼ -8.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.77783607 REN | ▲ 4.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.73867958 REN | ▼ -5.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.91113279 REN | ▲ 23.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.78827649 REN | ▼ -13.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.71588982 REN | ▼ -9.18 % |
dollar Zimbabwe/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.53734895 REN | ▼ -2.7 % |
07/2024 | 0.53354884 REN | ▼ -0.71 % |
08/2024 | 0.6283098 REN | ▲ 17.76 % |
09/2024 | 0.58471534 REN | ▼ -6.94 % |
10/2024 | 0.55411084 REN | ▼ -5.23 % |
11/2024 | 0.40685273 REN | ▼ -26.58 % |
12/2024 | 0.3054243 REN | ▼ -24.93 % |
01/2025 | 0.38692807 REN | ▲ 26.69 % |
02/2025 | 0.27898911 REN | ▼ -27.9 % |
03/2025 | 0.21655826 REN | ▼ -22.38 % |
04/2025 | 0.35727539 REN | ▲ 64.98 % |
05/2025 | 0.29517092 REN | ▼ -17.38 % |
dollar Zimbabwe/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52711921 REN |
Tối đa | 0.67117473 REN |
Bình quân gia quyền | 0.57968861 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33462402 REN |
Tối đa | 0.67117473 REN |
Bình quân gia quyền | 0.48981593 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33462402 REN |
Tối đa | 1.055269 REN |
Bình quân gia quyền | 0.69627018 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: