1,000 Bangladeshi taka đến Metal

Giá cả 1,000 Bangladeshi taka đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 5.37405 MTL.

Bao nhiêu 1,000 BDT trong MTL?

06 03, 2024
1,000 BDT = 5.37405 MTL
▲ 4.61 %
1,000 MTL = 186,079 BDT
1 BDT = 0.00537405 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BDT trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 Bangladeshi taka trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.36657 MTL
Tối đa 5.27185 MTL
Bình quân gia quyền 4.743174 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.44379 MTL
Tối đa 5.98777 MTL
Bình quân gia quyền 4.702723 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02681 MTL
Tối đa 8.56858 MTL
Bình quân gia quyền 6.027095 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Bangladeshi taka chống lại Metal thay đổi bởi -0.96% (5.42598 MTL — 5.37405 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Metal thay đổi bởi 49.87% (3.58581 MTL — 5.37405 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Metal thay đổi bởi -30.26% (7.70615 MTL — 5.37405 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Metal thay đổi bởi -88.48% (46.639 MTL — 5.37405 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BDT trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bangladeshi taka trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 5.353904 MTL ▼ -0.37 %
05/06 5.340975 MTL ▼ -0.24 %
06/06 5.340375 MTL ▼ -0.01 %
07/06 5.247642 MTL ▼ -1.74 %
08/06 4.991832 MTL ▼ -4.87 %
09/06 4.760586 MTL ▼ -4.63 %
10/06 4.846532 MTL ▲ 1.81 %
11/06 4.949905 MTL ▲ 2.13 %
12/06 5.109067 MTL ▲ 3.22 %
13/06 5.117605 MTL ▲ 0.17 %
14/06 4.877736 MTL ▼ -4.69 %
15/06 4.777387 MTL ▼ -2.06 %
16/06 4.544927 MTL ▼ -4.87 %
17/06 4.498699 MTL ▼ -1.02 %
18/06 4.733013 MTL ▲ 5.21 %
19/06 4.697512 MTL ▼ -0.75 %
20/06 4.537159 MTL ▼ -3.41 %
21/06 4.530123 MTL ▼ -0.16 %
22/06 4.725492 MTL ▲ 4.31 %
23/06 4.719945 MTL ▼ -0.12 %
24/06 4.649125 MTL ▼ -1.5 %
25/06 4.688977 MTL ▲ 0.86 %
26/06 4.692277 MTL ▲ 0.07 %
27/06 4.680392 MTL ▼ -0.25 %
28/06 4.706337 MTL ▲ 0.55 %
29/06 4.665239 MTL ▼ -0.87 %
30/06 4.84234 MTL ▲ 3.8 %
01/07 5.219524 MTL ▲ 7.79 %
02/07 5.263882 MTL ▲ 0.85 %
03/07 5.25512 MTL ▼ -0.17 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bangladeshi taka trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.415098 MTL ▲ 0.76 %
17/06 — 23/06 4.968515 MTL ▼ -8.25 %
24/06 — 30/06 5.011289 MTL ▲ 0.86 %
01/07 — 07/07 5.168291 MTL ▲ 3.13 %
08/07 — 14/07 7.469751 MTL ▲ 44.53 %
15/07 — 21/07 6.959119 MTL ▼ -6.84 %
22/07 — 28/07 7.18578 MTL ▲ 3.26 %
29/07 — 04/08 6.977048 MTL ▼ -2.9 %
05/08 — 11/08 6.553092 MTL ▼ -6.08 %
12/08 — 18/08 6.074407 MTL ▼ -7.3 %
19/08 — 25/08 6.011687 MTL ▼ -1.03 %
26/08 — 01/09 6.911391 MTL ▲ 14.97 %

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Metal cho năm sau*

07/2024 5.189729 MTL ▼ -3.43 %
08/2024 6.377599 MTL ▲ 22.89 %
09/2024 5.426766 MTL ▼ -14.91 %
10/2024 4.319128 MTL ▼ -20.41 %
10/2024 4.119143 MTL ▼ -4.63 %
11/2024 4.128895 MTL ▲ 0.24 %
12/2024 4.685774 MTL ▲ 13.49 %
01/2025 3.167761 MTL ▼ -32.4 %
02/2025 2.837481 MTL ▼ -10.43 %
03/2025 4.256435 MTL ▲ 50.01 %
04/2025 3.636653 MTL ▼ -14.56 %
05/2025 3.648051 MTL ▲ 0.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bangladeshi taka đến Metal Là - 5.37405 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Bangladeshi taka đến Metal sẽ có giá - 5 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu