1 franc Burundi đến LBRY Credits

Giá cả 1 franc Burundi đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.10964135 LBC.

Bao nhiêu 1 BIF trong LBC?

06 02, 2024
1 BIF = 0.10964135 LBC
▲ 0.12 %
1 LBC = 9.12 BIF
1 BIF = 0.10964135 LBC

Lịch sử thay đổi giá 1 BIF trong LBC

Thống kê chi phí 1 franc Burundi trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09717428 LBC
Tối đa 0.11320913 LBC
Bình quân gia quyền 0.10633405 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0471547 LBC
Tối đa 0.11561542 LBC
Bình quân gia quyền 0.08970127 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02384849 LBC
Tối đa 0.17015192 LBC
Bình quân gia quyền 0.06817911 LBC

Thay đổi chi phí 1 BIF đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1 franc Burundi chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -2.72% (0.11270861 LBC — 0.10964135 LBC)

Thay đổi chi phí 1 BIF đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1 franc Burundi chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 69.11% (0.0648356 LBC — 0.10964135 LBC)

Thay đổi chi phí 1 BIF đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1 franc Burundi chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 240.6% (0.03219053 LBC — 0.10964135 LBC)

Thay đổi chi phí 1 BIF đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1 franc Burundi chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 120.46% (0.0497331 LBC — 0.10964135 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 BIF trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Burundi (BIF) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Burundi (BIF) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 franc Burundi trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 franc Burundi trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

04/06 0.10743897 LBC ▼ -2.01 %
05/06 0.1101495 LBC ▲ 2.52 %
06/06 0.11041388 LBC ▲ 0.24 %
07/06 0.11044669 LBC ▲ 0.03 %
08/06 0.11032275 LBC ▼ -0.11 %
09/06 0.11008782 LBC ▼ -0.21 %
10/06 0.11051547 LBC ▲ 0.39 %
11/06 0.10968911 LBC ▼ -0.75 %
12/06 0.11009299 LBC ▲ 0.37 %
13/06 0.10202657 LBC ▼ -7.33 %
14/06 0.09883637 LBC ▼ -3.13 %
15/06 0.10207393 LBC ▲ 3.28 %
16/06 0.0980851 LBC ▼ -3.91 %
17/06 0.09700891 LBC ▼ -1.1 %
18/06 0.09640133 LBC ▼ -0.63 %
19/06 0.09748074 LBC ▲ 1.12 %
20/06 0.09711063 LBC ▼ -0.38 %
21/06 0.0979482 LBC ▲ 0.86 %
22/06 0.09604838 LBC ▼ -1.94 %
23/06 0.09425534 LBC ▼ -1.87 %
24/06 0.09192162 LBC ▼ -2.48 %
25/06 0.09505502 LBC ▲ 3.41 %
26/06 0.09742729 LBC ▲ 2.5 %
27/06 0.10284501 LBC ▲ 5.56 %
28/06 0.10945662 LBC ▲ 6.43 %
29/06 0.11113328 LBC ▲ 1.53 %
30/06 0.11150085 LBC ▲ 0.33 %
01/07 0.10984123 LBC ▼ -1.49 %
02/07 0.10700315 LBC ▼ -2.58 %
03/07 0.10713872 LBC ▲ 0.13 %

* — Giá ước tính của 1 franc Burundi trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 franc Burundi trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 franc Burundi trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.11695421 LBC ▲ 6.67 %
17/06 — 23/06 0.05641813 LBC ▼ -51.76 %
24/06 — 30/06 0.0598078 LBC ▲ 6.01 %
01/07 — 07/07 0.0695485 LBC ▲ 16.29 %
08/07 — 14/07 0.14493509 LBC ▲ 108.39 %
15/07 — 21/07 0.15064497 LBC ▲ 3.94 %
22/07 — 28/07 0.14158306 LBC ▼ -6.02 %
29/07 — 04/08 0.15911266 LBC ▲ 12.38 %
05/08 — 11/08 0.14759983 LBC ▼ -7.24 %
12/08 — 18/08 0.1439819 LBC ▼ -2.45 %
19/08 — 25/08 0.14921667 LBC ▲ 3.64 %
26/08 — 01/09 0.15870306 LBC ▲ 6.36 %

Giá ước tính của 1 franc Burundi trong LBRY Credits cho năm sau*

07/2024 0.10490024 LBC ▼ -4.32 %
08/2024 0.10701665 LBC ▲ 2.02 %
09/2024 0.06758726 LBC ▼ -36.84 %
10/2024 0.2061867 LBC ▲ 205.07 %
10/2024 0.59395066 LBC ▲ 188.06 %
11/2024 0.22688323 LBC ▼ -61.8 %
12/2024 0.25558616 LBC ▲ 12.65 %
01/2025 0.18050352 LBC ▼ -29.38 %
02/2025 0.1476204 LBC ▼ -18.22 %
03/2025 0.37947167 LBC ▲ 157.06 %
04/2025 0.37624979 LBC ▼ -0.85 %
05/2025 0.37678196 LBC ▲ 0.14 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 BIF trong LBC hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 franc Burundi đến LBRY Credits Là - 0.10964135 LBC

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong LBC Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 franc Burundi đến LBRY Credits sẽ có giá - 0 lbc

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Burundi đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Burundi đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Burundi đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu