1,000 franc Burundi đến Metal

Giá cả 1,000 franc Burundi đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 0.19122 MTL.

Bao nhiêu 1,000 BIF trong MTL?

05 19, 2024
1,000 BIF = 0.19122 MTL
▲ 4.97 %
1,000 MTL = 5,229,578 BIF
1 BIF = 0.00019122 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18135 MTL
Tối đa 0.21098 MTL
Bình quân gia quyền 0.20088433 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13205 MTL
Tối đa 0.22937 MTL
Bình quân gia quyền 0.18556214 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13205 MTL
Tối đa 0.388 MTL
Bình quân gia quyền 0.23981461 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại Metal thay đổi bởi -10.15% (0.21281 MTL — 0.19122 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Metal thay đổi bởi -10.48% (0.2136 MTL — 0.19122 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Metal thay đổi bởi -44.14% (0.34232 MTL — 0.19122 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Metal thay đổi bởi -90.78% (2.07299 MTL — 0.19122 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Metal trong 30 ngày tới*

21/05 0.18139299 MTL ▼ -5.14 %
22/05 0.17849279 MTL ▼ -1.6 %
23/05 0.17712731 MTL ▼ -0.77 %
24/05 0.17954302 MTL ▲ 1.36 %
25/05 0.17689201 MTL ▼ -1.48 %
26/05 0.1809805 MTL ▲ 2.31 %
27/05 0.17351491 MTL ▼ -4.13 %
28/05 0.17743537 MTL ▲ 2.26 %
29/05 0.17643885 MTL ▼ -0.56 %
30/05 0.18169611 MTL ▲ 2.98 %
31/05 0.18960863 MTL ▲ 4.35 %
01/06 0.19245485 MTL ▲ 1.5 %
02/06 0.18877319 MTL ▼ -1.91 %
03/06 0.18438307 MTL ▼ -2.33 %
04/06 0.17794521 MTL ▼ -3.49 %
05/06 0.17721729 MTL ▼ -0.41 %
06/06 0.17656184 MTL ▼ -0.37 %
07/06 0.17660789 MTL ▲ 0.03 %
08/06 0.17236735 MTL ▼ -2.4 %
09/06 0.1665245 MTL ▼ -3.39 %
10/06 0.15989499 MTL ▼ -3.98 %
11/06 0.16327291 MTL ▲ 2.11 %
12/06 0.16598176 MTL ▲ 1.66 %
13/06 0.1693714 MTL ▲ 2.04 %
14/06 0.16961001 MTL ▲ 0.14 %
15/06 0.1594727 MTL ▼ -5.98 %
16/06 0.15358766 MTL ▼ -3.69 %
17/06 0.15046872 MTL ▼ -2.03 %
18/06 0.14900799 MTL ▼ -0.97 %
19/06 0.15317984 MTL ▲ 2.8 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.18053636 MTL ▼ -5.59 %
03/06 — 09/06 0.15007781 MTL ▼ -16.87 %
10/06 — 16/06 0.18369532 MTL ▲ 22.4 %
17/06 — 23/06 0.15488735 MTL ▼ -15.68 %
24/06 — 30/06 0.15726465 MTL ▲ 1.53 %
01/07 — 07/07 0.16186461 MTL ▲ 2.92 %
08/07 — 14/07 0.2063647 MTL ▲ 27.49 %
15/07 — 21/07 0.19389512 MTL ▼ -6.04 %
22/07 — 28/07 0.19964085 MTL ▲ 2.96 %
29/07 — 04/08 0.19662363 MTL ▼ -1.51 %
05/08 — 11/08 0.19133443 MTL ▼ -2.69 %
12/08 — 18/08 0.16734306 MTL ▼ -12.54 %

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.19279615 MTL ▲ 0.82 %
07/2024 0.18136521 MTL ▼ -5.93 %
08/2024 0.23226332 MTL ▲ 28.06 %
09/2024 0.19560565 MTL ▼ -15.78 %
10/2024 0.15016656 MTL ▼ -23.23 %
11/2024 0.14601412 MTL ▼ -2.77 %
12/2024 0.145437 MTL ▼ -0.4 %
01/2025 0.17122503 MTL ▲ 17.73 %
02/2025 0.11467208 MTL ▼ -33.03 %
03/2025 0.09622787 MTL ▼ -16.08 %
04/2025 0.13484611 MTL ▲ 40.13 %
05/2025 0.11761938 MTL ▼ -12.78 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MTL hôm nay, 05 19, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến Metal Là - 0.19122 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MTL Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 franc Burundi đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu