Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MTL

Lịch sử thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá

BIF/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 BIF = 0.00017907 MTL
▼ -0.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.88% (0.00023838 MTL — 0.00017907 MTL)

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.78% (0.00021517 MTL — 0.00017907 MTL)

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.25% (0.00034602 MTL — 0.00017907 MTL)

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -91.36% (0.00207299 MTL — 0.00017907 MTL)

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00017776 MTL ▼ -0.73 %
19/05 0.00016723 MTL ▼ -5.92 %
20/05 0.00016242 MTL ▼ -2.88 %
21/05 0.00016058 MTL ▼ -1.13 %
22/05 0.00015936 MTL ▼ -0.76 %
23/05 0.00016198 MTL ▲ 1.65 %
24/05 0.00015903 MTL ▼ -1.82 %
25/05 0.00016461 MTL ▲ 3.51 %
26/05 0.00015941 MTL ▼ -3.16 %
27/05 0.00016435 MTL ▲ 3.1 %
28/05 0.00016339 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.00017109 MTL ▲ 4.71 %
30/05 0.00017857 MTL ▲ 4.38 %
31/05 0.00018055 MTL ▲ 1.11 %
01/06 0.00017858 MTL ▼ -1.09 %
02/06 0.00017546 MTL ▼ -1.75 %
03/06 0.00016932 MTL ▼ -3.5 %
04/06 0.00016862 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.00016804 MTL ▼ -0.34 %
06/06 0.00016809 MTL ▲ 0.03 %
07/06 0.00016513 MTL ▼ -1.76 %
08/06 0.00016082 MTL ▼ -2.61 %
09/06 0.00015698 MTL ▼ -2.39 %
10/06 0.00015946 MTL ▲ 1.58 %
11/06 0.00016452 MTL ▲ 3.18 %
12/06 0.00016867 MTL ▲ 2.52 %
13/06 0.00016898 MTL ▲ 0.18 %
14/06 0.00015858 MTL ▼ -6.15 %
15/06 0.00015224 MTL ▼ -4 %
16/06 0.00015197 MTL ▼ -0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00016773 MTL ▼ -6.33 %
27/05 — 02/06 0.00014204 MTL ▼ -15.31 %
03/06 — 09/06 0.00017722 MTL ▲ 24.76 %
10/06 — 16/06 0.00015522 MTL ▼ -12.41 %
17/06 — 23/06 0.00015726 MTL ▲ 1.32 %
24/06 — 30/06 0.00016336 MTL ▲ 3.88 %
01/07 — 07/07 0.00020529 MTL ▲ 25.67 %
08/07 — 14/07 0.00019023 MTL ▼ -7.33 %
15/07 — 21/07 0.0002006 MTL ▲ 5.45 %
22/07 — 28/07 0.00019561 MTL ▼ -2.49 %
29/07 — 04/08 0.00019233 MTL ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 0.00017899 MTL ▼ -6.94 %

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00018024 MTL ▲ 0.65 %
07/2024 0.00016963 MTL ▼ -5.89 %
08/2024 0.00021046 MTL ▲ 24.07 %
09/2024 0.00017788 MTL ▼ -15.48 %
10/2024 0.0001543 MTL ▼ -13.25 %
11/2024 0.0001492 MTL ▼ -3.31 %
12/2024 0.00014869 MTL ▼ -0.34 %
01/2025 0.00017296 MTL ▲ 16.33 %
02/2025 0.00012512 MTL ▼ -27.66 %
03/2025 0.00010208 MTL ▼ -18.42 %
04/2025 0.000135 MTL ▲ 32.25 %
05/2025 0.00011778 MTL ▼ -12.76 %

franc Burundi/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00018514 MTL
Tối đa 0.00022573 MTL
Bình quân gia quyền 0.00020364 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00013205 MTL
Tối đa 0.00022937 MTL
Bình quân gia quyền 0.00018631 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00013205 MTL
Tối đa 0.000388 MTL
Bình quân gia quyền 0.00024071 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BIF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu