1,000 Nhân dân tệ đến bolívar Venezuela

Giá cả 1,000 Nhân dân tệ đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 545,395,187 VEF.

Bao nhiêu 1,000 CNY trong VEF?

05 16, 2024
1,000 CNY = 545,395,187 VEF
▼ -0.13 %
1,000 VEF = 0 CNY
1 CNY = 545,395 VEF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 CNY trong VEF

Thống kê chi phí 1,000 Nhân dân tệ trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 533,328,488 VEF
Tối đa 545,001,961 VEF
Bình quân gia quyền 537,304,249 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 532,050,087 VEF
Tối đa 549,879,959 VEF
Bình quân gia quyền 541,604,064 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 392,870,721 VEF
Tối đa 560,240,048 VEF
Bình quân gia quyền 503,345,059 VEF

Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 1,000 Nhân dân tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 2.73% (530,924,141 VEF — 545,395,187 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Nhân dân tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -0.54% (548,344,286 VEF — 545,395,187 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Nhân dân tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 38.31% (394,338,200 VEF — 545,395,187 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 CNY đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Nhân dân tệ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 35206477.1% (1,549 VEF — 545,395,187 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CNY trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Nhân dân tệ (CNY) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Nhân dân tệ (CNY) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Nhân dân tệ trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

18/05 546,257,988 VEF ▲ 0.16 %
19/05 547,212,653 VEF ▲ 0.17 %
20/05 546,550,952 VEF ▼ -0.12 %
21/05 547,457,356 VEF ▲ 0.17 %
22/05 547,149,162 VEF ▼ -0.06 %
23/05 546,139,913 VEF ▼ -0.18 %
24/05 547,343,014 VEF ▲ 0.22 %
25/05 548,729,631 VEF ▲ 0.25 %
26/05 549,785,780 VEF ▲ 0.19 %
27/05 549,188,540 VEF ▼ -0.11 %
28/05 548,526,134 VEF ▼ -0.12 %
29/05 548,338,727 VEF ▼ -0.03 %
30/05 550,040,929 VEF ▲ 0.31 %
31/05 548,365,269 VEF ▼ -0.3 %
01/06 548,384,037 VEF ▲ 0 %
02/06 550,036,460 VEF ▲ 0.3 %
03/06 553,158,074 VEF ▲ 0.57 %
04/06 554,350,300 VEF ▲ 0.22 %
05/06 554,105,048 VEF ▼ -0.04 %
06/06 555,848,464 VEF ▲ 0.31 %
07/06 555,150,118 VEF ▼ -0.13 %
08/06 553,986,146 VEF ▼ -0.21 %
09/06 554,780,129 VEF ▲ 0.14 %
10/06 555,362,622 VEF ▲ 0.1 %
11/06 555,662,272 VEF ▲ 0.05 %
12/06 555,261,385 VEF ▼ -0.07 %
13/06 555,011,369 VEF ▼ -0.05 %
14/06 555,961,719 VEF ▲ 0.17 %
15/06 560,193,527 VEF ▲ 0.76 %
16/06 561,913,040 VEF ▲ 0.31 %

* — Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Nhân dân tệ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 545,610,491 VEF ▲ 0.04 %
27/05 — 02/06 551,464,584 VEF ▲ 1.07 %
03/06 — 09/06 549,447,048 VEF ▼ -0.37 %
10/06 — 16/06 546,661,453 VEF ▼ -0.51 %
17/06 — 23/06 540,461,465 VEF ▼ -1.13 %
24/06 — 30/06 545,563,035 VEF ▲ 0.94 %
01/07 — 07/07 536,828,670 VEF ▼ -1.6 %
08/07 — 14/07 537,044,037 VEF ▲ 0.04 %
15/07 — 21/07 541,650,389 VEF ▲ 0.86 %
22/07 — 28/07 547,380,694 VEF ▲ 1.06 %
29/07 — 04/08 546,722,107 VEF ▼ -0.12 %
05/08 — 11/08 552,072,525 VEF ▲ 0.98 %

Giá ước tính của 1,000 Nhân dân tệ trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 548,593,354 VEF ▲ 0.59 %
07/2024 594,963,517 VEF ▲ 8.45 %
08/2024 640,742,256 VEF ▲ 7.69 %
09/2024 665,458,756 VEF ▲ 3.86 %
10/2024 671,574,763 VEF ▲ 0.92 %
11/2024 716,498,732 VEF ▲ 6.69 %
12/2024 732,681,292 VEF ▲ 2.26 %
01/2025 718,676,433 VEF ▼ -1.91 %
02/2025 705,646,601 VEF ▼ -1.81 %
03/2025 699,800,457 VEF ▼ -0.83 %
04/2025 694,502,148 VEF ▼ -0.76 %
05/2025 707,093,259 VEF ▲ 1.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 CNY trong VEF hôm nay, 05 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Nhân dân tệ đến bolívar Venezuela Là - 545,395,187 VEF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong VEF Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 Nhân dân tệ đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 546,257,988 vef

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Nhân dân tệ đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Nhân dân tệ đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CNY trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Nhân dân tệ đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu