5,000 Decred đến franc Comoros
Giá cả 5,000 Decred đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 44,477,713 KMF.
Bao nhiêu 5,000 DCR trong KMF?
06 02, 2024
5,000 DCR = 44,477,713 KMF
▼ -2.42 %
5,000 KMF = 0.56207925 DCR
1 DCR = 8,896 KMF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 DCR trong KMF
Thống kê chi phí 5,000 Decred trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40,289,785 KMF |
Tối đa | 51,014,060 KMF |
Bình quân gia quyền | 46,383,282 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,289,785 KMF |
Tối đa | 71,621,746 KMF |
Bình quân gia quyền | 52,401,605 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,938,512 KMF |
Tối đa | 71,621,746 KMF |
Bình quân gia quyền | 38,525,584 KMF |
Thay đổi chi phí 5,000 DCR đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5,000 Decred chống lại franc Comoros thay đổi bởi -9.84% (49,332,634 KMF — 44,477,713 KMF)
Thay đổi chi phí 5,000 DCR đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Decred chống lại franc Comoros thay đổi bởi -20.33% (55,827,193 KMF — 44,477,713 KMF)
Thay đổi chi phí 5,000 DCR đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Decred chống lại franc Comoros thay đổi bởi 24.74% (35,656,669 KMF — 44,477,713 KMF)
Thay đổi chi phí 5,000 DCR đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Decred chống lại franc Comoros thay đổi bởi 54.58% (28,774,178 KMF — 44,477,713 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 DCR trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Decred (DCR) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Decred (DCR) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Decred trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Decred trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
04/06 | 45,528,105 KMF | ▲ 2.36 % |
05/06 | 45,248,334 KMF | ▼ -0.61 % |
06/06 | 45,786,554 KMF | ▲ 1.19 % |
07/06 | 45,445,155 KMF | ▼ -0.75 % |
08/06 | 44,174,817 KMF | ▼ -2.8 % |
09/06 | 43,015,335 KMF | ▼ -2.62 % |
10/06 | 42,506,910 KMF | ▼ -1.18 % |
11/06 | 41,605,895 KMF | ▼ -2.12 % |
12/06 | 40,953,374 KMF | ▼ -1.57 % |
13/06 | 40,056,261 KMF | ▼ -2.19 % |
14/06 | 38,891,927 KMF | ▼ -2.91 % |
15/06 | 40,058,106 KMF | ▲ 3 % |
16/06 | 43,080,948 KMF | ▲ 7.55 % |
17/06 | 44,221,185 KMF | ▲ 2.65 % |
18/06 | 45,373,218 KMF | ▲ 2.61 % |
19/06 | 43,203,371 KMF | ▼ -4.78 % |
20/06 | 43,522,793 KMF | ▲ 0.74 % |
21/06 | 45,705,620 KMF | ▲ 5.02 % |
22/06 | 45,910,593 KMF | ▲ 0.45 % |
23/06 | 44,330,196 KMF | ▼ -3.44 % |
24/06 | 43,313,707 KMF | ▼ -2.29 % |
25/06 | 44,182,124 KMF | ▲ 2 % |
26/06 | 45,097,588 KMF | ▲ 2.07 % |
27/06 | 46,192,177 KMF | ▲ 2.43 % |
28/06 | 44,952,620 KMF | ▼ -2.68 % |
29/06 | 44,488,478 KMF | ▼ -1.03 % |
30/06 | 44,291,632 KMF | ▼ -0.44 % |
01/07 | 44,471,018 KMF | ▲ 0.41 % |
02/07 | 44,029,321 KMF | ▼ -0.99 % |
03/07 | 43,609,848 KMF | ▼ -0.95 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Decred trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Decred trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Decred trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 44,880,619 KMF | ▲ 0.91 % |
17/06 — 23/06 | 46,717,691 KMF | ▲ 4.09 % |
24/06 — 30/06 | 48,272,135 KMF | ▲ 3.33 % |
01/07 — 07/07 | 46,254,217 KMF | ▼ -4.18 % |
08/07 — 14/07 | 32,381,960 KMF | ▼ -29.99 % |
15/07 — 21/07 | 35,722,901 KMF | ▲ 10.32 % |
22/07 — 28/07 | 32,638,941 KMF | ▼ -8.63 % |
29/07 — 04/08 | 35,350,437 KMF | ▲ 8.31 % |
05/08 — 11/08 | 31,444,501 KMF | ▼ -11.05 % |
12/08 — 18/08 | 33,854,358 KMF | ▲ 7.66 % |
19/08 — 25/08 | 35,554,868 KMF | ▲ 5.02 % |
26/08 — 01/09 | 33,118,193 KMF | ▼ -6.85 % |
Giá ước tính của 5,000 Decred trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 42,730,738 KMF | ▼ -3.93 % |
08/2024 | 38,920,871 KMF | ▼ -8.92 % |
09/2024 | 42,035,246 KMF | ▲ 8 % |
10/2024 | 39,140,194 KMF | ▼ -6.89 % |
10/2024 | 43,986,996 KMF | ▲ 12.38 % |
11/2024 | 55,631,156 KMF | ▲ 26.47 % |
12/2024 | 48,424,726 KMF | ▼ -12.95 % |
01/2025 | 73,322,740 KMF | ▲ 51.42 % |
02/2025 | 88,450,312 KMF | ▲ 20.63 % |
03/2025 | 52,789,765 KMF | ▼ -40.32 % |
04/2025 | 55,735,878 KMF | ▲ 5.58 % |
05/2025 | 55,143,098 KMF | ▼ -1.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DCR/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 DCR trong KMF hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Decred đến franc Comoros Là - 44,477,713 KMF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DCR trong KMF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5,000 Decred đến franc Comoros sẽ có giá - 45,528,105 kmf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DCR trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Decred đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DCR trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Decred đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DCR trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Decred đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.