50 krone Đan Mạch đến bolívar Venezuela

Giá cả 50 krone Đan Mạch đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 28,213,948 VEF.

Bao nhiêu 50 DKK trong VEF?

05 11, 2024
50 DKK = 28,213,948 VEF
▲ 0 %
50 VEF = 0 DKK
1 DKK = 564,279 VEF

Lịch sử thay đổi giá 50 DKK trong VEF

Thống kê chi phí 50 krone Đan Mạch trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27,405,212 VEF
Tối đa 28,218,479 VEF
Bình quân gia quyền 27,811,532 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27,405,212 VEF
Tối đa 29,038,839 VEF
Bình quân gia quyền 28,268,263 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20,000,622 VEF
Tối đa 29,467,044 VEF
Bình quân gia quyền 26,160,348 VEF

Thay đổi chi phí 50 DKK đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 50 krone Đan Mạch chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.29% (27,855,097 VEF — 28,213,948 VEF)

Thay đổi chi phí 50 DKK đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 50 krone Đan Mạch chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -0.08% (28,235,304 VEF — 28,213,948 VEF)

Thay đổi chi phí 50 DKK đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 50 krone Đan Mạch chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 39.83% (20,177,856 VEF — 28,213,948 VEF)

Thay đổi chi phí 50 DKK đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2024) giá của 50 krone Đan Mạch chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 35245390.6% (80.05 VEF — 28,213,948 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 DKK trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 krone Đan Mạch (DKK) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 krone Đan Mạch (DKK) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 krone Đan Mạch trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 krone Đan Mạch trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

13/05 27,831,655 VEF ▼ -1.35 %
14/05 27,669,977 VEF ▼ -0.58 %
15/05 27,625,501 VEF ▼ -0.16 %
16/05 27,601,730 VEF ▼ -0.09 %
17/05 27,511,827 VEF ▼ -0.33 %
18/05 27,607,753 VEF ▲ 0.35 %
19/05 27,747,552 VEF ▲ 0.51 %
20/05 27,652,050 VEF ▼ -0.34 %
21/05 27,746,810 VEF ▲ 0.34 %
22/05 27,740,681 VEF ▼ -0.02 %
23/05 27,701,380 VEF ▼ -0.14 %
24/05 27,821,379 VEF ▲ 0.43 %
25/05 27,970,527 VEF ▲ 0.54 %
26/05 28,094,878 VEF ▲ 0.44 %
27/05 28,058,129 VEF ▼ -0.13 %
28/05 28,012,339 VEF ▼ -0.16 %
29/05 27,999,230 VEF ▼ -0.05 %
30/05 28,110,466 VEF ▲ 0.4 %
31/05 27,943,611 VEF ▼ -0.59 %
01/06 27,934,792 VEF ▼ -0.03 %
02/06 28,048,431 VEF ▲ 0.41 %
03/06 28,246,081 VEF ▲ 0.7 %
04/06 28,338,879 VEF ▲ 0.33 %
05/06 28,334,880 VEF ▼ -0.01 %
06/06 28,356,749 VEF ▲ 0.08 %
07/06 28,306,910 VEF ▼ -0.18 %
08/06 28,216,504 VEF ▼ -0.32 %
09/06 28,282,810 VEF ▲ 0.23 %
10/06 28,393,174 VEF ▲ 0.39 %
11/06 28,398,476 VEF ▲ 0.02 %

* — Giá ước tính của 50 krone Đan Mạch trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 krone Đan Mạch trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 krone Đan Mạch trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 28,264,280 VEF ▲ 0.18 %
20/05 — 26/05 28,279,579 VEF ▲ 0.05 %
27/05 — 02/06 28,781,619 VEF ▲ 1.78 %
03/06 — 09/06 28,544,348 VEF ▼ -0.82 %
10/06 — 16/06 28,221,421 VEF ▼ -1.13 %
17/06 — 23/06 27,933,808 VEF ▼ -1.02 %
24/06 — 30/06 28,462,171 VEF ▲ 1.89 %
01/07 — 07/07 27,390,737 VEF ▼ -3.76 %
08/07 — 14/07 27,448,324 VEF ▲ 0.21 %
15/07 — 21/07 27,749,340 VEF ▲ 1.1 %
22/07 — 28/07 28,056,690 VEF ▲ 1.11 %
29/07 — 04/08 28,092,267 VEF ▲ 0.13 %

Giá ước tính của 50 krone Đan Mạch trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 28,371,223 VEF ▲ 0.56 %
07/2024 30,725,225 VEF ▲ 8.3 %
08/2024 32,538,735 VEF ▲ 5.9 %
09/2024 32,723,696 VEF ▲ 0.57 %
10/2024 33,670,432 VEF ▲ 2.89 %
11/2024 36,955,636 VEF ▲ 9.76 %
12/2024 38,590,273 VEF ▲ 4.42 %
01/2025 37,581,978 VEF ▼ -2.61 %
02/2025 37,419,176 VEF ▼ -0.43 %
03/2025 37,172,145 VEF ▼ -0.66 %
04/2025 36,737,391 VEF ▼ -1.17 %
05/2025 37,271,519 VEF ▲ 1.45 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 DKK trong VEF hôm nay, 05 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 krone Đan Mạch đến bolívar Venezuela Là - 28,213,948 VEF

Nó có giá bao nhiêu 50 DKK trong VEF Ngày mai 2024.05.13?

Ngày mai 50 krone Đan Mạch đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 27,831,655 vef

Nó có giá bao nhiêu 50 DKK trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 krone Đan Mạch đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 DKK trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 krone Đan Mạch đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 DKK trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 krone Đan Mạch đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu