Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/VEF

Lịch sử thay đổi trong DKK/VEF tỷ giá

DKK/VEF tỷ giá

05 11, 2024
1 DKK = 564,279 VEF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DKK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (557,102 VEF — 564,279 VEF)

Thay đổi trong DKK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (564,706 VEF — 564,279 VEF)

Thay đổi trong DKK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.83% (403,557 VEF — 564,279 VEF)

Thay đổi trong DKK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35245390.6% (1.6 VEF — 564,279 VEF)

krone Đan Mạch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

krone Đan Mạch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 556,633 VEF ▼ -1.35 %
14/05 553,400 VEF ▼ -0.58 %
15/05 552,510 VEF ▼ -0.16 %
16/05 552,035 VEF ▼ -0.09 %
17/05 550,237 VEF ▼ -0.33 %
18/05 552,155 VEF ▲ 0.35 %
19/05 554,951 VEF ▲ 0.51 %
20/05 553,041 VEF ▼ -0.34 %
21/05 554,936 VEF ▲ 0.34 %
22/05 554,814 VEF ▼ -0.02 %
23/05 554,028 VEF ▼ -0.14 %
24/05 556,428 VEF ▲ 0.43 %
25/05 559,411 VEF ▲ 0.54 %
26/05 561,898 VEF ▲ 0.44 %
27/05 561,163 VEF ▼ -0.13 %
28/05 560,247 VEF ▼ -0.16 %
29/05 559,985 VEF ▼ -0.05 %
30/05 562,209 VEF ▲ 0.4 %
31/05 558,872 VEF ▼ -0.59 %
01/06 558,696 VEF ▼ -0.03 %
02/06 560,969 VEF ▲ 0.41 %
03/06 564,922 VEF ▲ 0.7 %
04/06 566,778 VEF ▲ 0.33 %
05/06 566,698 VEF ▼ -0.01 %
06/06 567,135 VEF ▲ 0.08 %
07/06 566,138 VEF ▼ -0.18 %
08/06 564,330 VEF ▼ -0.32 %
09/06 565,656 VEF ▲ 0.23 %
10/06 567,863 VEF ▲ 0.39 %
11/06 567,970 VEF ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Đan Mạch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 565,286 VEF ▲ 0.18 %
20/05 — 26/05 565,592 VEF ▲ 0.05 %
27/05 — 02/06 575,632 VEF ▲ 1.78 %
03/06 — 09/06 570,887 VEF ▼ -0.82 %
10/06 — 16/06 564,428 VEF ▼ -1.13 %
17/06 — 23/06 558,676 VEF ▼ -1.02 %
24/06 — 30/06 569,243 VEF ▲ 1.89 %
01/07 — 07/07 547,815 VEF ▼ -3.76 %
08/07 — 14/07 548,966 VEF ▲ 0.21 %
15/07 — 21/07 554,987 VEF ▲ 1.1 %
22/07 — 28/07 561,134 VEF ▲ 1.11 %
29/07 — 04/08 561,845 VEF ▲ 0.13 %

krone Đan Mạch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 567,424 VEF ▲ 0.56 %
07/2024 614,504 VEF ▲ 8.3 %
08/2024 650,775 VEF ▲ 5.9 %
09/2024 654,474 VEF ▲ 0.57 %
10/2024 673,409 VEF ▲ 2.89 %
11/2024 739,113 VEF ▲ 9.76 %
12/2024 771,805 VEF ▲ 4.42 %
01/2025 751,640 VEF ▼ -2.61 %
02/2025 748,384 VEF ▼ -0.43 %
03/2025 743,443 VEF ▼ -0.66 %
04/2025 734,748 VEF ▼ -1.17 %
05/2025 745,430 VEF ▲ 1.45 %

krone Đan Mạch/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 548,104 VEF
Tối đa 564,370 VEF
Bình quân gia quyền 556,231 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 548,104 VEF
Tối đa 580,777 VEF
Bình quân gia quyền 565,365 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 400,012 VEF
Tối đa 589,341 VEF
Bình quân gia quyền 523,207 VEF

Chia sẻ một liên kết đến DKK/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu