50 nakfa Eritrea đến shilling Kenya
Giá cả 50 nakfa Eritrea đến shilling Kenya dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 16,129 KES.
Bao nhiêu 50 ERN trong KES?
06 26, 2024
50 ERN = 16,129 KES
▼ -3.83 %
50 KES = 0.16 ERN
1 ERN = 322.57 KES
Lịch sử thay đổi giá 50 ERN trong KES
Thống kê chi phí 50 nakfa Eritrea trong shilling Kenya
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 428.33 KES |
Tối đa | 29,293 KES |
Bình quân gia quyền | 16,638 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 423.99 KES |
Tối đa | 47,524 KES |
Bình quân gia quyền | 22,337 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 270.83 KES |
Tối đa | 52,677 KES |
Bình quân gia quyền | 14,599 KES |
Thay đổi chi phí 50 ERN đến KES trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 50 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -45.77% (29,741 KES — 16,129 KES)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến KES trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -61.58% (41,979 KES — 16,129 KES)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến KES trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 51.41% (10,653 KES — 16,129 KES)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến KES trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 4468.99% (353 KES — 16,129 KES)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ERN trong KES
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Kenya (KES) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Kenya (KES) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 nakfa Eritrea trong shilling Kenya
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong shilling Kenya trong 30 ngày tới*
28/06 | 15,117 KES | ▼ -6.28 % |
29/06 | 14,445 KES | ▼ -4.44 % |
30/06 | 14,371 KES | ▼ -0.52 % |
01/07 | 14,518 KES | ▲ 1.02 % |
02/07 | 14,649 KES | ▲ 0.91 % |
03/07 | 13,562 KES | ▼ -7.42 % |
04/07 | 12,953 KES | ▼ -4.49 % |
05/07 | 13,157 KES | ▲ 1.57 % |
06/07 | 13,332 KES | ▲ 1.34 % |
07/07 | 13,375 KES | ▲ 0.32 % |
08/07 | 12,892 KES | ▼ -3.61 % |
09/07 | 9,569 KES | ▼ -25.78 % |
10/07 | 14,934 KES | ▲ 56.06 % |
11/07 | 14,998 KES | ▲ 0.43 % |
12/07 | 14,452 KES | ▼ -3.64 % |
13/07 | 14,311 KES | ▼ -0.98 % |
14/07 | 13,980 KES | ▼ -2.31 % |
15/07 | 13,219 KES | ▼ -5.44 % |
16/07 | 12,166 KES | ▼ -7.96 % |
17/07 | 12,127 KES | ▼ -0.32 % |
18/07 | 11,612 KES | ▼ -4.25 % |
19/07 | 10,697 KES | ▼ -7.88 % |
20/07 | 10,311 KES | ▼ -3.61 % |
21/07 | 10,601 KES | ▲ 2.82 % |
22/07 | 10,685 KES | ▲ 0.8 % |
23/07 | 10,648 KES | ▼ -0.35 % |
24/07 | 10,484 KES | ▼ -1.54 % |
25/07 | 10,306 KES | ▼ -1.7 % |
26/07 | 10,640 KES | ▲ 3.24 % |
27/07 | 14,408 KES | ▲ 35.42 % |
* — Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong shilling Kenya được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 nakfa Eritrea trong shilling Kenya trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong shilling Kenya trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 16,701 KES | ▲ 3.55 % |
08/07 — 14/07 | 18,336 KES | ▲ 9.79 % |
15/07 — 21/07 | 14,688 KES | ▼ -19.89 % |
22/07 — 28/07 | 16,160 KES | ▲ 10.02 % |
29/07 — 04/08 | 15,873 KES | ▼ -1.78 % |
05/08 — 11/08 | 15,874 KES | ▲ 0 % |
12/08 — 18/08 | 16,231 KES | ▲ 2.25 % |
19/08 — 25/08 | 13,158 KES | ▼ -18.93 % |
26/08 — 01/09 | 12,739 KES | ▼ -3.19 % |
02/09 — 08/09 | 10,366 KES | ▼ -18.63 % |
09/09 — 15/09 | 9,022 KES | ▼ -12.97 % |
16/09 — 22/09 | 13,362 KES | ▲ 48.11 % |
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong shilling Kenya cho năm sau*
07/2024 | 16,779 KES | ▲ 4.03 % |
08/2024 | 12,959 KES | ▼ -22.77 % |
09/2024 | 15,098 KES | ▲ 16.51 % |
10/2024 | 16,068 KES | ▲ 6.42 % |
11/2024 | 17,689 KES | ▲ 10.09 % |
12/2024 | 22,918 KES | ▲ 29.56 % |
01/2025 | 21,436 KES | ▼ -6.47 % |
02/2025 | 29,289 KES | ▲ 36.63 % |
03/2025 | 56,920 KES | ▲ 94.34 % |
04/2025 | 35,788 KES | ▼ -37.13 % |
05/2025 | 40,346 KES | ▲ 12.74 % |
06/2025 | 31,292 KES | ▼ -22.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/KES
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ERN trong KES hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 nakfa Eritrea đến shilling Kenya Là - 16,129 KES
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong KES Ngày mai 2024.06.28?
Ngày mai 50 nakfa Eritrea đến shilling Kenya sẽ có giá - 15,117 kes
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong KES trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến shilling Kenya cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong KES trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến shilling Kenya cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong KES trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến shilling Kenya cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.