5,000 nakfa Eritrea đến shilling Kenya

Giá cả 5,000 nakfa Eritrea đến shilling Kenya dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 2,937,915 KES.

Bao nhiêu 5,000 ERN trong KES?

05 16, 2024
5,000 ERN = 2,937,915 KES
▲ 6.93 %
5,000 KES = 8.51 ERN
1 ERN = 587.58 KES

Lịch sử thay đổi giá 5,000 ERN trong KES

Thống kê chi phí 5,000 nakfa Eritrea trong shilling Kenya

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43,500 KES
Tối đa 3,937,407 KES
Bình quân gia quyền 2,295,048 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 42,399 KES
Tối đa 5,267,746 KES
Bình quân gia quyền 2,508,075 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 27,083 KES
Tối đa 5,267,746 KES
Bình quân gia quyền 1,356,490 KES

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến KES trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 5,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -6.17% (3,131,126 KES — 2,937,915 KES)

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến KES trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 63.6% (1,795,767 KES — 2,937,915 KES)

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến KES trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 120.98% (1,329,472 KES — 2,937,915 KES)

Thay đổi chi phí 5,000 ERN đến KES trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 5,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 8222.65% (35,300 KES — 2,937,915 KES)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ERN trong KES

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Kenya (KES) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Kenya (KES) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 nakfa Eritrea trong shilling Kenya

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong shilling Kenya trong 30 ngày tới*

18/05 2,927,867 KES ▼ -0.34 %
19/05 2,846,890 KES ▼ -2.77 %
20/05 2,889,605 KES ▲ 1.5 %
21/05 2,972,655 KES ▲ 2.87 %
22/05 3,163,040 KES ▲ 6.4 %
23/05 3,444,352 KES ▲ 8.89 %
24/05 3,353,629 KES ▼ -2.63 %
25/05 3,209,953 KES ▼ -4.28 %
26/05 3,183,661 KES ▼ -0.82 %
27/05 3,215,297 KES ▲ 0.99 %
28/05 2,999,091 KES ▼ -6.72 %
29/05 2,817,449 KES ▼ -6.06 %
30/05 2,690,035 KES ▼ -4.52 %
31/05 2,575,776 KES ▼ -4.25 %
01/06 2,405,106 KES ▼ -6.63 %
02/06 2,534,952 KES ▲ 5.4 %
03/06 2,705,294 KES ▲ 6.72 %
04/06 2,673,291 KES ▼ -1.18 %
05/06 2,881,312 KES ▲ 7.78 %
06/06 3,016,065 KES ▲ 4.68 %
07/06 3,473,874 KES ▲ 15.18 %
08/06 3,397,203 KES ▼ -2.21 %
09/06 3,198,848 KES ▼ -5.84 %
10/06 3,203,884 KES ▲ 0.16 %
11/06 3,083,946 KES ▼ -3.74 %
12/06 3,044,097 KES ▼ -1.29 %
13/06 2,895,204 KES ▼ -4.89 %
14/06 2,623,824 KES ▼ -9.37 %
15/06 2,552,360 KES ▼ -2.72 %
16/06 3,469,216 KES ▲ 35.92 %

* — Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong shilling Kenya được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 nakfa Eritrea trong shilling Kenya trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong shilling Kenya trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3,144,133 KES ▲ 7.02 %
27/05 — 02/06 4,095,599 KES ▲ 30.26 %
03/06 — 09/06 5,112,257 KES ▲ 24.82 %
10/06 — 16/06 5,135,625 KES ▲ 0.46 %
17/06 — 23/06 4,444,811 KES ▼ -13.45 %
24/06 — 30/06 4,809,432 KES ▲ 8.2 %
01/07 — 07/07 3,552,827 KES ▼ -26.13 %
08/07 — 14/07 4,001,220 KES ▲ 12.62 %
15/07 — 21/07 3,014,355 KES ▼ -24.66 %
22/07 — 28/07 3,270,931 KES ▲ 8.51 %
29/07 — 04/08 3,222,457 KES ▼ -1.48 %
05/08 — 11/08 3,904,324 KES ▲ 21.16 %

Giá ước tính của 5,000 nakfa Eritrea trong shilling Kenya cho năm sau*

06/2024 3,019,948 KES ▲ 2.79 %
07/2024 3,559,708 KES ▲ 17.87 %
08/2024 2,877,072 KES ▼ -19.18 %
09/2024 3,282,690 KES ▲ 14.1 %
10/2024 3,406,094 KES ▲ 3.76 %
11/2024 3,775,334 KES ▲ 10.84 %
12/2024 4,511,001 KES ▲ 19.49 %
01/2025 4,030,618 KES ▼ -10.65 %
02/2025 5,798,744 KES ▲ 43.87 %
03/2025 13,291,579 KES ▲ 129.21 %
04/2025 8,379,417 KES ▼ -36.96 %
05/2025 11,832,063 KES ▲ 41.2 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 ERN trong KES hôm nay, 05 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 nakfa Eritrea đến shilling Kenya Là - 2,937,915 KES

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong KES Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 5,000 nakfa Eritrea đến shilling Kenya sẽ có giá - 2,927,867 kes

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong KES trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến shilling Kenya cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong KES trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến shilling Kenya cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 ERN trong KES trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 nakfa Eritrea đến shilling Kenya cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu